Unit 7: Pollution - Tiếng Anh 8 Mới

  1. Tiếng Anh 8 mới
  2. »
  3. Unit 7: Pollution

Unit 7: Pollution

Ô nhiễm

Vocabulary

- affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng

- algea (n) /ˈældʒiː/: tảo

- aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước

- billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời

- blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp

- cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra

- cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả

- come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra

- contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn

- contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn

- dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ

- earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai

- effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả

- fine (v) /faɪn/: phạt tiền

- float (v) /f əʊt/: nổi

- groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm

- hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực

- illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa

- litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác

- measure (v) /ˈmeʒə/: đo

- non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)

- permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn

- point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn

- poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc

- pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm

- radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ

- radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ

- thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt

- untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý

- visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác

- acid rain (n) mưa axit

- air pollution (n) ô nhiễm không khí

- aquatic (adj) sống ở dưới nước

- atmosphere (n) bầu không khí

- behaviour (n) hành vi

- birth defect (n) khuyết tật bẩm sinh

- blood pressure (n) huyết áp

- breathing problem (n) vấn đề hô hấp

- change (v)     thay đổi, sự thay đổi

- chemical (adj) thuộc hóa học

- come up with (v) nghĩ ra

- complain (v) phàn nàn

- contain (v) chứa đựng

- contaminant (n) chất gây ô nhiễm

- contamination (n) sự ô nhiễm

- continue (v) tiếp tục

- damage (v, n) phá hủy, sự phá hủy, tổn thất

- dead (adj) chết

- decrease (v) làm giảm

- dirty (adj) bẩn thỉu

- discharge (v, n) sự dỡ hàng, sự tháo ra

- disease (n) bệnh tật

- dramatic (adj) nghiêm trọng

- dump (v) đổ, vứt bỏ

- dust (n) bụi

- earth’s surface (n) bề mặt trái đất

- environmental (adj) thuộc môi trường

- expose (v) tiếp xúc

- factory (n) nhà máy

- float (v) nổi

- fume (n) khói thải

- gas (n) khí gas

- give presentation (v) thuyết trình

- global warming (n) sự nóng lên toàn cầu

- ground water (n) nước ngầm

- harmful (adj) có hại

- home village (n) quê nhà

- household (n, adj) hộ gia đình, thuộc gia đình

- illustrate (v) minh họa

- industrial (adj)           thuộc về công nghiệp

- land/soil pollution (n) ô nhiễm đất

- lead to (v) dẫn tới

- light pollution (n) ô nhiễm ánh sáng

- litter (v) xả xác, rác

- noise pollution (n) ô nhiễm tiếng ồn

- occur (v) xảy ra

- ocean (n) đại dương

- overhead (adj) ở trên đầu

- poison (n) chất độc

- poisonous (adj) có độc, nhiễm độc

- polluted (adj) bị ô nhiễm

- pollution (n) sự ô nhiễm

- radiation (n) phóng xạ

- radioactive pollution (n) ô nhiễm phóng xạ

- recycle (v) tái chế

- reduction (n) sự rút gọn, sự giảm giá

- renewable (adj) có thể làm mới, có thể tái sinh

- resident (n) cư dân

- result in (v) dẫn tới, gây ra

- river (n) dòng sông

- rubbish (n) rác thải

- serious (adj) nghiêm trọng

- sneeze (v) hắt hơi

- source pollutant (n) nguồn gây ô nhiễm

- stream (n) dòng suối

- surprise (v, n) gây ngạc nhiên, sự ngạc nhiên

- telephone pole (n) cột điện thoại

- thermal pollution (n) ô nhiễm nhiệt

- throw (v) ném vứt

- tiny species (n)          sinh vật nhỏ

- untidy (adj) lôi thôi, lếch thếch

- vehicle (n) phương tiện giao thông

- visual pollution (n) ô nhiễm tầm nhìn

- waste (n) chất thải

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 8 mới.

Review 2 (Units 4 - 5 - 6) SGK Tiếng Anh 8 mới Unit 7: Pollution - Ô nhiễm

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 8 mới
  • Getting started Unit 7 SGK Tiếng Anh 8 mới
  • A Closer Look 1 Unit 7 SGK Tiếng Anh 8 mới
  • A Closer Look 2 Unit 7 SGK Tiếng Anh 8 mới
  • Communication Unit 7 SGK Tiếng Anh 8 mới
  • Skills 1 Unit 7 SGK Tiếng Anh 8 mới
  • Skills 2 Unit 7 SGK Tiếng Anh 8 mới
  • Looking Back Unit 7 SGK Tiếng Anh 8 mới
  • Project Unit 7 SGK Tiếng Anh 8 mới
  • Unit 8: English Speaking Countries - Những quốc gia nói tiếng anh

    Từ khóa » Skills 2 U7 Lớp 8