Unit 12 Lớp 10 Vocabulary - Từ Vựng Music - HOC247
Có thể bạn quan tâm
Bài học Vocabulary Unit 12 tiếng Anh lớp 10 cung cấp từ vựng bài học chủ đề âm nhạc với phiên âm đầy đủ và nghĩa từ cụ thể. Hi vọng giúp ích cho các em trong quá trình học bài và tra cứu từ.
ATNETWORK YOMEDIATóm tắt bài giảng
1. Từ Vựng Reading Unit 12 Lớp 10
2. Từ Vựng Speaking Unit 12 Lớp 10
3. Từ Vựng Listening Unit 12 Lớp 10
4. Từ Vựng Writing Unit 12 Lớp 10
5. Từ Vựng Language Focus Unit 12
Bài tập minh họa
Bài tập trắc nghiệm
Hỏi đáp Vocabulary Unit 12 Lớp 10
Tóm tắt bài
1. Từ Vựng phần Reading Unit 12 Lớp 10
classical ['klæsikəl] music (n): nhạc cổ điển
folk [fouk] music (n): nhạc dân gian
rock [rɔk] ‘n’ roll ['roul] (n): nhạc rock and roll
pop [pɔp] music (n): nhạc pốp
jazz (n) [dʒæz]: nhạc ja
country ['kʌntri] music (n): nhạc đồng quê
serious (adj) ['siəriəs]: nghiêm túc, đứng đắn, bác học
traditional (adj) [trə'di∫ənl]: theo truyền thống
Western European [,juərə'pi:ən] (n): tây âu
combination (n) [,kɔmbi'nei∫n]: sự kết hợp
style (n) [stail]: phong cách
beat (n) [bi:t]: nhịp (âm nhạc)
African ['æfrikən] music (n): âm nhạc châu phi
Western ['westən] music (n): âm nhạc phương tây
make something/ somebody different ['difrənt] from something / somebody: (làm cho điều gì / ai khác biệt với điều gì / ai)
human (n) ['hju:mən]: loài người
emotion (n) [i'mou∫n]: cảm xúc
especially (adv) [is'pe∫əli]: đặc biệt là
communicate (v) [kə'mju:nikeit]: giao tiếp
be like (adj): giống như
express (v) [iks'pres]: thể hiện
anger (n) ['æηgə]: sự tức giận
integral (adj) ['intigrəl]: gắn liền
event (n) [i'vent]: sự kiện
occasion (n) [ə'keiʒn]: dịp
set the tone [toun] for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn)
joyfulness (n) ['dʒɔifulnis]: sự vui nhộn
joyful (adj) ['dʒɔiful]: vui nhộn
atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí
funeral (n) ['fju:nərəl]: đám tang
solemn (adj) ['sɔləm]: trang nghiêm
mournful (adj) ['mɔ:nful]: tang thương
lull (v) [lʌl]: ru ngủ
above [ə'bʌv] all (adv): trên hết
entertain (v) [,entə'tein]: giải trí
entertainment (n) [,entə'teinmənt]: sự giải trí
uplift (adj)['ʌplift]: hưng phấn, bay bổng
delight (v) [di'lait]: làm thích thú, làm say mê
sense (n) [sens]:giác quan
a billion ['biljən] -dollar industry ['indəstri]: ngành công nghiệp tỉ đô (mang lại lợi nhuận cao)
fairy tale (n) ['feəriteil]: chuyện cổ tích
criticise (v) ['kritisaiz]: chỉ trích
convey (v) [kən'vei]: truyền đạt, biểu lộ, thể hiện
serene (adj) [si'ri:n]: thanh bình, tĩnh lặng
role [roul] of music (n): vai trò của âm nhạc
mention (v) ['men∫n]: đề cập
2. Từ Vựng Phần Speaking Unit 12 Lớp 10
cheer [t∫iə] (v) somebody up: làm ai cảm thấy vui vẻ
all the time (adv): mọi lúc
Walkman (n) ['wɔ:kmæn]: máy nghe nhạc walkman
have (v) the radio on: bật đài
band (n) [bænd]: ban nhạc
musician (n) [mju:'zi∫n]: nhạc sĩ
piece [pi:s] of music (n): bản nhạc
popular (adj) ['pɔpjulə]: nổi tiếng, phổ biến
kind of music ['mju:zik] (n): thể loại âm nhạc
listen ['lisn] to music (exp.): nghe nhạc
prefer (v) [pri'fə:(r)]: thích hơn
favourite (adj) ['feivərit]: được ưa thích nhất
3. Từ Vựng phần Listening Unit 12 Lớp 10
date of birth [bə:θ] (n): năm sinh
date of death [deθ] (n): năm mất
hometown (n) ['houmwəd]: quê quán
birthplace (n) ['bə:θpleis]: nơi sinh
family (n) ['fæmili]: gia đình
music composer [kəm'pouzə] (n): nhà sọan nhạc
compose (v) [kəm'pouz]: sọan nhạc, sáng tác nhạc
sweet [swi:t] and gentle ['dʒentl] (adj): ngọt ngào và dịu dàng
rousing (adj) ['rauziη]: hào hứng, sôi nổi
lyrical (adj) ['lirikəl]: trữ tình
well-known (adj) ['wel'noun]: nổi tiếng
actor (n) ['æktə]: nghệ sĩ
of all time (adv): của mọi thời đại
author (n) ['ɔ:θə]: tác giả
be proud [praud] of (adj): tự hào về
national anthem (n) ['næ∫nəl, ‘ænθəm]: quốc ca
rural (adj) ['ruərəl]: nông thôn, làng quê
except [ik'sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ
show (n) [∫ou]: cuộc triển lãm, cuộc biểu diêễn
agree (v) [ə'gri:]: đồng ý, tán thành
disagree (v) [,disə'gri:]: không tán thành
appropriate (adj) [ə'proupriitli]: thích
4. Từ Vựng phần Writing Unit 12 Lớp 10
musical (adj) ['mju:zikəl]: có truyền thống âm nhạc
works (n) [wə:ks]: tác phẩm
tune (n) [tju:n]: giai điệu
mixture (n) ['mikst∫ə]: sự pha trộn, sự hòa quyện
Ragtime (n) ['ræg,taim]: nhạc ractim (của người Mỹ da đen)
rag (n) [ræg]: bản nhạc thuộc thể lọai Ragtime
artistic (adj) [ɑ:'tistik]: mang tính chất nghệ thuật
talent (n) ['tælənt]: tài năng
talented (adj) ['tæləntid]: có tài
appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: coi trọng, đánh giá cao1
piano ['piænou] rag (n): bản nhạc dương cầm
poem (n) ['pouim]: bài thơ
painting (n) ['peintiη]: bức họa, bức tranh
famous (adj) ['feiməs] ( for sth): nổi tiếng về cái gì
5. Từ Vựng phần Language Focus Unit 12 Lớp 10
sip (n) [sip]: ngụm , hớp
price (n) [prais]: giá cả
zoo (n) [zu:]: sở thú
buzz (n) [bʌz]: tiếng vo vo (sâu bọ)
pea (n) [pi:]: hạt đậu Hà lan
prize (n) [praiz] giải thưởng
zip (n) [zip]: dây kéo, khóa kéo
please (v) [pli:z]: làm hài lòng
record (n) ['rekɔ:d]: đĩa hát
cousin (n) ['kʌzn]: anh (em ) họ
concert (n) ['kɔnsət]: buổi hòa nhạc
a piece of bread [bred] (n): một miếng bánh mì
feel (v) [fi:l]: cảm thấy ( feel-felt-felt)
relaxed (adj) [ri'lækst]: thoải mái, thanh thản
cassette player (n) [kə'set,'pleiə(r)]: máy cát-xét
practise (v) ['præktis]: thực hành, rèn luyện
contest (n) [kən'test]: cuộc thi
monitor (n) ['mɔnitə]: lớp trưởng
example (n) [ig'zɑ:mpl]: thí dụ, gương mẫu
party (n) ['pɑ:ti]: buổi tiệc
celebrate (v) ['selibretid]: kỷ niệm, ăn mừng
post office (n): bưu điện
elephone ['telifoun]= phone =call (v): gọi điện thọai
free time (n) thời gian rảnh
whenever [wen'evə] (conj.): mỗi khi
stay at home (exp.): ở nhà
spend (v): trải qua, tiêu (spend-spent-spent)
play chess [t∫es] (exp.): chơi cờ
help (v) [help]: giúp đỡ
relax (v) [ri'læks]: thư giản
set a good example (exp.): nêu gương tốt
Bài tập minh họa
Match the styles of music in column A with their definitions in column B
A | B |
1/ folk music | A/ a song or poem that tells a story, or (in popular music) a slow love song |
2/ rock ’n’ roll | B/ a type of modern music with a rhythm in which the strong notes are usually not on the beat and which is usually improvised |
3/ pop music | C/ popular music which expresses deep feelings, originally performed by Black Americans |
4/ classical music | D/ traditional songs and music, passed from one generation to the next |
5/ jazz | E/ modern commercial music, usually tuneful, up-tempo and repetitive, that is aimed at the general public and the youth market in particular |
6/ hip-hop | F/ a type of popular music in which the subject of the songs is often politics or society and the words are spoken rather than sung |
7/ ballad | G/ a type of popular music with a strong rhythm in which the words are spoken, not sung |
8/ rap | H/ music that is considered serious or intellectual and is usually written in a traditional or formal style, as opposed to such genres as pop, rock, and folk music |
9/ country music | I/ a style of popular dance music that began in the 1950s in the United States and has a strong loud beat and simple repeated tunes |
10/ soul music | J/ popular music which is based on a type of traditional music from the western and southern US |
Key
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
D | I | E | H | B | F | A | G | J | C |
Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 12 Lớp 10
Như vậy các em vừa xem qua nội dung bài học Vocabulary Unit 12 tiếng Anh lớp 10, để mở rộng từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 12 lớp 10 Vocabulary.
-
Câu 1:
Choose the word or phrase - a b, c, or d - that best complete sentence or substitutes for the underlined word or phrase.
……… is traditional music from a particular country, region, or community.
- A. Blues
- B. Classical music
- C. Folk music
- D. Jazz
-
Câu 2:
She usually had a smile on her face, but now she looks..................
- A. cheerful
- B. joyful
- C. solemn
- D. delightful
Câu 3-5: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Vocabulary Unit 12 Lớp 10
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
NONEBài học cùng chương
Unit 12 lớp 10 Reading - Bài dịch Music Unit 12 lớp 10 Speaking - Hội thoại Music Unit 12 lớp 10 Listening - Bài nghe Music Unit 12 lớp 10 Writing - Bài viết Music Unit 12 lớp 10 Language Focus - Ngữ pháp Music ADSENSE ADMICRO Bộ đề thi nổi bật UREKA AANETWORKXEM NHANH CHƯƠNG TRÌNH LỚP 10
Toán 10
Toán 10 Kết Nối Tri Thức
Toán 10 Chân Trời Sáng Tạo
Toán 10 Cánh Diều
Giải bài tập Toán 10 Kết Nối Tri Thức
Giải bài tập Toán 10 CTST
Giải bài tập Toán 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Toán 10
Ngữ văn 10
Ngữ Văn 10 Kết Nối Tri Thức
Ngữ Văn 10 Chân Trời Sáng Tạo
Ngữ Văn 10 Cánh Diều
Soạn Văn 10 Kết Nối Tri Thức
Soạn Văn 10 Chân Trời Sáng tạo
Soạn Văn 10 Cánh Diều
Văn mẫu 10
Tiếng Anh 10
Giải Tiếng Anh 10 Kết Nối Tri Thức
Giải Tiếng Anh 10 CTST
Giải Tiếng Anh 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 KNTT
Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 CTST
Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 CD
Giải Sách bài tập Tiếng Anh 10
Vật lý 10
Vật lý 10 Kết Nối Tri Thức
Vật lý 10 Chân Trời Sáng Tạo
Vật lý 10 Cánh Diều
Giải bài tập Lý 10 Kết Nối Tri Thức
Giải bài tập Lý 10 CTST
Giải bài tập Lý 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Vật Lý 10
Hoá học 10
Hóa học 10 Kết Nối Tri Thức
Hóa học 10 Chân Trời Sáng Tạo
Hóa học 10 Cánh Diều
Giải bài tập Hóa 10 Kết Nối Tri Thức
Giải bài tập Hóa 10 CTST
Giải bài tập Hóa 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Hóa 10
Sinh học 10
Sinh học 10 Kết Nối Tri Thức
Sinh học 10 Chân Trời Sáng Tạo
Sinh học 10 Cánh Diều
Giải bài tập Sinh 10 Kết Nối Tri Thức
Giải bài tập Sinh 10 CTST
Giải bài tập Sinh 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Sinh học 10
Lịch sử 10
Lịch Sử 10 Kết Nối Tri Thức
Lịch Sử 10 Chân Trời Sáng Tạo
Lịch Sử 10 Cánh Diều
Giải bài tập Lịch Sử 10 KNTT
Giải bài tập Lịch Sử 10 CTST
Giải bài tập Lịch Sử 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Lịch sử 10
Địa lý 10
Địa Lý 10 Kết Nối Tri Thức
Địa Lý 10 Chân Trời Sáng Tạo
Địa Lý 10 Cánh Diều
Giải bài tập Địa Lý 10 KNTT
Giải bài tập Địa Lý 10 CTST
Giải bài tập Địa Lý 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Địa lý 10
GDKT & PL 10
GDKT & PL 10 Kết Nối Tri Thức
GDKT & PL 10 Chân Trời Sáng Tạo
GDKT & PL 10 Cánh Diều
Giải bài tập GDKT & PL 10 KNTT
Giải bài tập GDKT & PL 10 CTST
Giải bài tập GDKT & PL 10 CD
Trắc nghiệm GDKT & PL 10
Công nghệ 10
Công nghệ 10 Kết Nối Tri Thức
Công nghệ 10 Chân Trời Sáng Tạo
Công nghệ 10 Cánh Diều
Giải bài tập Công nghệ 10 KNTT
Giải bài tập Công nghệ 10 CTST
Giải bài tập Công nghệ 10 CD
Trắc nghiệm Công nghệ 10
Tin học 10
Tin học 10 Kết Nối Tri Thức
Tin học 10 Chân Trời Sáng Tạo
Tin học 10 Cánh Diều
Giải bài tập Tin học 10 KNTT
Giải bài tập Tin học 10 CTST
Giải bài tập Tin học 10 Cánh Diều
Trắc nghiệm Tin học 10
Cộng đồng
Hỏi đáp lớp 10
Tư liệu lớp 10
Xem nhiều nhất tuần
Đề thi giữa HK1 lớp 10
Đề thi giữa HK2 lớp 10
Đề thi HK1 lớp 10
Đề cương HK1 lớp 10
Đề thi HK2 lớp 10
Video bồi dưỡng HSG môn Toán
Toán 10 Kết nối tri thức Bài 1: Mệnh đề
Toán 10 Cánh Diều Bài tập cuối chương 1
Toán 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Tập hợp
Soạn bài Ra-ma buộc tội - Ngữ văn 10 Tập 1 Cánh Diều
Soạn bài Chữ người tử tù - Nguyễn Tuân - Ngữ văn 10 KNTT
Soạn bài Thần Trụ Trời - Ngữ văn 10 CTST
Văn mẫu về Cảm xúc mùa thu (Thu hứng)
Văn mẫu về Bình Ngô đại cáo
Văn mẫu về Chữ người tử tù
Văn mẫu về Tây Tiến
YOMEDIA YOMEDIA ×Thông báo
Bạn vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng chức năng này.
Bỏ qua Đăng nhập ×Thông báo
Bạn vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng chức năng này.
Đồng ý ATNETWORK ON QC Bỏ qua >>Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 10 Unit 12
-
Unit 12 Lớp 10: Music | Hay Nhất Giải Bài Tập Tiếng Anh 10
-
Reading - Unit 12 Trang 124 SGK Tiếng Anh 10
-
Giải SGK Tiếng Anh 10 - Unit 12: Music
-
Soạn Anh 10: Unit 12: Music - TopLoigiai
-
Giải Bài Tập SGK Tiếng Anh Lớp 10 Unit 12 MUSIC
-
Reading - Unit 12 Trang 124 SGK Tiếng Anh 10 - Lib24.Vn
-
Tiếng Anh Lớp 10: Unit 12: Music - Lesson 1: Reading
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 10 Unit 12: Music Có đáp án
-
Kiểm Tra Tiếng Anh 10 – Unit 12: Music
-
Tiếng Anh Lớp 10 Unit 12 E. Language Focus Trang 130-131
-
Grammar: Unit 12 Music - Tiếng Anh Lớp 10 - HocTapHay
-
Giáo án English 10 - Unit 12: Music - Period 74: B.Speaking
-
Hướng Dẫn Giải Unit 12. Music Trang 124 Sgk Tiếng Anh 10