Tỷ Giá Ngoại Tệ So Với VND

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. HSBC Việt Nam
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng.

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 26/12/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 26/12/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 26.171 26.171 26.383 26.383
Bảng Anh (GBP) 34.633 34.969 36.073 36.073
Ðồng Euro (EUR) 30.356 30.433 31.519 31.519
Yên Nhật (JPY) 164,01 165,27 171,17 171,17
Ðô la Úc (AUD) 17.194 17.326 17.944 17.944
Ðô la Singapore (SGD) 19.957 20.151 20.787 20.787
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.296 3.328 3.433 3.433
Ðô la Canada (CAD) 18.743 18.925 19.522 19.522
Franc Thụy Sĩ (CHF) 32.828 32.828 33.864 33.864
Ðô la New Zealand (NZD) 15.103 15.103 15.580 15.580
Bat Thái Lan (THB) 818 818 877 877
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.171
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.171
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 26.383
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 26.383
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.633
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 34.969
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 36.073
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 36.073
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.356
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.433
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 31.519
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 31.519
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 164,01
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 165,27
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 171,17
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 171,17
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.194
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.326
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 17.944
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 17.944
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.957
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 20.151
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 20.787
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 20.787
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.296
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.328
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.433
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.433
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.743
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.925
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.522
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.522
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 32.828
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32.828
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 33.864
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 33.864
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.103
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.103
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.580
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.580
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 818
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 818
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 877
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 877

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 26/12/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 26/12/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,657 0,662 0,6801
NZD/USD Không áp dụng 0,5771 0,5905
USD/CAD 1,3963 1,3829 1,3514
EUR/USD 1,16 1,163 1,195
GBP/USD 1,3233 1,3362 1,3673
USD/HKD 7,9411 7,8646 7,686
USD/JPY 159,57 158,35 154,13
USD/SGD 1,3114 1,2987 1,2692
USD/CHF Không áp dụng 0,7972 0,7791
USD/SEK Không áp dụng 9,3535 8,9867
USD/THB Không áp dụng 32,01 30,08
USD/DKK Không áp dụng 6,4638 6,2103
USD/NOK Không áp dụng 10,198 9,7981
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,657
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,662
Tỷ giá bán 0,6801
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5771
Tỷ giá bán 0,5905
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3963
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3829
Tỷ giá bán 1,3514
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,16
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,163
Tỷ giá bán 1,195
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3233
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3362
Tỷ giá bán 1,3673
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9411
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8646
Tỷ giá bán 7,686
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 159,57
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 158,35
Tỷ giá bán 154,13
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3114
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2987
Tỷ giá bán 1,2692
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,7972
Tỷ giá bán 0,7791
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 9,3535
Tỷ giá bán 8,9867
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32,01
Tỷ giá bán 30,08
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 6,4638
Tỷ giá bán 6,2103
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,198
Tỷ giá bán 9,7981

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Giá Bán Ra Usd Hôm Nay