Unit 2 Lớp 9 Skills 2 - Anh 9 Trang 23

Giải Tiếng Anh 9 Unit 2: Skills 2 cung cấp cho các em học sinhlớp 9 những kinh nghiệm quý báu, giúp các em nhanh chóng trả lời các câu hỏi Unit 2: City life SGK Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức với cuộc sống trang 25.

Với lời giải chi tiết, bám sát chương trình SGK Global Success 9 - Tập 1, còn giúp học sinh nắm vững kiến thức cần thiết để học tốt tiếng Anh 9. Qua đó, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Soạn Anh 9 Unit 2: Skills 2

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5

Bài 1

Work in pairs. Tick (V) the things that you want in your home town. Add more ideas if you have any. (Làm việc theo cặp. Đánh dấu (V) những điều bạn mong muốn ở quê hương. Thêm nhiều ý tưởng hơn nếu bạn có.)

a. Nice parks

b. Modern cinemas

c. Air-conditioned buses

d. Free sports facilities

e. Convenient food stalls

f. Wide roads

Hướng dẫn dịch:

a. Công viên đẹp

b. Rạp chiếu phim hiện đại

c. Xe buýt có máy lạnh

d. Cơ sở thể thao miễn phí

e. Quầy hàng thực phẩm tiện lợi

f. Đường rộng

Bài 2

Listen to an interview with three teenagers about life in their cities. Decide if the statements are true (T) or false (F). (Nghe cuộc phỏng vấn ba thiếu niên về cuộc sống ở thành phố của họ. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)

Bài nghe:

1. There are many facilities for public use in Tom's city.

2. Elena likes spending her free time in shopping malls.

3. Food stalls are not popular in Chi's city.

4. In Chi's city, many teens like street food more than food prepared at home.

Hướng dẫn dịch:

1. Có rất nhiều tiện ích công cộng ở thành phố Tom.

2. Elena thích dành thời gian rảnh rỗi ở trung tâm mua sắm.

3. Các quán ăn ở thành phố Chi không phổ biến.

4. Ở thành phố Chi, nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố hơn đồ ăn nấu ở nhà.

Đáp án:

1. T

2. F

3. F

4. T

Nội dung bài nghe:

- In today's show, we ask three teens how they feel about living in their city and how to make it a more livable place. Hi, Tom. Do you want to start first?

- Hi, everyone. I love my city. It has good parks, libraries and cinemas. However, traffic is getting worse and the buses are quite old and uncomfortable. I think they should widen the roads and have more air conditioned buses.

- Thanks, Tom. How about you, Elena?

- Well, I'm not happy with my city. The only place teens can find entertainment is a shopping mall, but it's very costly, so I don't like it. I want more free sports facilities so that we can do physical activities.

- Nice idea, Elena. And what about your city, Chi?

- It's really convenient living in my city. There are food stalls at almost all street corners. Many teens like street food and are too lazy to cook on their own. I think schools and parents should warn them about the hygiene of street foods. They also teach children how to cook.

Hướng dẫn dịch:

- Trong chương trình hôm nay, chúng tôi hỏi ba bạn trẻ cảm thấy thế nào khi sống ở thành phố của mình và làm thế nào để biến nó thành một nơi đáng sống hơn. Chào Tom. Bạn có muốn bắt đầu trước không?

- Chào mọi người. Tôi yêu thành phố của tôi. Nó có công viên, thư viện và rạp chiếu phim tốt. Tuy nhiên, giao thông ngày càng tồi tệ và xe buýt khá cũ và không thoải mái. Tôi nghĩ họ nên mở rộng đường và có nhiều xe buýt có máy lạnh hơn.

- Cảm ơn, Tom. Còn bạn thì sao, Elena?

- Ồ, tôi không hài lòng với thành phố của mình. Nơi duy nhất mà thanh thiếu niên có thể tìm thấy giải trí là trung tâm mua sắm, nhưng nó rất tốn kém nên tôi không thích. Tôi muốn có nhiều cơ sở thể thao miễn phí hơn để chúng ta có thể tham gia các hoạt động thể chất.

- Ý tưởng hay đấy, Elena. Còn thành phố của bạn thì sao, Chi?

- Thật sự rất thuận tiện khi sống ở thành phố của tôi. Hầu hết các góc phố đều có quầy bán đồ ăn. Nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố và lười tự nấu ăn. Tôi nghĩ nhà trường và phụ huynh nên cảnh báo các em về vấn đề vệ sinh khi ăn thức ăn đường phố. Họ cũng dạy trẻ em cách nấu ăn.

Bài 3

Listen again. Choose the correct answer A, B, or C. (Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

Bài nghe:

1. Where might this interview come from?

A. A chat show.

B. A documentary.

C. The daily news.

2. What is a problem in Tom's city?

A. Some buses don't have air-conditioners.

B. There are no parks.

C. Some roads are too wide.

3. What change does Elena suggest for her city?

A. A new shopping mall.

B. More free sports facilities.

C. More modern sports centres.

4. Chi thinks that _______ should tell teens about the drawbacks of street food.

A. parents and the city council

B. the city council and schools

C. parents and schools

Đáp án:

1. A

2. A

3. B

4. C

Hướng dẫn dịch:

1. Cuộc phỏng vấn này có thể đến từ đâu?

- Một chương trình trò chuyện.

2. Vấn đề ở thành phố của Tom là gì?

- Một số xe buýt không có máy điều hòa.

3. Elena gợi ý những thay đổi gì cho thành phố của cô ấy?

- Thêm cơ sở thể thao miễn phí.

4. Chi nghĩ rằng phụ huynh và nhà trường nên nói với thanh thiếu niên về những hạn chế của thức ăn đường phố.

Bài 4

Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column. (Làm việc theo cặp. Đặt các cụm từ trong khung vào đúng cột.)

Bài 4

Đáp án:

What I like about city life

What I dislike about city life

- good health service

- beautiful buildings

- easy shopping

- green space

- too much noise

- high crime rate

- air pollution

- heavy traffic

Hướng dẫn dịch:

Điều tôi thích về cuộc sống thành phố

Điều tôi không thích về cuộc sống thành phố

- Dịch vụ sức khỏe tốt

- tòa nhà đẹp

- mua sắm dễ dàng

- không gian xanh

- quá nhiều tiếng ồn

- Tỷ lệ tội phạm cao

- ô nhiễm không khí

- nhiều xe cộ lưu thông

Bài 5

Write a paragraph (about 100 words) about what you like OR dislike about living in a city. You can use the ideas in 4 or your own ideas. (Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về những điều bạn thích HOẶC không thích khi sống ở thành phố. Bạn có thể sử dụng các ý ở bài 4 hoặc ý của riêng bạn.)

Gợi ý:

I love city life. First, it is very convenient to live in the city. The public transport system reaches almost all areas of the city, so it is easy for me to get around. In addition, there are many shops that sell all kinds of goods, so I can buy almost everything I need. Second, the city often has many good schools and hospitals. Therefore, people here can enjoy quality education and healthcare. Finally, city life is exciting. There are many entertainment places for me and my friends. For example, we can hang out at shopping malls, watch movies at the cinema, and visit beautiful parks downtown. In conclusion, I find the city a liveable place for me.

Hướng dẫn dịch:

Tôi yêu cuộc sống thành phố. Đầu tiên, nó rất thuận tiện để sống trong thành phố. Hệ thống giao thông công cộng phủ sóng hầu hết các khu vực trong thành phố nên tôi đi lại rất dễ dàng. Ngoài ra, có rất nhiều cửa hàng bán đủ loại hàng hóa nên tôi có thể mua được hầu hết mọi thứ mình cần. Thứ hai, thành phố thường có nhiều trường học, bệnh viện tốt. Vì vậy, người dân ở đây có thể được hưởng nền giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng. Cuối cùng, cuộc sống thành phố thật thú vị. Có rất nhiều địa điểm giải trí cho tôi và bạn bè. Ví dụ: chúng ta có thể đi chơi ở trung tâm mua sắm, xem phim ở rạp chiếu phim và tham quan các công viên xinh đẹp ở trung tâm thành phố. Tóm lại, tôi thấy thành phố này là một nơi đáng sống đối với tôi.

Từ khóa » Skills 2 U3 Lớp 9