Tỷ Giá Ngoại Tệ - Giá Vàng - Nam A Bank

Tỷ giá ngoại tệ - Giá vàng

Tỷ giá ngoại tệ ngày

RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup. Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<<Tháng Mười Hai 2024><<
Tháng Mười Hai 2024
HBTNSBC
482526272829301
492345678
509101112131415
5116171819202122
5223242526272829
53303112345

Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày

1
Loại tiền tỷ giá đồng việt nam
Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản

Đô la Mỹ (USD)

25.186,00 25.236,00 25.525,00

Đồng tiền Châu Âu (EUR)

25.922,00 26.117,00 26.863,00

Bảng Anh (GBP)

31.119,00 31.444,00 32.411,00

Yên Nhật (JPY)

155,78 158,78 164,22

Franc Thụy Sĩ (CHF)

27.548,00 27.818,00 28.696,00

Đô la Canada (CAD)

17.164,00 17.364,00 18.058,00

Đô la Úc (AUD)

15.489,00 15.674,00 16.117,00

Đô la Singapore (SGD)

18.357,00 18.527,00 19.001,00

Đô la Hồng Kông (HKD)

3.170,00 3.170,00 3.377,00

Won Hàn Quốc (KRW)

16,48 16,48 18,26

Ghi chú: Nam A Bank không mua/ bán ngoại tệ đối với những loại ngoại tệ không có niêm yết tỷ giá

Tỷ giá vàng ngày

RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup. Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<<Tháng Mười Hai 2024><<
Tháng Mười Hai 2024
HBTNSBC
482526272829301
492345678
509101112131415
5116171819202122
5223242526272829
53303112345

Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày

1
tỷ giá vàng
Loại vàng Giá mua Giá bán Đơn vị tính

Vàng SJC - 1 Lượng

8.250.000,00 8.450.000,00 Chỉ

Vàng SJC - 5 Chỉ

8.245.000,00 8.455.000,00 Chỉ

Vàng SJC - 2 Chỉ

8.245.000,00 8.455.000,00 Chỉ

Vàng SJC - 1 Chỉ

8.245.000,00 8.455.000,00 Chỉ
Tỷ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm. Vui lòng liên hệ Hotline hoặc các Đơn vị gần nhất để được tỷ giá giao dịch thực tế
  • Đăng ký trực tuyến
  • Chi nhánh/Onebank/ATM
  • Biểu phí - Hạn mức
  • Tỷ giá
  • Lãi suất
  • Câu hỏi thường gặp

Từ khóa » Tính Tiền đô úc