Unit 1: Speaking (Trang 10 SGK Tiếng Anh 10 Mới)
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
Chores I like!
I. Từ vựng
Vocabulary | Pronunciation | Part of Speech | Meaning |
|---|---|---|---|
1. Psychologist | /saɪˈkɒlədʒɪst/ | Noun | Nhà tâm lý học |
2. Enormous | /ɪˈnɔːməs/ | Adjective | Khổng lồ |
3. Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Adjective | Hòa đồng, thân thiện |
4. Tend + to_V | /tend/ | Verb | Có xu hướng |
5. Contribute | /kənˈtrɪbjuːt/ | Verb | Đóng góp |
6. Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Adjective | Dễ bị tổn thương |
7. Critical | /ˈkrɪtɪkl/ | Adjective | Chê bai |
8. Culture | /ˈkʌltʃə(r)/ | Noun | Văn hóa |
9. Realise | /ˈriːəlaɪz/ | Verb | Nhận thức rõ |
10. Atmosphere | /ˈætməsfɪə(r)/ | Noun | Bầu không khí |
11. Positive | /ˈpɒzətɪv/ | Adjective | Tích cực |
12. Set a good example | Verb | Noi gương |
II. Bài học
1. Which household chores do you like doing and which do you dislike? Write your answers to the questions in the table below and add a reason
(Việc nhà nào bạn thích và không thích làm? Viết câu trả lời cho các câu hỏi dưới bảng sau và lí do tại sao.)

Likes (Thích) | Dislikes (Không thích) | ||
|---|---|---|---|
Name of chore (Tên công việc) | Reason(Lý do) | Name of chore(Tên công việc) | Reason(Lý do) |
Cooking.(Nấu ăn.) | I like eating.(Tôi thích ăn uống.) | Cleaning the bathroom.(Vệ sinh nhà tắm) | It’s dirty.(Nó dơ.) |
Sweeping the house.(Quét nhà.) | I feel happy when seeing my house clean. (Tôi thấy vui khi thấy nhà sạch.) | Taking out the rubbish. (Đổ rác.) | It’s dirty and smells bad.(Nó dơ và hôi.) |
2. Below is part of Anna's interview with Mai. They are talking about the household chores Mai likes and dislikes. Match Mai's answers with Anna's questions. Then practise the conversation.
(Dưới đây là buổi phỏng vấn của Anna với Mai. Họ đang nói về những việc nhà Mai thích và không thích. Nối những câu trả lời của Mai và những câu hỏi của Anna. Rồi tập luyện đoạn hội thoại.)

Hướng dẫn giải:
1. C | 2. A | 3. D | 4. B |
Tạm dịch:
Anna | Mai |
|---|---|
1. Những công việc nhà nào mà bạn làm mỗi ngày? | A. À, tôi nghĩ tôi thích quét nhà. |
2. Những công việc nhà nào mà bạn thích làm nhất? | B. Rửa bát đĩa, bởi vì tôi thường làm vỡ vài thứ khi tôi rửa chúng. |
3. Bạn thích gì ở nó? | C. Tôi giặt giũ, rửa bát đĩa và quét nhà. Thỉnh thoảng tôi cũng nấu ăn khi mẹ tôi bận. |
4. Những công việc nhà nào mà bạn ghét làm nhất? | D. Không vất vả lắm và tôi thích nhìn thấy ngôi nhà sạch sẽ sau khi tôi quét nó. |
3. Have a similar conversation with a partner. Find out which chores she / he likes or dislikes the most and why. Report your findings to the class.
(Thực hiện một đoạn đối thoại nhỏ với người bên cạnh. Tìm ra những công việc nhà nào mà anh ấy/cô ấy thích nhất hoặc ghét nhất, tại sao. Báo cáo trước lớp.)
Hướng dẫn giải:Student A: Which of the chores do you dislike doing the most?Student B: Taking out the rubbish because it’s dirty and smells badStudent A: Which of the chores do you like doing the most?Student B: Cooking because I like eating.
Tạm dịch:Student A: Công việc nhà nào bạn ghét làm nhất?Student B: Đổ rác vì nó dơ và hôi.Student A: Công việc nhà nào bạn thích làm nhất?Student B: Nấu ăn vì tôi thích ăn uống.
Xem thêm các bài giải khác của Unit 1 lớp 10: Family Life
- Getting Started (Trang 6-7 SGK Tiếng Anh 10 Mới)
- Language (Trang 7-8 SGK Tiếng Anh 10 Mới)
- Reading (Trang 9 SGK Tiếng Anh 10 Mới)
- Listening (Trang 11 SGK Tiếng Anh 10 Mới)
- Writing (Trang 12 SGK Tiếng Anh 10 Mới)
- Communication and Culture (Trang 13 SGK Tiếng Anh 10 Mới)
- Looking back (Trang 14 SGK Tiếng Anh 10 Mới)
- Project (Trang 15 SGK Tiếng Anh 10 Mới).
Footer
Recent posts
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Skills (Phần 1→6 Trang 69 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Language (Phần 1→7 Trang 68 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Unit 12: Project (Trang 67 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
Quảng cáo
Về chúng tôi
Từ khóa » Tiếng Anh 10 Mới Unit 1 Speaking
-
Unit 1 Lớp 10 Speaking Trang 12 | Giải Tiếng Anh 10 Kết Nối Tri Thức
-
UNIT 1 LỚP 10 SKILLS - SPEAKING - Sách Mới - Tienganh123
-
Unit 1 Lớp 10: Speaking - Báo Song Ngữ
-
Giải Bài Tập Tiếng Anh 10 Thí điểm, Tiếng Anh Lớp 10 Mới - Để Học Tốt ...
-
Tiếng Anh 10 Mới Unit 1 Speaking - Nói - HOC247
-
Tiếng Anh Lớp 10 Unit 1 Speaking - Family Life / HeartQueen Quyên ...
-
[TIẾNG ANH 10] [MỚI 2022] GLOBAL SUCCESS 10 - Unit 1 - YouTube
-
Tiếng Anh Lớp 10 Unit 1 Speaking
-
Unit 1 Lớp 10 Speaking Trang 10? - Tạo Website
-
Top 10 Speaking Unit 1 Lớp 10 Sách Mới 2022 - Cùng Hỏi Đáp
-
[TIẾNG ANH 10] [MỚI 2022] GLOBAL SUCCESS - Unit 1: Family Life
-
Skills Unit 1: Family Life SGK Tiếng Anh Lớp 10 Sách Mới Trang 9-12
-
Speaking - Trang 10 Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 Mới - Tìm đáp án
Yêu cầu bài học