Uneasy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˈi.zi/
Tính từ
uneasy /.ˈi.zi/
- Không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu.
- Lo lắng, băn khoăn.
- Phiền phức, rầy rà. uneasy situation — tình hình phiền phức
- (Y học) Không yên. an uneasy sleep — một giấc ngủ không yên
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Khó, khó khăn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “uneasy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Bứt Rứt Tiếng Anh Là Gì
-
→ Bứt Rứt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bứt Rứt In English - Glosbe Dictionary
-
BỨT RỨT - Translation In English
-
BỨT RỨT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'bứt Rứt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bứt Rứt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Bứt Rứt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Tiếng Việt "bứt Rứt" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "bứt Rứt" - Là Gì?
-
"bứt Rứt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chân Tay Buồn Bực Là Bệnh Gì? Cách điều Trị Ra Sao?
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Uneasy Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?