Unit 7: Cultural Diversity - Tiếng Anh 10 Mới
Có thể bạn quan tâm
- Tiếng Anh 10 mới »
- Unit 7: Cultural Diversity
Unit 7: Cultural Diversity
Đa dạng văn hóa
Vocabulary
1. alert /əˈlɜːt/ (adj)
tỉnh táo
2. altar /ˈɔːltə(r)/(n)
bàn thờ
3. ancestor /ˈænsestə(r)/ (n)
ông bà, tổ tiên
4. assignment /əˈsaɪnmənt/ (n)
bài tập lớn
5. bride /braɪd/ (n)
cô dâu
6. groom /ɡruːm/ (n)
chú rể
7. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (adj)
phức tạp
8. contrast /ˈkɒntrɑːst/ (n)
sự tương phản, sự trái ngược
9. contrast /ˈkɒntrɑːst/ (v)
tương phản, khác nhau
10. crowded/ˈkraʊdɪd/ (adj)
đông đúc
11. decent /ˈdiːsnt/ (adj)
đàng hoàng, tử tế
12. diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n)
sự da dạng, phong phú
13. engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/(adj)
đính hôn, đính ước
14. engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ (n)
sự đính hôn, sự đính ước
15. export /ˈekspɔːt/ (n)
sự xuất khẩu, hàng xuất
16. export /ˈekspɔːt/ (v)
xuất khẩu
17. favourable /ˈfeɪvərəbl/ (adj)
thuận lợi
18. fortune/ˈfɔːtʃuːn/ (n)
vận may, sự giàu có
19. funeral /ˈfjuːnərəl/ (n)
đám tang
20. garter /ˈɡɑːtə(r)/(n)
nịt bít bất
21. handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/(n)
khăn tay
22. status /ˈsteɪtəs/
địa vị, vị trí
23. honeymoon /ˈhʌnimuːn/ (n)
tuần trăng mật
24. import /ˈɪmpɔːt/ (n)
sự nhập khẩu, hàng nhập
25. import /ˈɪmpɔːt/ (v)
nhập khẩu
26. influence /ˈɪnfluəns/ (n)
sự ảnh hưởng
27. legend /ˈledʒənd/ (n)
truyền thuyết, truyện cổ tích
28. partner /ˈpɑːtnə(r)/
bạn
29. majority /məˈdʒɒrəti/ (n)
phần lớn
30. mystery /ˈmɪstri/ (n)
điều huyền bí, bí ẩn
31. object /ˈɒbdʒɪkt/(v)
phản đối, chống lại
32. object /ˈɒbdʒɪkt/(n)
đồ vật, vật thể
33. present /ˈpreznt/ (n)
có mặt, hiện tại
33. present/ˈpreznt/ (v)
đưa ra, trình bày
34. present /ˈpreznt/ (n)
món quà
35. prestigious /preˈstɪdʒəs/ (adj)
có uy tín, có thanh thế
36. proposal /prəˈpəʊzl/(n)
sự cầu hôn
37. protest /ˈprəʊtest/(n,v)
sự phản kháng, sự phản đối
38. rebel /ˈrebl/(v,n)
nổi loạn, chống đối
39. ritual /ˈrɪtʃuəl/ (n)
lễ nghi, nghi thức
40. soul /səʊl/(n)
linh hồn, tâm hồn
41. superstition /ˌsuːpəˈstɪʃn/(n)
sự tín ngưỡng, mê tín
42. superstitious /ˌsuːpəˈstɪʃəs/(adj)
mê tín
43. venture /ˈventʃə(r)/ (n)
dự án hoặc công việc kinh doanh
44. wealth /welθ/ (n)
sự giàu có, giàu sang, của cải
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 10 mới.Unit 6: Gender Equality - Bình đẳng giới
Unit 7: Cultural Diversity - Đa dạng văn hóa
Unit 8: New Ways To Learn
Từ khóa » Tiếng Anh 10 Mới Unit 7 Language
-
Language - Trang 17 Unit 7 SGK Tiếng Anh 10 Mới
-
Unit 7 Lớp 10 Language Trang 77, 78 | Giải Tiếng Anh 10 Kết Nối Tri ...
-
Tiếng Anh 10 Unit 7: Language
-
Unit 7 - Tiếng Anh Lớp 10: Cultural Diversity
-
Unit 7 Lớp 10: Language - Báo Song Ngữ
-
Grammar - Unit 7 SGK Tiếng Anh 10 Mới
-
Phần 2: Language Unit 7: Cultural Diversity SGK Tiếng Anh Lớp 10 ...
-
Hướng Dẫn Giải Unit 7: Cultural Diversity Trang 16 Sgk Tiếng Anh 10 ...
-
Unit 7: Cultural Diversity | Tiếng Anh Lớp 10 Mới - MarvelVietnam
-
Grammar – Unit 7 Anh 10 Mới, Tổng Hợp Lý Thuyết Phần Ngữ Pháp ...
-
Giải Tiếng Anh 10 Mới - Tech12h
-
Tiếng Anh Lớp 10 Unit 7 Language - Cultural Diversity / HeartQueen ...
-
Language - Trang 17 Unit 7 SGK Tiếng Anh 10 Mới - YouTube