Unit 10 Lớp 10 Vocabulary - Từ Vựng Conservation - HOC247

YOMEDIA NONE Trang chủ Tiếng Anh 10 Unit 10: Conservation - Sự bảo tồn Unit 10 lớp 10 Vocabulary - Từ vựng Conservation ADMICRO Lý thuyết5 Trắc nghiệm 79 FAQ

Bài học Vocabulary Unit 10 tiếng Anh 10 cung cấp từ vựng của toàn bộ bài học cho các em với phiên âm và nghĩa từ đầy đủ, hi vọng sẽ giúp các em dễ dàng tra cứu và ghi nhớ từ.

ATNETWORK YOMEDIA

Tóm tắt bài giảng

1. Từ Vựng Reading Unit 10 Lớp 10

2. Từ Vựng Speaking Unit 10 Lớp 10

3. Từ Vựng Listening Unit 10 Lớp 10

4. Từ Vựng Writing Unit 10 Lớp 10

5. Từ Vựng Language Focus Unit 10

Bài tập thực hành

Bài tập trắc nghiệm

Hỏi đáp Vocabulary Unit 10 Lớp 10

Tóm tắt bài

1. Từ Vựng phần Reading Unit 10 Lớp 10

visit (v) ['vizit]: đi thăm

zoo (n) [zu:]: sở thú, vườn bách thú

protect (v) [prə'tekt]: bảo vệ

animal (n) ['æniməl]: động vật

horse (n) [hɔ:s]: ngựa

leopard (n) ['lepəd]: con báo

flexible (adj) ['fleksəbl]: linh họat, dễ sai khiến

loss (n) [lɔs]: mất

destroy (v) [di'strɔi]: phá hủy

variety (n) [və'raiəti]: sự đa dạng

species (n) ['spi:∫i:z]: loài

eliminate (v) [i'limineit]: hủy diệt

medicine (n) ['medsn; 'medisn]: thuốc

cancer (n) ['kænsə]: ung thư

heart disease (n) [hɑ:t, di'zi:z]: bệnh tim

constant (adj) ['kɔnstənt]: thường xuyên

constantly (adv) ['kɔnstəntli]: liên tục

supply (n) [sə'plai]: nguồn cung cấp

crop (n) [krɔp]: cây trồng

hydroelectric (adj) [,haidroui'lektrik]: thủy điện

dam (n) [dæm]: đập nước

hold [hould] back (v): giữ lại

play (v) an important [im'pɔ:tənt] part: giữ một vai trò quan trọng

circulation (n) [,sə:kju'lei∫n] : sự tuần hoàn

conserve (v) [kən'sə:v]: giữ lại

run [rʌn] off (v): chảy xiết

take away (v) ['teik ə'wei]: mang theo

valuable (adj) ['væljuəbl]: giá trị

soil (n) [sɔil]: đất

rapid (adj) ['ræpid]: nhanh chóng

frequent (adj) ['fri:kwənt]: thường xuyên

flood (n) [flʌd]: lũ,lụt

damage (n) ['dæmidʒ]: sự thiệt hại

threaten (v) ['θretn]: đe dọa

disappearance (n) [,disə'piərəns]: sự biến mất

pass [pɑ:s] a law ( exp): thông qua một đạo luật

concern (v) [kən'sə:n]: quan tâm đến

power of falling ['fɔ:liη] water: năng lượng dòng chảy

electricity (n) [i,lek'trisiti]: điện

get rid of (exp.): hủy bỏ

vegetation (n) [,vedʒi'tei∫n]: cây trồng

erosion (n) [i'rouʒn]: sự xói mòn

consequence (n) ['kɔnsikwəns]: hậu qủa, kết quả

destruction (n) [dis'trʌk∫n]: sự phá hủy

2. Từ Vựng phần Speaking Unit 10 Lớp 10

feature (n) ['fi:t∫ə]: đặc điểm

sensitive (a) ['sensətiv]: nhạy cảm

imprision (v) [im'prizn]: giam giữ

against someone’s will [wil] : một cách cưỡng ép.

endangered [in'deindʒəd] species (adj): những loài có nguy cơ bị tuyệt chủng

reconstruct (v) ['ri:kən'strʌkt]: tái tạo

own (v) [oun]: sở hữu

breed (v) [bri:d]: nhân giống

reintroduce (v) [,ri:intrə'djus]: đưa lại

wild (n) [waild]: thiên nhiên hoang dã

gorilla (n) [gə'rilə]: con tinh tinh

policy (n) ['pɔləsi]: chính sách

as natural ['næt∫rəl] an environment as possible: một môi trường tự nhiên nhất có thể

at times ['taimz]: có những lúc

risky (adj) ['riski]: rủi ro

injure (v) ['indʒə]: làm bị thưong

suffer ['sʌfə] from (v): đau, đau khổ

dangerous (adj) ['deindʒrəs]: nguy hiểm

develop (v) [di'veləp]: phát triển

disease (n) [di'zi:z]: bệnh tật, tệ nạn

keeper (n) ['ki:pə]: người gác, người bảo quản

3. Từ Vựng phần Listening Unit 10 Lớp 10

campfire (n) [kæmp, 'faiə]: lửa trại

forester (n) ['fɔristə]: người trồng rừng

awful (adj) ['ɔ:ful]: kinh khủng

spread (v) [spred] lan ra

late summer (n) [leit, 'sʌmə]: cuối hè

allow (v) [ə'lau]: cho phép

heap [hi:p] of leaves [li:vz] (n): đống lá

burn (v) [bə:n]: cháy

camper (n) ['kæmpə]: người cắm trại

put [put] out (v): dập tắt (put-put-put)

fire (n) ['faiə]: lửa

cover (v) ['kʌvə]: che, phủ

earth (n) [ə:θ]: đất, mặt đất

duty (n) ['dju:ti]: nghĩa vụ

take ( the greatest) care [keə]: hết sức lưu ý

start a fire: gây nên một vụ cháy

careless (a) ['keəlis] vô ý

save (v) someone / something from someone / something : giữ ai đó / vật gì đó khỏi mối nguy hiểm từ ai đó / vật gì

4. Từ Vựng phần Writing Unit 10 Lớp 10

table tennis (n) ['teibl'tenis]: bóng bàn

free (adj) [fri:]: rảnh, tự do.

take a walk [wɔ:k] (exp.): đi dạo

for a while: một lúc

disco (n) ['diskou]: vũ hội

afterwards (adv) ['ɑ:ftəwədz]: sau đó

go to the cinema ['sinimə] (exp.): đi xem phim

feel [fi:l] – felt [felt] – felt (v): cảm thấy

have a cold drink (exp.): uống một cốc bia lạnh

chicken soup (n) ['t∫ikin, su:p]: súp gà

sing – sang – sung (v): hát, ca hát

go to a club [klʌb] (exp.): đi đến câu lạc bộ

some days – off (n): một vài ngày nghỉ

festival (n) ['festivəl]: lễ hội, ngày hội

spend – spent – spent (v): trải qua, tiêu

different (adj) ['difrənt]: khác nhau

preparation (n) [,prepə'rei∫n]: sự chuẩn bị

grandparents (n) ['grændpeərənts]: ông bà( nội, ngọai)

weekend (n) ['wi:kend]: ngày nghỉ cuối tuần

together (adv) [tə'geđə]: cùng nhau

5. Từ Vựng phần Language Focus Unit 10 Lớp 10

bee (n) [bi:]: con ong

cab (n) [kæb]: xe tắc xi

ban (n) [bæn]: sự cấm đoán

bright (adj) [brait]: sáng sủa, rực rỡ

bad (adj) [bæd]: xấu, tệ

pea (n) [pi:]: hạt đậu Hà Lan

pan (n) [pæn - pɑ:n]: xoang, chảo, lá trầu

provide (v) [prə'vaid]: cung cấp

power (n) ['pauə]: năng lượng, khả năng

blouse (n) [blauz]: áo choàng

pollen (n) ['pɔlən]: phấn hoa

puppy (n) ['pʌpi]: chó con

paper bag (n) ['peipə, bæg]: túi giấy

carpet (n) ['kɑ:pit]: tấm thảm

paint (v) [peint]: sơn, vẽ

library (n) ['laibrəri]: thư viện

report (v) [ri'pɔ:t]: kể lại, báo cáo, đưa tin.

homeless (adj) ['houmlis]: vô gia cư

grow [grou]– grew – grown (v): trồng

speak [spi:k]– spoke – spoken (v): nói

invite (v) [in'vait]: mời

build [bild]– built [bilt] – built (v): xây dựng

start (v) [stɑ:t]: bắt đầu

late (adj, adv) [leit]: trễ, muộn

audience (n) ['ɔ:djəns]: khán giả, thính giả

photograph (v) ['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf]: chụp ảnh

journalist (n) ['dʒə:nəlist]: nhà báo, ký giả

timetable (n) ['taimtəbl]: thời gian biểu

lay [lei]– laid – laid (v): sắp đặt, bố trí.

decide (v) [di'said]: quyết định

coconut ['koukənʌt] tree (n): cây dừa

plant (v) [plɑ:nt]: trồng, gieo

prepare (v) [pri'peə]: chuẩn bị

serve (v) [sə:v]: phục vụ, phụng sự

organize (v) ['ɔ:gənaiz]: tổ chức, thiết lập

fantastic (adj) [fæn'tæstik]: quái dị, vô cùng to lớn

fresh flower (n) [fre∫,'flauə]: hoa tươi

excellent (adj) ['eksələnt]: xuất sắc, ưu tú

bread roll ['roul] (n): ổ bánh mì

food (n) [fu:d] thức ăn, lương thực

Bài tập minh họa

Fill each gap with a suitable word from the list below

eroded, audience, policy, imprisoned, constantly, eliminated, variety, clean-up, figures, spread

1/ He's _______ changing his mind.

2/ The fire _______ very rapidly because of the strong wind.

3/ The secret to public speaking is to get the _______ on your side.

4/ There are several reclining _______ in the painting.

5/ Wind and rain have _______ the statues into shapeless lumps of stone.

6/ Residents have called for a _______ campaign to keep their streets free from rubbish.

7/ They believe that the European Community needs a common foreign and security _______.

8/ When preparing meals, you need to think about _______ and taste as well as nutritional value.

9/ He was _______ in 1965 for attempted murder.

10/ We _______ the possibility that it could have been an accident.

Key

1/ constantly ; 2/ spread ; 3/ audience ;4/ figures ; 5/ eroded

6/ clean-up ; 7/ policy ; 8/ variety ; 9/ imprisoned; 10/ eliminated

Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 10 Lớp 10

Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 10 tiếng Anh lớp 10 về chủ đề bảo tồn thiên nhiên, để mở rộng từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 10 lớp 10 Vocabulary

  • Câu 1:

    Choose one word or phrase - a, b, c or d - that best completes the sentence or substitutes for the underlined word or phrase.

    Half the world's rain forests have already been ___________.

    • A. endangered
    • B. eroded
    • C. found
    • D. destroyed
  • Câu 2:

    A large hydroelectric __________was built on the River Danube.

    • A. power
    • B. bank
    • C. dam
    • D. wall

Câu 3-5: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Vocabulary Unit 10 Lớp 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE

Bài học cùng chương

Unit 10: Conservation - Reading Unit 10 lớp 10 Reading - Bài dịch Conservation Unit 10: Conservation - Speaking Unit 10 lớp 10 Speaking - Hội thoại Conservation Unit 10: Conservation - Listening Unit 10 lớp 10 Listening - Bài nghe Conservation Unit 10: Conservation - Writing Unit 10 lớp 10 Writing - Bài viết Conservation Unit 10: Conservation - Language Focus Unit 10 lớp 10 Language Focus - Ngữ pháp Conservation ADSENSE ADMICRO Bộ đề thi nổi bật UREKA AANETWORK

XEM NHANH CHƯƠNG TRÌNH LỚP 10

Toán 10

Toán 10 Kết Nối Tri Thức

Toán 10 Chân Trời Sáng Tạo

Toán 10 Cánh Diều

Giải bài tập Toán 10 Kết Nối Tri Thức

Giải bài tập Toán 10 CTST

Giải bài tập Toán 10 Cánh Diều

Trắc nghiệm Toán 10

Ngữ văn 10

Ngữ Văn 10 Kết Nối Tri Thức

Ngữ Văn 10 Chân Trời Sáng Tạo

Ngữ Văn 10 Cánh Diều

Soạn Văn 10 Kết Nối Tri Thức

Soạn Văn 10 Chân Trời Sáng tạo

Soạn Văn 10 Cánh Diều

Văn mẫu 10

Tiếng Anh 10

Giải Tiếng Anh 10 Kết Nối Tri Thức

Giải Tiếng Anh 10 CTST

Giải Tiếng Anh 10 Cánh Diều

Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 KNTT

Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 CTST

Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 CD

Giải Sách bài tập Tiếng Anh 10

Vật lý 10

Vật lý 10 Kết Nối Tri Thức

Vật lý 10 Chân Trời Sáng Tạo

Vật lý 10 Cánh Diều

Giải bài tập Lý 10 Kết Nối Tri Thức

Giải bài tập Lý 10 CTST

Giải bài tập Lý 10 Cánh Diều

Trắc nghiệm Vật Lý 10

Hoá học 10

Hóa học 10 Kết Nối Tri Thức

Hóa học 10 Chân Trời Sáng Tạo

Hóa học 10 Cánh Diều

Giải bài tập Hóa 10 Kết Nối Tri Thức

Giải bài tập Hóa 10 CTST

Giải bài tập Hóa 10 Cánh Diều

Trắc nghiệm Hóa 10

Sinh học 10

Sinh học 10 Kết Nối Tri Thức

Sinh học 10 Chân Trời Sáng Tạo

Sinh học 10 Cánh Diều

Giải bài tập Sinh 10 Kết Nối Tri Thức

Giải bài tập Sinh 10 CTST

Giải bài tập Sinh 10 Cánh Diều

Trắc nghiệm Sinh học 10

Lịch sử 10

Lịch Sử 10 Kết Nối Tri Thức

Lịch Sử 10 Chân Trời Sáng Tạo

Lịch Sử 10 Cánh Diều

Giải bài tập Lịch Sử 10 KNTT

Giải bài tập Lịch Sử 10 CTST

Giải bài tập Lịch Sử 10 Cánh Diều

Trắc nghiệm Lịch sử 10

Địa lý 10

Địa Lý 10 Kết Nối Tri Thức

Địa Lý 10 Chân Trời Sáng Tạo

Địa Lý 10 Cánh Diều

Giải bài tập Địa Lý 10 KNTT

Giải bài tập Địa Lý 10 CTST

Giải bài tập Địa Lý 10 Cánh Diều

Trắc nghiệm Địa lý 10

GDKT & PL 10

GDKT & PL 10 Kết Nối Tri Thức

GDKT & PL 10 Chân Trời Sáng Tạo

GDKT & PL 10 Cánh Diều

Giải bài tập GDKT & PL 10 KNTT

Giải bài tập GDKT & PL 10 CTST

Giải bài tập GDKT & PL 10 CD

Trắc nghiệm GDKT & PL 10

Công nghệ 10

Công nghệ 10 Kết Nối Tri Thức

Công nghệ 10 Chân Trời Sáng Tạo

Công nghệ 10 Cánh Diều

Giải bài tập Công nghệ 10 KNTT

Giải bài tập Công nghệ 10 CTST

Giải bài tập Công nghệ 10 CD

Trắc nghiệm Công nghệ 10

Tin học 10

Tin học 10 Kết Nối Tri Thức

Tin học 10 Chân Trời Sáng Tạo

Tin học 10 Cánh Diều

Giải bài tập Tin học 10 KNTT

Giải bài tập Tin học 10 CTST

Giải bài tập Tin học 10 Cánh Diều

Trắc nghiệm Tin học 10

Cộng đồng

Hỏi đáp lớp 10

Tư liệu lớp 10

Xem nhiều nhất tuần

Đề thi giữa HK1 lớp 10

Đề thi giữa HK2 lớp 10

Đề thi HK1 lớp 10

Đề cương HK1 lớp 10

Đề thi HK2 lớp 10

Video bồi dưỡng HSG môn Toán

Toán 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tập hợp

Toán 10 Kết nối tri thức Bài 1: Mệnh đề

Toán 10 Cánh Diều Bài tập cuối chương 1

Soạn bài Thần Trụ Trời - Ngữ văn 10 CTST

Soạn bài Ra-ma buộc tội - Ngữ văn 10 Tập 1 Cánh Diều

Soạn bài Chữ người tử tù - Nguyễn Tuân - Ngữ văn 10 KNTT

Văn mẫu về Chữ người tử tù

Văn mẫu về Tây Tiến

Văn mẫu về Cảm xúc mùa thu (Thu hứng)

Văn mẫu về Bình Ngô đại cáo

YOMEDIA YOMEDIA ×

Thông báo

Bạn vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng chức năng này.

Bỏ qua Đăng nhập ×

Thông báo

Bạn vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng chức năng này.

Đồng ý ATNETWORK ON zunia.vn QC Bỏ qua >>

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 10 Unit 10