Unit 10 Lớp 6: Looking Back (trang 46) - Global Success

Download.vn Hướng dẫn sử dụng, mẹo vặt, thủ thuật phần mềm tài liệu và học tập Thông báo Mới
  • Tất cả
    • 🖼️ Học tập
    • 🖼️ Tài liệu
    • 🖼️ Hướng dẫn
    • 🖼️ Tác phẩm Văn học
    • 🖼️ Đề thi
    • 🖼️ Tài liệu Giáo viên
    • 🖼️ Học tiếng Anh
Download.vn Học tập Lớp 6 Tiếng Anh 6 Global SuccessTiếng Anh 6 Unit 10: Looking Back Soạn Anh 6 trang 46 sách Kết nối tri thức với cuộc sống - Tập 2Tải về Bình luận
  • 56
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo Tìm hiểu thêm Mua ngay Bài trướcMục lụcBài sau

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 10: Looking Back giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 trang 44.

Với lời giải chi tiết, trình bày khoa học, sẽ giúp các em học sinh nắm vững kiến thức, các từ vựng của bài Unit 10 Our Houses in the Future. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Soạn Anh 6 Unit 10: Looking Back

  • I. Mục tiêu bài học
  • II. Giải Tiếng Anh 6 Unit 10 Our houses in the future: Looking Back
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4

I. Mục tiêu bài học

1. Aims:

By the end of the lesson, sts will be able to:

- cover the whole unit and do exercises

2. Objectives:

- Vocabulary: related to the topic "Our houses in the future"

- Grammar: Will structure and Might structure

II. Giải Tiếng Anh 6 Unit 10 Our houses in the future: Looking Back

Bài 1

Write the words/phrases under the correct pictures. (Viết các từ / cụm từ dưới các hình ảnh đúng)

Hướng dẫn dịch:

- computer: máy vi tính

- fridge: tủ lạnh

- smart clock: đồng hồ thông minh

- dishwasher: máy giặt

- wireless TV: TV không dây

- washing machine: máy rửa bát

Trả lời:

a. computer

b. dishwasher

c. wireless TV

d. washing machine

e. fridge

f. smart clock

Bài 2

Think about what the appliances will do in the future. Fill the table. ( Suy nghĩ về những gì các thiết bị sẽ làm trong tương lai. Điền vào bảng:)

1. robots

2. washing machine

3. wireless TV

4. super cars

5. smart clocks

6. dishwashers

look after the house

Trả lời:

1. robotsLook after the house
2. washing machinesClean and dry clothes
3. wireless TVsConnect internet
4. super carsSelf-drive
5. smart clocksRemind us important meetings
6. dishwashersClean and dry dishes

Hướng dẫn dịch:

1. Rô bốtChăm sóc nhà cửa
2. Máy giặtLàm sạch và hong khô quần áo
3. Ti vi không dâyKết nối internet
4. Siêu xeTự lái
5. Đồng hồ thông minhNhắc nhở cuộc hẹn quan trọng
6. Máy rửa bátLàm sạch và khô bát

Bài 3

Complete the sentences with will or won't. (Hoàn thành các câu với sẽ hoặc sẽ không)

1. Tomorrow is Sunday, so I.............. have to get up early.

2. When I see Tom tomorrow, I .................. invite him to our party.

3. You must meet Anna. I am sure you ............ like her.

4. We ........... start our dinner until Jack arrives.

5. I ............ phone you when I get home from school.

6. Tony ............. pass his examination. He hasn't studied yet.

Trả lời:

1. Tomorrow is Sunday, so I won’t have to get up early.

(Ngày mai là Chủ nhật, vì vậy tôi sẽ không phải dậy sớm.)

2. When I see Tom tomorrow, I will invite him to our party.

(Khi tôi gặp Tom vào ngày mai, tôi sẽ mời anh ấy đến bữa tiệc của chúng tôi.)

3. You must meet Anna. I am sure you will like her

(Bạn phải gặp Anna. Tôi chắc chắn bạn sẽ thích cô ấy)

4. We won’t start our dinner until Jack arrives.

(Chúng tôi sẽ không bắt đầu bữa tối của mình cho đến khi Jack đến.)

5. I will phone you when I get home from school.

(Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đi học về.)

6. Tony won’t pass his examination. He hasn't studied yet.

(Tony sẽ không vượt qua kỳ kiểm tra của mình. Anh ấy chưa học.)

Bài 4

Complete the sentences with might or might not. (Hoàn thành các câu với có thể hoặc không).

1. I am still not sure where to go for my holiday. I ............. go to Da Lat.

2. The weather is not very good. It ............. rain this afternoon.

3. There ........... be a meeting on Friday because the teacher is ill

4. Ann ............. come to the party tonight because she is busy.

5. Phong is thinking about what he will do on Sunday. He ........... go to a judo club or he ........... stay at home to study English.

Trả lời:

1. I am still not sure where to go for my holiday. I might go to Da Lat.

2. The weather is not very good. It might rain this afternoon.

3. There might not. be a meeting on Friday because the teacher is ill

4. Ann might not come to the party tonight because she is busy.

5. Phong is thinking about what he will do on Sunday. He might go to a judo club or he might. stay at home to study English.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi vẫn không chắc sẽ đi đâu cho kỳ nghỉ của mình. Tôi có thể đi Đà Lạt.

2. Thời tiết không tốt lắm. Chiều nay trời có thể sẽ mưa.

3. Có thể không. có một cuộc họp vào thứ sáu vì giáo viên bị ốm

4. Ann có thể không đến bữa tiệc tối nay vì cô ấy bận.

5. Phong đang suy nghĩ xem mình sẽ làm gì vào ngày chủ nhật. Anh ấy có thể đến một câu lạc bộ judo hoặc anh ấy có thể. ở nhà học tiếng Anh.

Chia sẻ bởi: 👨 Tử Đinh Hương

Download

Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Tiếng Anh 6 Unit 10: Looking Back Download

Các phiên bản khác và liên quan:

  • Tiếng Anh 6 Unit 10: Looking Back Download
Tìm thêm: Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Kết nối tri thức với cuộc sống Lớp 61 Bình luậnSắp xếp theo Mặc địnhMới nhấtCũ nhất👨Xóa Đăng nhập để Gửi
  • võ hoài Nam võ hoài Nam

    Cảm ơn đã giúp chúng tôi soạn bài!Xin cảm ơn ạ.

    Thích Phản hồi 2 31/03/23

Tài liệu tham khảo khác

  • Tiếng Anh 6 Unit 10: Project

  • Tiếng Anh 6 Unit 10: Skills 2

  • Tiếng Anh 6 Unit 10: Skills 1

  • Tiếng Anh 6 Unit 10: Communication

Chủ đề liên quan

  • 🖼️ Toán 6 Kết nối tri thức
  • 🖼️ Toán 6 Chân trời sáng tạo
  • 🖼️ Toán 6 Cánh Diều
  • 🖼️ Soạn văn 6 Chân trời sáng tạo
  • 🖼️ Soạn văn 6 Cánh Diều
  • 🖼️ Soạn Văn 6 Kết nối tri thức
  • 🖼️ Tiếng Anh 6 Friends Plus
  • 🖼️ Tiếng Anh 6 Explore English
  • 🖼️ Tiếng Anh 6 Global Success
  • 🖼️ Khoa học tự nhiên 6 KNTT

Có thể bạn quan tâm

  • 🖼️

    Phiếu đánh giá và phân loại công chức mới nhất

    50.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 8: Phân tích bài thơ Đập đá ở Côn Lôn của Phan Châu Trinh

    50.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 11: Phân tích ba lần Chí Phèo đến nhà Bá Kiến (Dàn ý + 8 Mẫu)

    10.000+
  • 🖼️

    Tập làm văn lớp 5: Tả em trai của em

    100.000+ 2
  • 🖼️

    Bài tập luyện chữ nhỏ cho học sinh

    100.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 7: Viết đoạn văn ghi lại cảm xúc của em về bài thơ Hạt gạo làng ta (2 mẫu)

    1.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 6: Viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về bài thơ Mẹ của Trần Quốc Minh (2 mẫu)

    5.000+
  • 🖼️

    Mẫu giấy 4 ô ly - Mẫu giấy luyện viết chữ đẹp

    100.000+ 1
  • 🖼️

    Mẫu báo cáo kiểm điểm tập thể năm 2023

    50.000+
  • 🖼️

    Kế hoạch bồi dưỡng thường xuyên cá nhân Giáo viên (13 mẫu)

    100.000+
Xem thêm

Mới nhất trong tuần

  • Tiếng Anh 6 Unit 5: A Closer Look 2

    🖼️
  • Tiếng Anh 6 Unit 5: A Closer Look 1

    🖼️
  • Tiếng Anh 6 Unit 5: Getting Started

    🖼️
  • Tiếng Anh 6 Unit 5: Từ vựng

    🖼️
  • Tiếng Anh 6 Unit 4: Project

    🖼️
  • Tiếng Anh 6 Unit 4: Looking Back

    🖼️
  • Tiếng Anh 6 Unit 4: Skills 1

    🖼️
  • Tiếng Anh 6 Unit 4: Skills 2

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh về khu xóm của em (7 mẫu)

    🖼️
  • Tiếng Anh 6 Unit 4: Communication

    🖼️
Tiếng Anh 6: Kết nối tri thức với Cuộc sống
  • Tiếng Anh 6 Global Success - Tập 1

    • Unit 1: My New School
      • Vocabulary - Từ vựng
      • Getting Started
      • A Closer Look 1
      • A Closer Look 2
      • Communication
      • Skills 1
      • Skills 2
      • Looking Back
      • Project
    • Unit 2: My Home
      • Vocabulary - Từ vựng
      • Getting Started
      • A Closer Look 1
      • A Closer Look 2
      • Communication
      • Skills 1
      • Skills 2
      • Looking Back
      • Project
    • Unit 3: My Friends
      • Vocabulary - Từ vựng
      • Getting Started
      • A Closer Look 1
      • A Closer Look 2
      • Communication
      • Skills 1
      • Skills 2
      • Looking Back
      • Project
    • Review 1 (Units 1, 2, 3)
      • Review 1: Language
      • Review 1: Skills
    • Unit 4: My Neighbourhood
      • Vocabulary - Từ vựng
      • Getting Started
      • A Closer Look 1
      • A Closer Look 2
      • Communication
      • Skills 1
      • Skills 2
      • Looking Back
      • Project
    • Unit 5: Natural Wonders of The World
      • Vocabulary - Từ vựng
      • Getting Started
      • A Closer Look 1
      • A Closer Look 2
      • Communication
      • Skills 1
      • Skills 2
      • Looking Back
      • Project
    • Unit 6: Our Tet Holiday
      • Vocabulary - Từ vựng
      • Getting Started
      • A Closer Look 1
      • A Closer Look 2
      • Communication
      • Skills 1
      • Skills 2
      • Looking Back
      • Project
    • Review 2 (Unit 4, 5, 6)
      • Review 2: Language
      • Review 2: Skills
  • Tiếng Anh 6 Global Success - Tập 2

    • Unit 7: Television
      • Vocabulary - Từ vựng
      • Getting Started
      • A Closer Look 1
      • A Closer Look 2
      • Communication
      • Skills 1
      • Skills 2
      • Looking Back
      • Project
    • Unit 8: Sports and Games
      • Vocabulary - Từ vựng
      • Getting Started
      • A Closer Look 1
      • A Closer Look 2
      • Communication
      • Skill 1
      • Skill 2
      • Looking Back
      • Project
    • Unit 9: Cities of The World
      • Vocablulary - Từ vựng
      • Getting Started
      • A Closer Look 1
      • A Closer Look 2
      • Communication
      • Skills 1
      • Skills 2
      • Looking Back
      • Project
    • Review 3 (Unit 7, 8, 9)
      • Review 3: Language
      • Review 3: Skills
    • Unit 10: Our Houses in The Future
      • Vocabulary - Từ vựng
      • Getting Started
      • A Closer Look 1
      • A Closer Look 2
      • Communication
      • Skills 1
      • Skills 2
      • Looking Back
      • Project
    • Unit 11: Our Greener World
      • Vocabulary - Từ vựng
      • Getting Started
      • A Closer Look 1
      • A Closer Look 2
      • Communication
      • Skills 1
      • Skills 2
      • Looking Back
      • Project
    • Unit 12: Robots
      • Vocabulary - Từ vựng
      • Getting Started
      • A Closer Look 1
      • A Closer Look 2
      • Communication
      • Skills 1
      • Skills 2
      • Looking Back
      • Project
    • Review 4 (Unit 10, 11, 12)
      • Review 4: Language
      • Review 4: Skills
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm Mua Download Pro 79.000đ

Tài khoản

Gói thành viên

Giới thiệu

Điều khoản

Bảo mật

Liên hệ

Facebook

Twitter

DMCA

Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2024 download.vn.

Từ khóa » Giải Sách Tiếng Anh Lớp 6 Unit 10 Looking Back