Umbrella Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
umbrella
/ʌm'brelə/
* danh từ
ô, dù; lọng
to put up one's umbrella: gương dù lên
(nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ
màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)
lưới đạn che (để chống máy bay địch)
(động vật học) dù (của con sửa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
umbrella
a lightweight handheld collapsible canopy
a formation of military planes maintained over ground operations or targets
an air umbrella over England
having the function of uniting a group of similar things
the Democratic Party is an umbrella for many liberal groups
under the umbrella of capitalism
covering or applying simultaneously to a number of similar items or elements or groups
an umbrella organization
umbrella insurance coverage



Từ liên quan- umbrella
- umbrellaless
- umbrellalike
- umbrellawort
- umbrella arum
- umbrella bird
- umbrella fern
- umbrella pine
- umbrella tent
- umbrella tree
- umbrella-tree
- umbrella plant
- umbrella sedge
- umbrella-stand
- umbrella-aerial
- umbrella-shaped
- umbrella magnolia
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Nghĩa Umbrella Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Umbrella Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Umbrella - Từ điển Anh - Việt
-
UMBRELLA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "umbrella" - Là Gì?
-
Umbrella - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Umbrella Là Gì
-
Umbrella Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Umbrella - Từ điển Số
-
Umbrella Là Gì - Nghĩa Của Từ Umbrella - Blog Của Thư
-
Umbrella Tiếng Việt Là Gì
-
Umbrellas Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
UNDER THE UMBRELLA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch