µg Là Gì? 1µg Bằng Bao Nhiêu Mg?
Có thể bạn quan tâm
µg là gì?
Ug là viết tắt của microgram (mcg) Ký hiệu là (µg), đơn vị đo lường khối lượng trong hệ đo lường SI (hệ đo lường quốc tế), tương đương với một triệu phần của một gram (1 µg = 0.000001 g). Đơn vị đo lường này thường được sử dụng để đo lường lượng nhỏ của các chất dinh dưỡng và thuốc trong thực phẩm chức năng và trong lĩnh vực y tế.
- Trong hệ mét, microgram (µg hoặc mcg ở Hoa Kỳ) là một phần triệu (1×10−6) của một gram hoặc một phần nghìn (1×10−3) của một miligram.
- Do sự nhầm lẫn có thể xảy ra giữa micro- và milli-, ISMP và FDA khuyến cáo không sử dụng ký hiệu µg trong thông tin y tế. Thay vào đó, nên sử dụng mcg.
- Lưu ý: rằng mcg cũng là ký hiệu cho millicentigram trong hệ đo lường lỗi thời CGS, tương đương với 10 microgram.
- Gamma (γ) là một đơn vị phi SI của khối lượng, tương đương với một microgram, nhưng việc sử dụng nó ít được ủng hộ.
Các loại vitamin được ký hiệu bằng µg (microgram) bao gồm:
- Vitamin A (retinol)
- Vitamin E (tocopherol)
- Vitamin K (phylloquinone, menaquinone)
- Folate (acid folic)
- Vitamin B12 (cobalamin)
- Vitamin B1 (thiamine)
- Vitamin B2 (riboflavin)
- Vitamin B3 (niacin)
- Vitamin B5 (pantothenic acid)
- Vitamin B6 (pyridoxine)
- Biotin (vitamin B7)
-
1µg (microgam) bằng bao nhiêu mg?
1 µg (microgram) ≈ 0.001 mg (miligram).
-
1 mg bằng bao nhiêu gam?
1 mg (miligram) ≈ 0.001 g (gam).
-
1 mg bằng bao nhiêu microgam (µg)?
1 mg (miligram) ≈ 1000 µg (microgram).
-
1 mg bằng bao nhiêu IU?
Chuyển đổi giữa đơn vị vitamin ug (microgram) và IU (International Units) khá phức tạp, do các loại vitamin có các tỷ lệ chuyển đổi khác nhau. Dưới đây là bảng tỷ lệ chuyển đổi giữa một số loại Vitamin thường gặp:
- Vitamin A (1 ug ≈ 3.33 IU)
- 1 IU = 0.3 mcg retinol
- 1 mcg retinol = 3.33 IU
- Vitamin D (1 ug ≈ 40 IU)
- 1 IU = 0.025 mcg cholecalciferol (D3)
- 1 mcg cholecalciferol (D3) = 40 IU
- Vitamin E (1 ug ≈ 1.49 IU)
- 1 IU = 0.67 mg alpha-tocopherol
- 1 mg alpha-tocopherol = 1.49 IU
Lưu ý: rằng tỷ lệ chuyển đổi này chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn và hãng sản xuất. Vì vậy, nếu bạn cần chuyển đổi giữa đơn vị vitamin ug và IU, hãy tham khảo thông tin trên nhãn sản phẩm hoặc tìm kiếm thông tin từ nguồn đáng tin cậy.
Công cụ chuyển đổi
Chuyển đổi (IU,mg,mcg) đơn vị vitamin A,D,E,C
Chọn Vitamin Chọn vitamin Vitamin A Vitamin D Vitamin E Vitamin C Số lượng Các đơn vị (IU,mg,mcg) chuyển đổi Từ đơn vị Thành đơn vị Chuyển đổiKý hiệu đơn vị là µg theo Hệ đo lường quốc tế. Trong µg, ký hiệu tiền tố cho micro- là chữ cái Hy Lạp µ (Mu).
Hệ thống đo lường chuẩn
Đơn vị | Đơn vị con tương đương |
---|---|
Khối lượng | |
1 kg (kg) | 1000 gram (103 g) |
1 gram (g) | 1000 miligam (103 mg) |
1 miligam (mg) | 1000 microgram (10-3 g) |
1 microgram (μg) | 1000 nanogram (10−6 g) |
1 nanogram (ng) | 1000 picograms (pg; 10−9 g) |
Thể tích | |
1 lít (L) | 1000 ml nước (mL) |
1 lít (L) | 1000 cm (cc) |
Bạn có thể tìm hiểu thêm: 1IU bằng bao nhiêu mg? 1IU bằng bao nhiêu mcg
400mcg bằng bao nhiêu mg? 400mcg bằng 0.4mg
100mcg bằng bao nhiêu mg? 400mcg bằng 0.1mg
500ug bằng bao nhiêu mg? 500ug bằng 0.5mg
Nguồn từ: https://vi.wikipedia.org/wiki/Microgram
Từ khóa » Một Mg Bằng Bao Nhiêu
-
1 Mg Bằng Bao Nhiêu G, Kg, Tấn, Tạ, Yến? Đổi 1 Mg = G
-
1g Bằng Bao Nhiêu Mg? 1mg Bằng Bao Nhiêu Gam?
-
Quy đổi 1g Bằng Bao Nhiêu Mg, 1 Kg Bằng Bao Nhiêu Gam - Vgbc
-
1 Mg Bằng Bao Nhiêu G, Kg, Tấn, Tạ, Yến? Đổi 1 Mg = G
-
1 Mg Bằng Bao Nhiêu G
-
1g Bằng Bao Nhiêu Mg, đổi Gram, Gam Sang Miligram - Thủ Thuật
-
1 Mg Bằng Bao Nhiêu Mcg - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
1mg Bằng Bao Nhiêu Gam, Cách đổi Mg Sang G Chính Xác - Time-daily
-
Chuyển đổi Miligam Sang Gam - Metric Conversion
-
1 Mg Bằng Bao Nhiêu Kg
-
Table: Hệ Thống đo Lường Chuẩn - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Quy Ä'Á»•I 1 Mg Bằng Bao Nhiêu Kg Bằng Bao Nhiêu Gam, 1Mg ...
-
Quy đổi 1g Bằng Bao Nhiêu Mg, 1 Kg Bằng Bao Nhiêu Gam