Tỷ Giá Ngoại Tệ - Giá Vàng - Nam A Bank
Có thể bạn quan tâm
Tỷ giá ngoại tệ - Giá vàng
Tỷ giá ngoại tệ ngày
RadDatePicker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Open the calendar popup.
|
Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày
1Loại tiền | tỷ giá đồng việt nam | ||
---|---|---|---|
Mua | Bán | ||
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Đô la Mỹ (USD) | 25.087,00 | 25.137,00 | 25.484,00 |
Đồng tiền Châu Âu (EUR) | 26.227,00 | 26.422,00 | 27.203,00 |
Bảng Anh (GBP) | 31.331,00 | 31.656,00 | 32.661,00 |
Yên Nhật (JPY) | 161,15 | 164,15 | 169,95 |
Franc Thụy Sĩ (CHF) | 27.972,00 | 28.242,00 | 29.176,00 |
Đô la Canada (CAD) | 17.527,00 | 17.727,00 | 18.461,00 |
Đô la Úc (AUD) | 16.085,00 | 16.270,00 | 16.756,00 |
Đô la Singapore (SGD) | 18.529,00 | 18.699,00 | 19.203,00 |
Đô la Hồng Kông (HKD) | 3.154,00 | 3.154,00 | 3.364,00 |
Won Hàn Quốc (KRW) | 17,24 | 17,24 | 19,12 |
Ghi chú: Nam A Bank không mua/ bán ngoại tệ đối với những loại ngoại tệ không có niêm yết tỷ giá
Tỷ giá vàng ngày
RadDatePicker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Open the calendar popup.
|
Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày
1tỷ giá vàng | |||
---|---|---|---|
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Đơn vị tính |
Vàng SJC - 1 Lượng | 8.280.000,00 | 8.530.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 5 Chỉ | 8.275.000,00 | 8.535.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 2 Chỉ | 8.275.000,00 | 8.535.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 1 Chỉ | 8.275.000,00 | 8.535.000,00 | Chỉ |
- Đăng ký trực tuyến
- Chi nhánh/Onebank/ATM
- Biểu phí - Hạn mức
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Câu hỏi thường gặp
Từ khóa » Eu Sang Bảng Anh
-
Chuyển đổi Euro (EUR) Sang Bảng Anh (GBP)
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Euro Sang Bảng Anh. Đổi Tiền EUR/GBP - Wise
-
Euro (EUR) đến Bảng Anh (GBP) Tỷ Giá Hối đoái - ConvertWorld
-
Euro (EUR) Và Bảng Anh (GBP) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
-
Chuyển đổi Bảng Anh Sang Euro GBP/EUR - Mataf
-
Giá EUR GBP Hôm Nay | Đồng Euro Đồng Bảng Anh
-
Bảng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Euro (EUR) Sang Bảng Anh (GBP) - Tỷ Giá
-
EUR Sang GBP | Tỷ Giá Hối đoái | Quy đổi Từ Euro Sang Bảng Anh Mỹ
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
200 Đồng Bảng Anh đến Euro | Đổi 200 GBP EUR - Exchange Rates
-
1. Ðồng USD Biến động Thất Thường, Yên Nhật Giảm Giá ... - In Bài Viết