Tỷ Giá Ngoại Tệ - Giá Vàng - Nam A Bank
Có thể bạn quan tâm
Tỷ giá ngoại tệ - Giá vàng
Tỷ giá ngoại tệ ngày
RadDatePicker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Open the calendar popup.
|
Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày
1Loại tiền | tỷ giá đồng việt nam | ||
---|---|---|---|
Mua | Bán | ||
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Đô la Mỹ (USD) | 25.186,00 | 25.236,00 | 25.525,00 |
Đồng tiền Châu Âu (EUR) | 25.922,00 | 26.117,00 | 26.863,00 |
Bảng Anh (GBP) | 31.119,00 | 31.444,00 | 32.411,00 |
Yên Nhật (JPY) | 155,78 | 158,78 | 164,22 |
Franc Thụy Sĩ (CHF) | 27.548,00 | 27.818,00 | 28.696,00 |
Đô la Canada (CAD) | 17.164,00 | 17.364,00 | 18.058,00 |
Đô la Úc (AUD) | 15.489,00 | 15.674,00 | 16.117,00 |
Đô la Singapore (SGD) | 18.357,00 | 18.527,00 | 19.001,00 |
Đô la Hồng Kông (HKD) | 3.170,00 | 3.170,00 | 3.377,00 |
Won Hàn Quốc (KRW) | 16,48 | 16,48 | 18,26 |
Ghi chú: Nam A Bank không mua/ bán ngoại tệ đối với những loại ngoại tệ không có niêm yết tỷ giá
Tỷ giá vàng ngày
RadDatePicker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Open the calendar popup.
|
Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày
1tỷ giá vàng | |||
---|---|---|---|
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Đơn vị tính |
Vàng SJC - 1 Lượng | 8.250.000,00 | 8.450.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 5 Chỉ | 8.245.000,00 | 8.455.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 2 Chỉ | 8.245.000,00 | 8.455.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 1 Chỉ | 8.245.000,00 | 8.455.000,00 | Chỉ |
- Đăng ký trực tuyến
- Chi nhánh/Onebank/ATM
- Biểu phí - Hạn mức
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Câu hỏi thường gặp
Từ khóa » Tính Tiền đô úc
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Úc Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền AUD/VND
-
Dollar Úc (AUD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi đô La Úc (AUD) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Quy đổi: 1 Đô La Úc [AUD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?
-
Tỷ Giá Đô Úc - Tỷ Giá AUD Mới Nhất Hôm Nay 29/07/2022
-
1 Đô Úc (AUD) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt ? Chuyển đổi AUD To VND
-
Đổi Đô La Úc Sang Tiền Việt, Tỷ Giá AUD Sang VNĐ - Thủ Thuật
-
Đô La Mỹ (USD) đến Đô La Úc (AUD) Tỷ Giá Hối đoái - ConvertWorld
-
1 AUD Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Đổi Tiền đô La Úc ở đâu Uy Tín?
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Giá AUD USD Hôm Nay | Đô La Úc Đô La Mỹ
-
Tỷ Giá đô La Úc Hôm Nay - ChoGia.VN
-
Tỷ Giá Đô Úc Hôm Nay Cập Nhật Mới Nhất - Vietucnews
-
Tỷ Giá đôla Úc Hôm Nay, Thị Trường Ngoại Tệ Mới Nhất 2022