Unfortunately | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: unfortunately Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: unfortunately Best translation match: | English | Vietnamese |
| unfortunately | * phó từ - (+for sombody) một cách đáng tiếc, không may |
| English | Vietnamese |
| unfortunately | bạn thấy ; bất hạnh thay ; bất hạnh ; bất hạnh ở chỗ ; chẳng may ; không may la ; không may là vậy ; không may là ; không may mắn là ; không may mắn thay ; không may mắn ; không may rằng ; không may thay ; không may ; ko may ; kém may mắn thay ; may là ; may thay ; may ; nhưng không may ; nhưng rủi thay ; nhưng thật không may ; nhưng ; rất tiếc ; rủi thay ; thâ ̣ t không may ; thật buồn ; thật bất hạnh ; thật không may là tôi biết ; thật không may là ; thật không may mắn ; thật không may ; thật ko may ; thật là đáng tiếc ; thật ra là ; thật tiếc là ; thật tiếc là đã ; thật đáng tiếc là ; thật đáng tiếc ; tiếc là ; tiếc rằng ; tiếc thay là ; tiếc thay ; tiếc ; tuy nhiên ; xui làm ; xui thay ; xui xẻo thay ; đáng buồn là ; đáng buồn thay ; đáng tiếc là ; đáng tiếc ; đúng vậy ; |
| unfortunately | buồn là ; bất hạnh thay ; bất hạnh ; bất hạnh ở chỗ ; chẳng may ; giờ ; gắn ; không may la ; không may là vậy ; không may là ; không may mắn là ; không may mắn thay ; không may mắn ; không may rằng ; không may thay ; không may ; ko may ; kém may mắn thay ; may là ; may thay ; may ; nhưng không may ; nhưng rủi thay ; nhưng thật không may ; rất tiếc ; rủi thay ; song ; thâ ̣ t không may ; thật buồn ; thật bất hạnh ; thật không may là ; thật không may mắn ; thật không may ; thật ko may ; thật là đáng tiếc ; thật ra là ; thật tiếc là ; thật tiếc là đã ; thật đáng buồn ; thật đáng tiếc là ; thật đáng tiếc ; tiếc là ; tiếc rằng ; tiếc thay là ; tiếc thay ; tiếc ; tuy nhiên ; xui làm ; xui thay ; xui xẻo thay ; đáng buồn là ; đáng buồn thay ; đáng tiếc là ; đáng tiếc ; đúng vậy ; |
| English | English |
| unfortunately; alas; regrettably; unluckily | by bad luck |
| English | Vietnamese |
| unfortunate | * tính từ - không may, rủi ro, bất hạnh =an unfortunate man+ người bất hạnh =an unfortunate event+ việc rủi ro - đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại * danh từ - người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may |
| unfortunately | * phó từ - (+for sombody) một cách đáng tiếc, không may |
| unfortunateness | - xem unfortunate |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đáng Buồn Thay Tiếng Anh
-
ĐÁNG BUỒN THAY In English Translation - Tr-ex
-
đáng Buồn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Use đáng Buồn In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
"Đáng Buồn Thay, Việc Kinh Doanh Thất Bại." Tiếng Anh Là Gì?
-
đáng Buồn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Thật đáng Buồn Tiếng Anh Là Gì | Thích-ngủ.vn
-
7 Tất Tần Tật Cách Diễn Tả Buồn Trong Tiếng Anh Mới Nhất
-
Báo Kênh 14 – Chuyện Học Dốt Tiếng Anh đáng Buồn Của Nhiều ...
-
[Chia Sẻ] Câu Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
(Tiếng Việt) 22 Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Thể Hiện Cảm Xúc
-
Tại Sao Bạn Cảm Thấy Tiếng Anh Khó Học Và Bạn Nên Làm Những Gì?
-
Tâm Trạng Buồn Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Sadly Trong Tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe