Unit 7: Cụm Từ Miêu Tả Vấn đề Của Sản Phẩm - Product With Problems

Khi mua bất kì một sản phẩm nào, bạn đều có thể gặp các sản phẩm lỗi. Vậy làm thế nào để than phiền về lỗi sản phẩm và  hiểu rõ hơn chính sách bảo hành sản phẩm? Bài học ngày hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ vấn đề này nhé! 

I. Faults (Lỗi sản phẩm)

Antonina is having problems with her DVD player.

She phones the call center (=office giving help on the telephone) of the chain store where she bought it.

Sharon:                Service department. How can I help?

Antonia:               I have a problem with my DVD player.

                                It broke down (=stopped working) last week.

Sharon:                What make and model number is it?

Antonia:               It’s a Samson DVD 7000

Sharon:                what exactly is the fault (=technical problem)?

Antonia:               I bought it last year.

Sharon:                Ok, you can send it back by post for repair (=the company will make it work again).

                                Samson guarantee (=promise to repair or replace) their products for two years.

Antonia:               That’s difficult. I don’t have the box.

Sharon:                Don’t worry. You can take it back to the shop. Where did you buy it?

Các cụm từ chúng ta học được từ đoạn hội thoại trên là:

1. Break down = bị hỏng

2. Model number: số hiệu sản phẩm

3. Fault: lỗi sản phẩm

4. Send it back: trả lại sản phẩm

5. Guarantee: bảo hành

6. Take it back: gửi lại sản phẩm

 II. Guarantee (Bảo hành)

The company repairs the DVD player and returns it to Antonia, but it breaks down again. She phones the call center again.

Sharon:                Service department. How can I help?    

Antonia:               My DVD player broke down last month. You repaired it, but it broke down again yesterday.

Sharon:                What’s the fault now?

Antonia:               I can play DVDs but I can’t record.

Sharon:                Is it still under guarantee (=in the time period of the guarantee)?

Antonia:               Yes, I only bought it six months ago.

Sharon:                Ok, because it’s broken down again, we’ll give you a replacement – a brand new (=completely new) machine.

Antonia:               that’s great

Các cụm từ chúng ta học được từ đoạn hội thoại trên là:

1. Under guarantee – còn thời hạn bảo hành

2. Replacement – sản phẩm thay thế

3. Brand new – nhãn hiệu mới

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề từ cơ bản đến nâng cao

Cùng mshoagiaotiep.com luyện một số bài tập nhé!

Từ khóa » Hàng Bị Lỗi Tiếng Anh Là Gì