Unit 11 Lớp 10 Vocabulary - Từ Vựng National Park - Hoc247
Có thể bạn quan tâm
Bài học Vocabulary Unit 11 tiếng Anh lớp 10 cung cấp từ vựng toàn bộ bài học với phiên âm đầy đủ và nghĩa từ đi kèm, hi vọng sẽ giúp các em thuận tiện cho việc tra cứu và ghi nhớ.
ATNETWORK YOMEDIATóm tắt bài giảng
1. Từ Vựng Reading Unit 11 Lớp 10
2. Từ Vựng Speaking Unit 11 Lớp 10
3. Từ Vựng Listening Unit 11 Lớp 10
4. Từ Vựng Writing Unit 11 Lớp 10
Bài tập minh họa
Bài tập trắc nghiệm
Hỏi đáp Vocabulary Unit 11 Lớp 10
Tóm tắt bài
1. Từ Vựng phần Reading Unit 11 Lớp 10
locate (v) [lou'keit]: xác định, nằm ở
south west (n) ['sauθ'west]: phía tây nam
establish (v) [is'tæbli∫]: lập, thành lập
rainforest (n) [rein,'fɔrist]: rừng mưa nhiệt đới
butterfly (n) ['bʌtəflai]: con bướm
cave (n) [keiv]: hang động
hike (v) [haik]: đi bộ đường dài
over (adj) ['ouvə]: qua , hết
dependent upon (adj)[di'pendənt, ə'pɔn]: phụ thuộc vào
survival (n) [sə'vaivl]: sự sống sót, tồn tại
- survive (v): tồn tại
release (v) [ri'li:s]: phóng thích, thả
orphan (v) ['ɔ:fən] ( làm cho): mồ côi (n): trẻ mồ côi
- orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi
abandon (v) [ə'bændən]: bỏ rơi, từ bỏ
take care [keə] of (v): chăm sóc ( take-took-taken)
wilderness (n) ['wildənis]: vùng hoang vu.
sub-tropical (adj) [sʌb, 'trɔpikl]: bán nhiệt đới
recognise (v) ['rekəgnaiz]: nhận ra
habit (n) ['hæbit]: thói quen
southeastern (adj) [sauθ, 'i:stən]: về phía đông nam
temperate (adj) ['tempərət]: ôn hòa
plant (n) [plɑ:nt]: thực vật
toxic (adj) ['tɔksik]: độc
chemical (n) ['kemikl]: chất hóa học
contamination (n) [kən,tæmi'nei∫n]: sự ô nhiễm
organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n]: sự tổ chức
intend (v) [in'tend]: dự định
exist (v) [ig'zist]: tồn tại
pollute (v) [pə'lu:t]: làm ô nhiễm
- pollution (n): sự ô nhiễm
suit (v) ['su:t]: thích hợp
2. Từ Vựng Phần Speaking Unit 11 Lớp 10
go on an excursion (exp.): đi tham quan
excursion (n) [iks'kə:∫n]: chuyến tham quan
disaster (n) [di'zɑ:stə]: tai họa, thảm họa
unfortunately (adv) [ʌn'fɔ:t∫ənitli]: không may
turn out (v) [tə:n, aut]: thành ra, hóa ra
combine (v) kɔm'bain]: kết hợp
coach (n) [kout∫]: xe đò, xe ngựa
get a fine (exp.): bị phạt tiền ( get-got-got)
food poisoning ['pɔizəniη] (n): ngộ độc thức ăn
raincoat (n) ['reinkout]: áo mưa
luaggage (n) ['lʌgidʒ]: hành lý
careful (adj) ['keəful]: cẩn thận
stay (v) [stei]: ở lại
fine (n) [fain]: tiền phạt
get a bad cold [kould] (exp.) bị cảm nặng
get lost (exp.): bị lạc ( lose-lost-lost)
pagoda (n) [pə'goudə]: chùa
carsick (n) ['kɑ:sik]: say ô tô
get wet [wet] (v): bị ướt
express (v) [iks'pres]: bày tỏ, diễn tả
regret (v) [ri'gret]: hối tiếc
during (prep.) ['djuəriη]: trong lúc, trong thời gian
bring (v) [briη]: mang theo, mang lại (bring-brought [brɔ:t] -brought)
3. Từ Vựng phần Listening Unit 11 Lớp 10
best time [taim] (n): thời gian tốt nhầt
protect (v): bảo vệ
area (n) ['eəriə]: khu vực, vùng
threaten (v) ['θretn]: đe dọa
flora (n) ['flɔ:rə]: hệ thực vật
fauna (n) ['fɔ:nə]: hệ động vật
different (adj) ['difrənt] (from sb/sth): khác nhau
enemy (n) ['enimi]: kẻ thù
span (v) [spæn]: kéo dài qua
attack (v) [ə'tæk]: tấn công
invader (n) [in'veidə]: kẻ xâm lược
officially (adv) [ə'fi∫əli]: chính thức
endanger (v) [in'deindʒə(r)]: gây nguy hiểm
army (n) [ɑ:m]: quân đội
belong [bi'lɔη] to (v): thuộc về
defeat (v) [di'fi:t]: đánh bại
province (n) ['prɔvins]: tỉnh
mainly (adv) ['meinli]: chủ yếu
live on (v) [liv, ɔn]: sống nhờ vào
ethnic minority (n) ['eθnik, mai'nɔriti]: dân tộc thiểu số
bee keeping (n) ['bi:,ki:piη]: nghề nuôi ong
station (v) ['stei∫n]: đóng quân
surprise (n): ngạc nhiên,bất ngờ
4. Từ Vựng phần Writing Unit 11 Lớp 10
common (adj) ['kɔmən]: chung, phổ biến
accept (v) [ək'sept]: chấp nhận
acceptance (n) [ək'septəns]: sự chấp nhận
refuse (v) [ri'fju:z] từ chối
refusal (n) [ri'fju:zl]: sự từ chối
invitation (n) [,invi'tei∫n] : lời mời
note (n) [nout]: lời ghi chú
expression (n) [iks'pre∫n]: thành ngữ, từ ngữ
that’s a great idea (exp.): ý kiến hay đấy
best regards [ri'gɑ:dz] (n): những lời chúc tốt đẹp nhất
I’d delighted [di'laitid] to (exp.): tôi lấy làm vui mừng.
respond (v) [ri'spɔnd]: trả lời, phúc đáp.
delight (n) [di'lait]: sự vui thích, sự vui sướng
decline (v) [di'klain]: từ chối
look after (v) [luk, 'ɑ:ftə]: chăm sóc
have a very good time (exp.): có thời gian rất vui vẻ
another time (n) lần khác
leave (v) [li:v]: để lại, dời khỏi (leave-left-left)
best regards [ri'gɑ:dz] (n): những lời chúc tốt đẹp nhất
give (v) [giv]: đưa, cho (give-gave-given)
go for a picnic ['piknik] (exp.): đi dã ngọai
Bài tập minh họa
Fill each gap with a suitable word from the list below
accepted, basement, counter, officially, abandoned, establishment, enemies, hiking, digestion, survived
1/ Our kitchenware department is in the _______.
2/ An _______ baby was found in a box on the hospital steps.
3/ The baby was born with a heart problem and only _______ for a few hours.
4/ We're going _______ in the Lake District next weekend.
5/ Discover how eating raw food helps balance your body and aids _______.
6/ He still hasn't _______ the situation.
7/ There was nobody behind the _______ when I went into the bank, and I had to wait to be served.
8/ Since its _______ two years ago, the advice centre has seen over 500 people a week.
9/ The royal engagement was announced _______.
10/ He's made a few _______ in this company.
Key
1/ basement ; 2/ abandoned ; 3/ survived ; 4/ hiking
5/ digestion ; 6/ accepted ; 7/ counter ; 8/ establishment
9/ officially ; 10/ enemies
Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 11 Lớp 10
Trên đây là bài học Vocabulary Unit 11 tiếng Anh lớp 10, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 11 lớp 10 Vocabulary
-
Câu 1:
Select the synonym or antonym of the following bold and underlined word in each sentence in the unit
Cuc Phuong National Park is located = ______ 160 km South West of Ha Noi.
- A. settled
- B. lain
- C. laid
- D. placed
-
Câu 2:
It is the first of Viet Nam’s nine national parks to be established and it contains = ______over 200 square km of rainforest.
- A. bears
- B. includes
- C. controls
- D. limits
Câu 3-5: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Vocabuulary Unit 11 Lớp 10
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
NONEBài học cùng chương
Unit 11 lớp 10 Reading - Bài dịch National Park Unit 11 lớp 10 Speaking - Hội thoại National Park Unit 11 lớp 10 Listening - Bài nghe National Park Unit 11 lớp 10 Writing - Bài viết National Park Unit 11 lớp 10 Language Focus - Ngữ pháp National Park Test Yourself D Unit 9 - 11 lớp 10 ADSENSE ADMICRO Bộ đề thi nổi bật UREKA AANETWORKXEM NHANH CHƯƠNG TRÌNH LỚP 10
Toán 10
Toán 10 Kết Nối Tri Thức
Toán 10 Chân Trời Sáng Tạo
Toán 10 Cánh Diều
Giải bài tập Toán 10 Kết Nối Tri Thức
Giải bài tập Toán 10 CTST
Giải bài tập Toán 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Toán 10
Ngữ văn 10
Ngữ Văn 10 Kết Nối Tri Thức
Ngữ Văn 10 Chân Trời Sáng Tạo
Ngữ Văn 10 Cánh Diều
Soạn Văn 10 Kết Nối Tri Thức
Soạn Văn 10 Chân Trời Sáng tạo
Soạn Văn 10 Cánh Diều
Văn mẫu 10
Tiếng Anh 10
Giải Tiếng Anh 10 Kết Nối Tri Thức
Giải Tiếng Anh 10 CTST
Giải Tiếng Anh 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 KNTT
Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 CTST
Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 CD
Giải Sách bài tập Tiếng Anh 10
Vật lý 10
Vật lý 10 Kết Nối Tri Thức
Vật lý 10 Chân Trời Sáng Tạo
Vật lý 10 Cánh Diều
Giải bài tập Lý 10 Kết Nối Tri Thức
Giải bài tập Lý 10 CTST
Giải bài tập Lý 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Vật Lý 10
Hoá học 10
Hóa học 10 Kết Nối Tri Thức
Hóa học 10 Chân Trời Sáng Tạo
Hóa học 10 Cánh Diều
Giải bài tập Hóa 10 Kết Nối Tri Thức
Giải bài tập Hóa 10 CTST
Giải bài tập Hóa 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Hóa 10
Sinh học 10
Sinh học 10 Kết Nối Tri Thức
Sinh học 10 Chân Trời Sáng Tạo
Sinh học 10 Cánh Diều
Giải bài tập Sinh 10 Kết Nối Tri Thức
Giải bài tập Sinh 10 CTST
Giải bài tập Sinh 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Sinh học 10
Lịch sử 10
Lịch Sử 10 Kết Nối Tri Thức
Lịch Sử 10 Chân Trời Sáng Tạo
Lịch Sử 10 Cánh Diều
Giải bài tập Lịch Sử 10 KNTT
Giải bài tập Lịch Sử 10 CTST
Giải bài tập Lịch Sử 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Lịch sử 10
Địa lý 10
Địa Lý 10 Kết Nối Tri Thức
Địa Lý 10 Chân Trời Sáng Tạo
Địa Lý 10 Cánh Diều
Giải bài tập Địa Lý 10 KNTT
Giải bài tập Địa Lý 10 CTST
Giải bài tập Địa Lý 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Địa lý 10
GDKT & PL 10
GDKT & PL 10 Kết Nối Tri Thức
GDKT & PL 10 Chân Trời Sáng Tạo
GDKT & PL 10 Cánh Diều
Giải bài tập GDKT & PL 10 KNTT
Giải bài tập GDKT & PL 10 CTST
Giải bài tập GDKT & PL 10 CD
Trắc nghiệm GDKT & PL 10
Công nghệ 10
Công nghệ 10 Kết Nối Tri Thức
Công nghệ 10 Chân Trời Sáng Tạo
Công nghệ 10 Cánh Diều
Giải bài tập Công nghệ 10 KNTT
Giải bài tập Công nghệ 10 CTST
Giải bài tập Công nghệ 10 CD
Trắc nghiệm Công nghệ 10
Tin học 10
Tin học 10 Kết Nối Tri Thức
Tin học 10 Chân Trời Sáng Tạo
Tin học 10 Cánh Diều
Giải bài tập Tin học 10 KNTT
Giải bài tập Tin học 10 CTST
Giải bài tập Tin học 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Tin học 10
Cộng đồng
Hỏi đáp lớp 10
Tư liệu lớp 10
Xem nhiều nhất tuần
Đề thi giữa HK1 lớp 10
Đề thi giữa HK2 lớp 10
Đề thi HK1 lớp 10
Đề cương HK1 lớp 10
Đề thi HK2 lớp 10
Video bồi dưỡng HSG môn Toán
Toán 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tập hợp
Toán 10 Kết nối tri thức Bài 1: Mệnh đề
Toán 10 Cánh Diều Bài tập cuối chương 1
Soạn bài Thần Trụ Trời - Ngữ văn 10 CTST
Soạn bài Ra-ma buộc tội - Ngữ văn 10 Tập 1 Cánh Diều
Soạn bài Chữ người tử tù - Nguyễn Tuân - Ngữ văn 10 KNTT
Văn mẫu về Cảm xúc mùa thu (Thu hứng)
Văn mẫu về Bình Ngô đại cáo
Văn mẫu về Chữ người tử tù
Văn mẫu về Tây Tiến
YOMEDIA YOMEDIA ×Thông báo
Bạn vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng chức năng này.
Bỏ qua Đăng nhập ×Thông báo
Bạn vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng chức năng này.
Đồng ý ATNETWORK ON QC Bỏ qua >>Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 10 Unit 11 Listening
-
Listening - Unit 11 Trang 115 SGK Tiếng Anh 10
-
Unit 11 Lớp 10: Listening | Hay Nhất Giải Bài Tập Tiếng Anh 10
-
Listening Unit 11 : National Parks | Tiếng Anh 10 Trang 115 - Tech12h
-
TIẾNG ANH LỚP 10 - UNIT 11 : NATIONAL PARKS (LISTENING)
-
Giải Unit 11 Lớp 10 National Parks Listening, Writing, Language Focus
-
Unit 11 Lớp 10 Listening - Bài Nghe National Park
-
Listening - Unit 11 Trang 115 SGK Tiếng Anh 10 - Tìm đáp án
-
Nghe Tiếng Anh Lớp 10 Unit 11 Listening
-
TIẾNG ANH LỚP 10 - UNIT 11 : NATIONAL PARKS (LISTENING)
-
Listening Unit 11 Trang 115 Tiếng Anh 10, Work In Groups. Ask And ...
-
Giải Bài Tập SGK Tiếng Anh Lớp 10 Unit 11: Listening, Writing ...
-
Giải Bài Tập SGK Tiếng Anh 10 Unit 11: National Parks
-
Giáo án English 10 - Unit 11: National Parks - C.Listening
-
Tiếng Anh 10: Bài Giảng Unit 11 Listening - Tài Liệu Text - 123doc