Skip to content
BEIJING U5 PLUS
BEIJING U5 PLUS mang thiết kế hướng tới tương lai với các đường nét tối giản, đầy sức hút và lịch thiệp với phần cản sau giấu ống xả mang thông điệp thân thiện hơn với môi trường.
đen -
Đỏ
Đen
Trắng
NGOẠI THẤT
Sedan hạng C mạng ngôn ngữ thiết kế hơi thở của tương lai, đầy sức hút và lịch thiệp với hệ số cản gió chỉ 0.28 Cd. Platform được ứng dụng cả trên phiên bản động cơ đốt trong và thuần điện. Mẫu xe sedan đô thị tích hợp nhiều công nghệ và tính năng an toàn vượt trội phục vụ chủ nhân một cách thư thái.
Cụm đèn pha LED với dải trang trí mạ chrome và lưới tản nhiệt cỡ lớn, đèn hậu LED cánh bay với hiệu ứng xi nhan dòng chảy vô cùng tinh tế.
Kích thước DxRxC 4660 x 1820 x 1480 mm, chiều dài cơ sở 2670mm, kích thước lốp 205/55R16 với thiết kế mâm phay thể thao.
NGOẠI THẤT
Sedan hạng C mạng ngôn ngữ thiết kế hơi thở của tương lai, đầy sức hút và lịch thiệp với hệ số cản gió chỉ 0.28 Cd. Platform được ứng dụng cả trên phiên bản động cơ đốt trong và thuần điện. Mẫu xe sedan đô thị tích hợp nhiều công nghệ và tính năng an toàn vượt trội phục vụ chủ nhân một cách thư thái.
Cụm đèn pha LED với dải trang trí mạ chrome và lưới tản nhiệt cỡ lớn, đèn hậu LED cánh bay với hiệu ứng xi nhan dòng chảy vô cùng tinh tế.
Kích thước DxRxC 4660 x 1820 x 1480 mm, chiều dài cơ sở 2670mm, kích thước lốp 205/55R16 với thiết kế mâm phay thể thao.
THIẾT KẾ NỘI THẤT TINH TẾ
Mẫu xe đạt giải Vàng “Đánh giá thiết kế sinh thái C-ECAP” về sự thân thiện với môi trường qua vật liệu chế tạo, mức tiêu thụ nhiên liệu, mức độ phát thải và khả năng tái chế. Thiết kế cabin sử dụng các vật liệu gốc nước, công nghệ ép màng INS tích hợp hệ thống lọc không khí tiêu chuẩn CN95, lọc bụi mịn PM 2.5 và phấn hoa. Màn hình kép hiện đại điều khiển 7 inch và giải trí trung tâm 12.3 inch độ nét cao hiển thị sắc nét các tùy chọn của chủ nhân.
THIẾT KẾ NỘI THẤT TINH TẾ
Mẫu xe đạt giải Vàng “Đánh giá thiết kế sinh thái C-ECAP” về sự thân thiện với môi trường qua vật liệu chế tạo, mức tiêu thụ nhiên liệu, mức độ phát thải và khả năng tái chế. Thiết kế cabin sử dụng các vật liệu gốc nước, công nghệ ép màng INS tích hợp hệ thống lọc không khí tiêu chuẩn CN95, lọc bụi mịn PM 2.5 và phấn hoa. Màn hình kép hiện đại điều khiển 7 inch và giải trí trung tâm 12.3 inch độ nét cao hiển thị sắc nét các tùy chọn của chủ nhân.
Trang bị phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh Auto Hold
Ghế da thể thao không trọng lực ôm lấy cơ thể
Hệ thống an toàn thông minh Intelligent Safety
Hệ thống camera 360 và cảm biến tích hợp hàng loạt tính năng tiên tiến .Hệ thống phanh an toàn của Bosch – Đức version 9.3
BỘ SƯU TẬP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật của BEIJING U5 PLUS cụ thể dưới bảng sau:
- Phiên bản 1.5MT Standard
- Phiên bản 1.5CVT Deluxe
- Phiên bản 1.5CVT Luxury
THÔNG SỐ CƠ BẢN
| Chiều dài (mm) | 4660 |
| Chiều rộng (mm) | 1820 |
| Chiều cao (mm) | 1480 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
| Truyền động | Cầu trước |
| Hệ thống treo trước | Treo độc lập McPherson |
| Hệ thống treo sau | Treo bán độc lập dầm xoắn kiểu chữ H |
| Phanh trước | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa |
| Phanh tay điện tử | EPB |
| Lốp xe | 205/55R16 |
| Tay lái trợ lực điện | Có |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
TỔNG QUAN HIỆU SUẤT
| Mã động cơ | 1151A1 |
| Công suất tối đa | 113 |
| Momen xoắn cực đại | 142 |
| Hôp số | MT |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 5.7 |
HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH
| ABS + EBD - Hệ thống chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử | Có |
| ESP + TCS Hệ thống cân bằng điện tử và chống trượt | Có |
| Auto Hold - Tự động giữ phanh | Có |
| HHC- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| EBA - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Túi khí tài xế | Có |
| Túi khí hành khách phía trước | Có |
| Túi khí hai bên cho hành khách và tài xế | - |
| Dây đai an toàn ba điểm phía sau | Có |
| Dây đai an toàn ba điểm phía sau - Ghế trung tâm | Có |
| Điều chỉnh độ cao đai an toàn (Cột B) | Có |
| Nhắc nhở người lái không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
| Nhắc nhở hành khách không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | - |
| Tự động ngừng cung cấp nhiên liệu khi xảy ra va chạm | Có |
| Hệ thống báo động ngăn chặn trộm cắp | Có |
| Khóa an toàn trẻ em | Có |
| Kết nối an toàn ISOFIX | Có |
| Cảnh báo tắt đèn pha | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cruise control - Hệ thống kiểm soát hành trình | - |
| Cảm biến va chạm phía sau | Có |
| Cảm biến tốc độ chức năng chốt cửa tự động | Có |
| Đề nổ Start/Stop | Có |
| Mở cửa một chạm thông minh | Có |
| Khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
| Camera toàn cảnh Panoramic 360 độ | - |
| MOD - Hệ thống nhận dạng đối tượng động tốc độ thấp | - |
| BSL - Hệ thống giám sát điểm mù | - |
| LDW - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | - |
NGOẠI THẤT
| Cửa sổ trời điện | - |
| Sấy kính chắn gió phía sau | Có |
| Gương thông minh - Tự động gập gương | Có |
| Gương thông minh - Điều chỉnh điện | Có |
| Gương thông minh - Sấy gương | - |
| Gương tích hợp xi nhan báo rẽ | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện phía trước | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện phía sau | Có |
| 4 cửa sổ xuống kính bằng chìa khóa | Có |
| Cửa sổ điều khiển một chạm lên/ xuống với tính năng chống kẹt | C- |
| Gạt mưa tự động | C- |
| Vành xe hợp kim nhôm | Có |
| Lốp dự phòng | Có |
| Ăng ten | Có |
| Nắp đật phủ kín bảo vệ khoang động cơ | - |
NỘI THẤT
| Trang trí cửa | Có |
| Trang trí cửa INS | - |
| Vô lăng bọc da | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
| Máy tính chuyến đi | Có |
| Đồng hồ LCD 7 inch | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có |
| Tấm che nắng cho tài xế với gương trang điểm | Có |
| Tấm che nắng cho hành khách cho gương trang điểm | Có |
| Tay vịn trung tâm phía trước | Cớ |
| Cửa gió điều hòa cho phía sau (Thổi chân) | Có |
| USB phía sau | 1 |
HỆ THỐNG GHẾ
| Ghế | Giả da |
| Tựa đầu hàng ghế sau | 3 |
| Chỉnh tay 4 hướng - ghế lái | Có |
| Chỉnh tay 6 hướng - ghế lái | - |
| Chỉnh tay 4 hướng - ghế hành khách | Có |
| Ghế sau có thể gập lại toàn bộ | Có |
TIỆN NGHI
| Nguồn điện 12v | Có |
| Cổng sạc USB | 1 |
| Radio | Có |
| Màn hình điều khiển trung tâm 12.3 inch | Có |
| Vô lăng thể thao đa chức năng | Có |
| Loa Hi-fi | 6 |
| Cảm biến tốc độ âm thanh tư động | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN
| Đèn pha Halogen | Có |
| Đèn pha LED thông minh | - |
| Đèn LED chạy ban ngày | - |
| Dải đèn kết nối LED | Có |
| Xi nhan dòng chảy đèn hậu | Có |
| Điều chỉnh độ cao đèn pha | Có |
| Đèn cốp sau tự động | Có |
| Đèn phanh ở vị trí cao | Có |
| Đèn phanh nhấp nháy khẩn cấp | Có |
| Đèn đọc sách | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Đèn pha tự động | - |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
| Điều hòa 1 vùng A/C | Có |
| Điều hòa tự động | - |
| Lọc không khí tiêu chuẩn CN95 | có |
| Máy lọc không khí điều hòa chức năng lọc phấn hoa | Có |
THÔNG SỐ CƠ BẢN
| Số loại | BJ7151C4DCH1 1.5L |
| Chiều dài (mm) | 4660 |
| Chiều rộng (mm) | 1820 |
| Chiều cao (mm) | 1480 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
| Truyền động | Cầu trước |
| Hệ thống treo trước | Treo độc lập McPherson |
| Hệ thống treo sau | Treo bán độc lập dầm xoắn kiểu chữ H |
| Phanh trước | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa |
| Phanh tay điện tử | EPB |
| Lốp xe | 205/55R16 |
| Tay lái trợ lực điện | Có |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
THÔNG TIN NHIÊN LIỆU
| Nhiên liệu | Xăng không chì |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 48 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 8.93 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.26 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 7.25 |
TỔNG QUAN HIỆU SUẤT
| Mã động cơ | 151A1 |
| Công suất tối đa | 113 |
| Momen xoắn cực đại | 142 |
| Hôp số | CVT |
HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH
| ABS + EBD - Hệ thống chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử | Có |
| ESP + TCS Hệ thống cân bằng điện tử và chống trượt | Có |
| Auto Hold - Tự động giữ phanh | Có |
| HHC- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| EBA - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Túi khí tài xế | Có |
| Túi khí hành khách phía trước | - |
| Túi khí hai bên cho hành khách và tài xế | Có |
| Dây đai an toàn ba điểm phía sau | Có |
| Dây đai an toàn ba điểm phía sau - Ghế trung tâm | Có |
| Điều chỉnh độ cao đai an toàn (Cột B) | Có |
| Nhắc nhở người lái không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
| Nhắc nhở hành khách không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | - |
| Tự động ngừng cung cấp nhiên liệu khi xảy ra va chạm | Có |
| Hệ thống báo động ngăn chặn trộm cắp | Có |
| Khóa an toàn trẻ em | Có |
| Kết nối an toàn ISOFIX | Có |
| Cảnh báo tắt đèn pha | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cruise control - Hệ thống kiểm soát hành trình | - |
| Cảm biến va chạm phía sau | Có |
| Cảm biến tốc độ chức năng chốt cửa tự động | Có |
| Đề nổ Start/Stop | Có |
| Mở cửa một chạm thông minh | Có |
| Khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
| Camera toàn cảnh Panoramic 360 độ | - |
| MOD - Hệ thống nhận dạng đối tượng động tốc độ thấp | - |
| BSL - Hệ thống giám sát điểm mù | - |
| LDW - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | - |
NGOẠI THẤT
| Cửa sổ trời điện | - |
| Sấy kính chắn gió phía sau | Có |
| Gương thông minh - Tự động gập gương | Có |
| Gương thông minh - Điều chỉnh điện | Có |
| Gương thông minh - Sấy gương | - |
| Gương tích hợp xi nhan báo rẽ | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện phía trước | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện phía sau | Có |
| 4 cửa sổ xuống kính bằng chìa khóa | Có |
| Cửa sổ điều khiển một chạm lên/ xuống với tính năng chống kẹt | - |
| Gạt mưa tự động | - |
| Vành xe hợp kim nhôm | Có |
| Lốp dự phòng | Có |
| Ăng ten | Có |
| Nắp đật phủ kín bảo vệ khoang động cơ | - |
NỘI THẤT
| Trang trí cửa | Có |
| Trang trí cửa INS | - |
| Vô lăng bọc da | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
| Máy tính chuyến đi | Có |
| Đồng hồ LCD 7 inch | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có |
| Tấm che nắng cho tài xế với gương trang điểm | Có |
| Tấm che nắng cho hành khách cho gương trang điểm | Có |
| Tay vịn trung tâm phía trước | Có |
| Cửa gió điều hòa cho phía sau (Thổi chân) | Có |
| USB phía sau | 1 |
HỆ THỐNG GHẾ
| Ghế | Giả da |
| Tựa đầu hàng ghế sau | 3 |
| Chỉnh tay 4 hướng - ghế lái | Có |
| Chỉnh tay 6 hướng - ghế lái | - |
| Chỉnh tay 4 hướng - ghế hành khách | Có |
| Ghế sau có thể gập lại toàn bộ | Có |
TIỆN NGHI
| Nguồn điện 12v | Có |
| Cổng sạc USB | 1 |
| Radio | Có |
| Màn hình điều khiển trung tâm 12.3 inch | Có |
| Vô lăng thể thao đa chức năng | Có |
| Loa Hi-fi | 6 |
| Cảm biến tốc độ âm thanh tư động | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN
| Đèn pha Halogen | Có |
| Đèn pha LED thông minh | - |
| Đèn LED chạy ban ngày | - |
| Dải đèn kết nối LED | Có |
| Xi nhan dòng chảy đèn hậu | Có |
| Điều chỉnh độ cao đèn pha | Có |
| Đèn cốp sau tự động | Có |
| Đèn phanh ở vị trí cao | Có |
| Đèn phanh nhấp nháy khẩn cấp | Có |
| Đèn đọc sách | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Đèn pha tự động | - |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
| Điều hòa 1 vùng A/C | Có |
| Điều hòa tự động | - |
| Lọc không khí tiêu chuẩn CN95 | Có |
| Máy lọc không khí điều hòa chức năng lọc phấn hoa | Có |
THÔNG SỐ CƠ BẢN
| Chiều dài (mm) | 4660 |
| Chiều rộng (mm) | 1820 |
| Chiều cao (mm) | 1480 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
| Truyền động | Cầu trước |
| Hệ thống treo trước | Treo độc lập McPherson |
| Hệ thống treo sau | Treo bán độc lập dầm xoắn kiểu chữ H |
| Phanh trước | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa |
| Phanh tay điện tử | EPB |
| Lốp xe | 205/55R16 |
| Tay lái trợ lực điện | Có |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
TỔNG QUAN HIỆU SUẤT
| Mã động cơ | 151A1 |
| Công suất tối đa | 113 |
| Momen xoắn cực đại | 142 |
| Hôp số | CVT |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 5,9 |
HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH
| ABS + EBD - Hệ thống chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử | Có |
| ESP + TCS Hệ thống cân bằng điện tử và chống trượt | Có |
| Auto Hold - Tự động giữ phanh | Có |
| HHC- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| EBA - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Túi khí tài xế | Có |
| Túi khí hành khách phía trước | Có |
| Túi khí hai bên cho hành khách và tài xế | Có |
| Dây đai an toàn ba điểm phía sau | Có |
| Dây đai an toàn ba điểm phía sau - Ghế trung tâm | Có |
| Điều chỉnh độ cao đai an toàn (Cột B) | Có |
| Nhắc nhở người lái không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
| Nhắc nhở hành khách không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
| Tự động ngừng cung cấp nhiên liệu khi xảy ra va chạm | Có |
| Hệ thống báo động ngăn chặn trộm cắp | Có |
| Khóa an toàn trẻ em | Có |
| Kết nối an toàn ISOFIX | Có |
| Cảnh báo tắt đèn pha | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cruise control - Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
| Cảm biến va chạm phía sau | Có |
| Cảm biến tốc độ chức năng chốt cửa tự động | Có |
| Đề nổ Start/Stop | Có |
| Mở cửa một chạm thông minh | Có |
| Khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
| Camera toàn cảnh Panoramic 360 độ | Có |
| MOD - Hệ thống nhận dạng đối tượng động tốc độ thấp | Có |
| BSL - Hệ thống giám sát điểm mù | Có |
| LDW - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | Có |
NGOẠI THẤT
| Cửa sổ trời điện | Có |
| Sấy kính chắn gió phía sau | Có |
| Gương thông minh - Tự động gập gương | Có |
| Gương thông minh - Điều chỉnh điện | Có |
| Gương thông minh - Sấy gương | Có |
| Gương tích hợp xi nhan báo rẽ | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện phía trước | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện phía sau | Có |
| 4 cửa sổ xuống kính bằng chìa khóa | Có |
| Cửa sổ điều khiển một chạm lên/ xuống với tính năng chống kẹt | Có |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Vành xe hợp kim nhôm | Có |
| Lốp dự phòng | Có |
| Ăng ten | Có |
| Nắp đật phủ kín bảo vệ khoang động cơ | Có |
NỘI THẤT
| Trang trí cửa | - |
| Trang trí cửa INS | Có |
| Vô lăng bọc da | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
| Máy tính chuyến đi | Có |
| Đồng hồ LCD 7 inch | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có |
| Tấm che nắng cho tài xế với gương trang điểm | Có |
| Tấm che nắng cho hành khách cho gương trang điểm | Có |
| Tay vịn trung tâm phía trước | Có |
| Cửa gió điều hòa cho phía sau (Thổi chân) | Có |
| USB phía sau | 1 |
HỆ THỐNG GHẾ
| Ghế | Da đục lỗ |
| Tựa đầu hàng ghế sau | 3 |
| Chỉnh tay 4 hướng - ghế lái | - |
| Chỉnh tay 6 hướng - ghế lái | Có |
| Chỉnh tay 4 hướng - ghế hành khách | Có |
| Ghế sau có thể gập lại toàn bộ | Có |
TIỆN NGHI
| Nguồn điện 12v | Có |
| Cổng sạc USB | 2 |
| Radio | Có |
| Màn hình điều khiển trung tâm 12.3 inch | Có |
| Vô lăng thể thao đa chức năng | Có |
| Loa Hi-fi | 6 |
| Cảm biến tốc độ âm thanh tư động | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN
| Đèn pha Halogen | - |
| Đèn pha LED thông minh | Có |
| Đèn LED chạy ban ngày | Có |
| Dải đèn kết nối LED | Có |
| Xi nhan dòng chảy đèn hậu | Có |
| Điều chỉnh độ cao đèn pha | Có |
| Đèn cốp sau tự động | Có |
| Đèn phanh ở vị trí cao | Có |
| Đèn phanh nhấp nháy khẩn cấp | Có |
| Đèn đọc sách | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Đèn pha tự động | Có |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
| Điều hòa 1 vùng A/C | - |
| Điều hòa tự động | Có |
| Lọc không khí tiêu chuẩn CN95 | Có |
| Máy lọc không khí điều hòa chức năng lọc phấn hoa | Có |
- 1.5MT Standard
- 1.5CVT Deluxe
- 1.5CVT Luxury
THÔNG SỐ CƠ BẢN
| Chiều dài (mm) | 4460 |
| Chiều rộng (mm) | 1820 |
| Chiều cao (mm) | 1480 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
| Truyền động | Cầu trước |
| Hệ thống treo trước | Treo độc lập McPherson |
| Hệ thống treo sau | Treo bán độc lập dầm xoắn kiểu chữ H |
| Phanh trước | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa |
| Phanh tay điện tử | EPB |
| Lốp xe | 205/55R16 |
| Tay lái trợ lực điện | Có |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH
| ABS + EBD - Hệ thống chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử | Có |
| ESP + TCS Hệ thống cân bằng điện tử và chống trượt | Có |
| Auto Hold - Tự động giữ phanh | Có |
| HHC- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| EBA - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Túi khí tài xế | Có |
| Túi khí hành khách phía trước | Có |
| Túi khí hai bên cho hành khách và tài xế | - |
| Dây đai an toàn ba điểm phía sau | Có |
| Dây đai an toàn ba điểm phía sau - Ghế trung tâm | Có |
| Điều chỉnh độ cao đai an toàn (Cột B) | Có |
| Nhắc nhở người lái không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
| Nhắc nhở hành khách không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | - |
| Tự động ngừng cung cấp nhiên liệu khi xảy ra va chạm | Có |
| Hệ thống báo động ngăn chặn trộm cắp | Có |
| Khóa an toàn trẻ em | Có |
| Kết nối an toàn ISOFIX | Có |
| Cảnh báo tắt đèn pha | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cruise control - Hệ thống kiểm soát hành trình | - |
| Cảm biến va chạm phía sau | Có |
| Cảm biến tốc độ chức năng chốt cửa tự động | Có |
| Đề nổ Start/Stop | Có |
| Mở cửa một chạm thông minh | Có |
| Khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
| Camera toàn cảnh Panoramic 360 độ | - |
| MOD - Hệ thống nhận dạng đối tượng động tốc độ thấp | - |
| BSL - Hệ thống giám sát điểm mù | - |
| LDW - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | - |
NGOẠI THẤT
| Cửa sổ trời điện | - |
| Sấy kính chắn gió phía sau | Có |
| Gương thông minh - Tự động gập gương | Có |
| Gương thông minh - Điều chỉnh điện | Có |
| Gương thông minh - Sấy gương | - |
| Gương tích hợp xi nhan báo rẽ | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện phía trước | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện phía sau | Có |
| 4 cửa sổ xuống kính bằng chìa khóa | Có |
| Cửa sổ điều khiển một chạm lên/ xuống với tính năng chống kẹt | C- |
| Gạt mưa tự động | C- |
| Vành xe hợp kim nhôm | Có |
| Lốp dự phòng | Có |
| Ăng ten | Có |
| Nắp đật phủ kín bảo vệ khoang động cơ | - |
NỘI THẤT
| Trang trí cửa | Có |
| Trang trí cửa INS | - |
| Vô lăng bọc da | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
| Máy tính chuyến đi | Có |
| Đồng hồ LCD 7 inch | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có |
| Tấm che nắng cho tài xế với gương trang điểm | Có |
| Tấm che nắng cho hành khách cho gương trang điểm | Có |
| Tay vịn trung tâm phía trước | Cớ |
| Cửa gió điều hòa cho phía sau (Thổi chân) | Có |
| USB phía sau | 1 |
HỆ THỐNG GHẾ
| Ghế | Giả da |
| Tựa đầu hàng ghế sau | 3 |
| Chỉnh tay 4 hướng - ghế lái | Có |
| Chỉnh tay 6 hướng - ghế lái | - |
| Chỉnh tay 4 hướng - ghế hành khách | Có |
| Ghế sau có thể gập lại toàn bộ | Có |
TIỆN NGHI
| Nguồn điện 12v | Có |
| Cổng sạc USB | 1 |
| Radio | Có |
| Màn hình điều khiển trung tâm 12.3 inch | Có |
| Vô lăng thể thao đa chức năng | Có |
| Loa Hi-fi | 6 |
| Cảm biến tốc độ âm thanh tư động | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN
| Đèn pha Halogen | Có |
| Đèn pha LED thông minh | - |
| Đèn LED chạy ban ngày | - |
| Dải đèn kết nối LED | Có |
| Xi nhan dòng chảy đèn hậu | Có |
| Điều chỉnh độ cao đèn pha | Có |
| Đèn cốp sau tự động | Có |
| Đèn phanh ở vị trí cao | Có |
| Đèn phanh nhấp nháy khẩn cấp | Có |
| Đèn đọc sách | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Đèn pha tự động | - |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
| Điều hòa 1 vùng A/C | Có |
| Điều hòa tự động | - |
| Lọc không khí tiêu chuẩn CN95 | có |
| Máy lọc không khí điều hòa chức năng lọc phấn hoa | Có |
TỔNG QUAN HIỆU SUẤT
| Mã động cơ | 1151A1 |
| Công suất tối đa | 113 |
| Momen xoắn cực đại | 142 |
| Hôp số | MT |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 5.7 |
THÔNG SỐ CƠ BẢN
| Số loại | BJ7151C4DCH1 1.5L |
| Chiều dài (mm) | 4660 |
| Chiều rộng (mm) | 1820 |
| Chiều cao (mm) | 1480 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
| Truyền động | Cầu trước |
| Hệ thống treo trước | Treo độc lập McPherson |
| Hệ thống treo sau | Treo bán độc lập dầm xoắn kiểu chữ H |
| Phanh trước | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa |
| Phanh tay điện tử | EPB |
| Lốp xe | 205/55R16 |
| Tay lái trợ lực điện | Có |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
TỔNG QUAN HIỆU SUẤT
| Mã động cơ | 151A1 |
| Công suất tối đa | 113 |
| Momen xoắn cực đại | 142 |
| Hôp số | CVT |
THÔNG TIN NHIÊN LIỆU
| Nhiên liệu | Xăng không chì |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 48 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 8.93 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.26 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 7.25 |
HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH
| ABS + EBD - Hệ thống chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử | Có |
| ESP + TCS Hệ thống cân bằng điện tử và chống trượt | Có |
| Auto Hold - Tự động giữ phanh | Có |
| HHC- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| EBA - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Túi khí tài xế | Có |
| Túi khí hành khách phía trước | - |
| Túi khí hai bên cho hành khách và tài xế | Có |
| Dây đai an toàn ba điểm phía sau | Có |
| Dây đai an toàn ba điểm phía sau - Ghế trung tâm | Có |
| Điều chỉnh độ cao đai an toàn (Cột B) | Có |
| Nhắc nhở người lái không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
| Nhắc nhở hành khách không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | - |
| Tự động ngừng cung cấp nhiên liệu khi xảy ra va chạm | Có |
| Hệ thống báo động ngăn chặn trộm cắp | Có |
| Khóa an toàn trẻ em | Có |
| Kết nối an toàn ISOFIX | Có |
| Cảnh báo tắt đèn pha | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cruise control - Hệ thống kiểm soát hành trình | - |
| Cảm biến va chạm phía sau | Có |
| Cảm biến tốc độ chức năng chốt cửa tự động | Có |
| Đề nổ Start/Stop | Có |
| Mở cửa một chạm thông minh | Có |
| Khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
| Camera toàn cảnh Panoramic 360 độ | - |
| MOD - Hệ thống nhận dạng đối tượng động tốc độ thấp | - |
| BSL - Hệ thống giám sát điểm mù | - |
| LDW - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | - |
NGOẠI THẤT
| Cửa sổ trời điện | - |
| Sấy kính chắn gió phía sau | Có |
| Gương thông minh - Tự động gập gương | Có |
| Gương thông minh - Điều chỉnh điện | Có |
| Gương thông minh - Sấy gương | - |
| Gương tích hợp xi nhan báo rẽ | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện phía trước | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện phía sau | Có |
| 4 cửa sổ xuống kính bằng chìa khóa | Có |
| Cửa sổ điều khiển một chạm lên/ xuống với tính năng chống kẹt | - |
| Gạt mưa tự động | - |
| Vành xe hợp kim nhôm | Có |
| Lốp dự phòng | Có |
| Ăng ten | Có |
| Nắp đật phủ kín bảo vệ khoang động cơ | - |
NỘI THẤT
| Trang trí cửa | Có |
| Trang trí cửa INS | - |
| Vô lăng bọc da | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
| Máy tính chuyến đi | Có |
| Đồng hồ LCD 7 inch | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có |
| Tấm che nắng cho tài xế với gương trang điểm | Có |
| Tấm che nắng cho hành khách cho gương trang điểm | Có |
| Tay vịn trung tâm phía trước | Có |
| Cửa gió điều hòa cho phía sau (Thổi chân) | Có |
| USB phía sau | 1 |
HỆ THỐNG GHẾ
| Ghế | Giả da |
| Tựa đầu hàng ghế sau | 3 |
| Chỉnh tay 4 hướng - ghế lái | Có |
| Chỉnh tay 6 hướng - ghế lái | - |
| Chỉnh tay 4 hướng - ghế hành khách | Có |
| Ghế sau có thể gập lại toàn bộ | Có |
TIỆN NGHI
| Nguồn điện 12v | Có |
| Cổng sạc USB | 1 |
| Radio | Có |
| Màn hình điều khiển trung tâm 12.3 inch | Có |
| Vô lăng thể thao đa chức năng | Có |
| Loa Hi-fi | 6 |
| Cảm biến tốc độ âm thanh tư động | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN
| Đèn pha Halogen | Có |
| Đèn pha LED thông minh | - |
| Đèn LED chạy ban ngày | - |
| Dải đèn kết nối LED | Có |
| Xi nhan dòng chảy đèn hậu | Có |
| Điều chỉnh độ cao đèn pha | Có |
| Đèn cốp sau tự động | Có |
| Đèn phanh ở vị trí cao | Có |
| Đèn phanh nhấp nháy khẩn cấp | Có |
| Đèn đọc sách | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Đèn pha tự động | - |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
| Điều hòa 1 vùng A/C | Có |
| Điều hòa tự động | - |
| Lọc không khí tiêu chuẩn CN95 | Có |
| Máy lọc không khí điều hòa chức năng lọc phấn hoa | Có |
THÔNG SỐ CƠ BẢN
| Chiều dài (mm) | 4660 |
| Chiều rộng (mm) | 1820 |
| Chiều cao (mm) | 1480 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
| Truyền động | Cầu trước |
| Hệ thống treo trước | Treo độc lập McPherson |
| Hệ thống treo sau | Treo bán độc lập dầm xoắn kiểu chữ H |
| Phanh trước | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa |
| Phanh tay điện tử | EPB |
| Lốp xe | 205/55R16 |
| Tay lái trợ lực điện | Có |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
TỔNG QUAN HIỆU SUẤT
| Mã động cơ | 151A1 |
| Công suất tối đa | 113 |
| Momen xoắn cực đại | 142 |
| Hôp số | CVT |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 5,9 |
HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH
| ABS + EBD - Hệ thống chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử | Có |
| ESP + TCS Hệ thống cân bằng điện tử và chống trượt | Có |
| Auto Hold - Tự động giữ phanh | Có |
| HHC- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| EBA - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Túi khí tài xế | Có |
| Túi khí hành khách phía trước | Có |
| Túi khí hai bên cho hành khách và tài xế | Có |
| Dây đai an toàn ba điểm phía sau | Có |
| Dây đai an toàn ba điểm phía sau - Ghế trung tâm | Có |
| Điều chỉnh độ cao đai an toàn (Cột B) | Có |
| Nhắc nhở người lái không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
| Nhắc nhở hành khách không thắt dây an toàn (Biểu tượng + âm thanh) | Có |
| Tự động ngừng cung cấp nhiên liệu khi xảy ra va chạm | Có |
| Hệ thống báo động ngăn chặn trộm cắp | Có |
| Khóa an toàn trẻ em | Có |
| Kết nối an toàn ISOFIX | Có |
| Cảnh báo tắt đèn pha | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cruise control - Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
| Cảm biến va chạm phía sau | Có |
| Cảm biến tốc độ chức năng chốt cửa tự động | Có |
| Đề nổ Start/Stop | Có |
| Mở cửa một chạm thông minh | Có |
| Khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
| Camera toàn cảnh Panoramic 360 độ | Có |
| MOD - Hệ thống nhận dạng đối tượng động tốc độ thấp | Có |
| BSL - Hệ thống giám sát điểm mù | Có |
| LDW - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | Có |
NGOẠI THẤT
| Cửa sổ trời điện | Có |
| Sấy kính chắn gió phía sau | Có |
| Gương thông minh - Tự động gập gương | Có |
| Gương thông minh - Điều chỉnh điện | Có |
| Gương thông minh - Sấy gương | Có |
| Gương tích hợp xi nhan báo rẽ | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện phía trước | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện phía sau | Có |
| 4 cửa sổ xuống kính bằng chìa khóa | Có |
| Cửa sổ điều khiển một chạm lên/ xuống với tính năng chống kẹt | Có |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Vành xe hợp kim nhôm | Có |
| Lốp dự phòng | Có |
| Ăng ten | Có |
| Nắp đật phủ kín bảo vệ khoang động cơ | Có |
NỘI THẤT
| Trang trí cửa | - |
| Trang trí cửa INS | Có |
| Vô lăng bọc da | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
| Máy tính chuyến đi | Có |
| Đồng hồ LCD 7 inch | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có |
| Tấm che nắng cho tài xế với gương trang điểm | Có |
| Tấm che nắng cho hành khách cho gương trang điểm | Có |
| Tay vịn trung tâm phía trước | Có |
| Cửa gió điều hòa cho phía sau (Thổi chân) | Có |
| USB phía sau | 1 |
HỆ THỐNG GHẾ
| Ghế | Da đục lỗ |
| Tựa đầu hàng ghế sau | 3 |
| Chỉnh tay 4 hướng - ghế lái | - |
| Chỉnh tay 6 hướng - ghế lái | Có |
| Chỉnh tay 4 hướng - ghế hành khách | Có |
| Ghế sau có thể gập lại toàn bộ | Có |
TIỆN NGHI
| Nguồn điện 12v | Có |
| Cổng sạc USB | 2 |
| Radio | Có |
| Màn hình điều khiển trung tâm 12.3 inch | Có |
| Vô lăng thể thao đa chức năng | Có |
| Loa Hi-fi | 6 |
| Cảm biến tốc độ âm thanh tư động | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
HỆ THỐNG ĐÈN
| Đèn pha Halogen | - |
| Đèn pha LED thông minh | Có |
| Đèn LED chạy ban ngày | Có |
| Dải đèn kết nối LED | Có |
| Xi nhan dòng chảy đèn hậu | Có |
| Điều chỉnh độ cao đèn pha | Có |
| Đèn cốp sau tự động | Có |
| Đèn phanh ở vị trí cao | Có |
| Đèn phanh nhấp nháy khẩn cấp | Có |
| Đèn đọc sách | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Đèn pha tự động | Có |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
| Điều hòa 1 vùng A/C | - |
| Điều hòa tự động | Có |
| Lọc không khí tiêu chuẩn CN95 | Có |
| Máy lọc không khí điều hòa chức năng lọc phấn hoa | Có |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
Vui lòng điền vào mẫu và gửi yêu cầu của bạn. Đại lý BEIJING chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để trao đổi thông tin chi tiết.
Loại xe quan tâm Beijing X7U5 PlusBJ40 PlusBeijing X55
Hình thức thanh toánTrả thẳngTrả góp
* Trường thông tin bắt buộc
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?