ƯỚT NHẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
ƯỚT NHẸP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từướt nhẹp
soaked
ngâmđắm mìnhngấmhấp thụthấmhòa mìnhwet mature
ướt trưởng thànhướt nhẹp
{-}
Phong cách/chủ đề:
I'm soaked through.Không còn bị ướt nhẹp nữa.
No more wet mess.Ướt nhẹp và lông không.
All wet and hairy.Và giờ thì mình đang ướt nhẹp.
And now I am getting soaked.Ông ta ướt nhẹp, và cương quyết đòi vào.
He's dripping wet, and most insistent on coming in.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthời tiết ẩm ướtSử dụng với trạng từbị ướttrộn ướtgiặt ướtThiên thần đẹp cô nàng ướt nhẹp.
Angel beautiful wet mature.Mỗi ngày tôi đều ướt nhẹp vì luyện tập.
I get humbled every day in training.Và bản thân lịch sử là sự ướt nhẹp.
History itself is fluid.Mà cả hai đều ướt nhẹp nhỉ?
Also, they are both layered, right?Bên Cạnh bàvợ nhiều tuổi cô nàng ướt nhẹp.
Next door older wife wet mature.Cậu vẫn còn ướt nhẹp mồ hôi, đắp lại đi.
You're still soaked in sweat, cover yourself.BBW bà mẹ nghịch ngợm cô nàng ướt nhẹp.
Bbw mom naughty wet mature.Cả 2 lần, cái vãy cũng ướt nhẹp vì thế nó trong suốt. Vì thế.
Both times, the dress was soaked through, so it was transparent.Đó là một đêm rất lạnh và họ đều ướt nhẹp"!
It was a cold night, and they're fashionable!Giờ thì hãy cởi bộ đồ ướt nhẹp này ra?
Now, let's get you out of your wet things, shall we?Cô ta ướt nhẹp, nhưng cô ta chỉ muốn nói về cuộc bầu cử.
She's soaking wet, but she just launches into this speech about the local elections.Nàng thấy Bryant, không mặc áo, tóc tai ướt nhẹp;
She saw Bryant, shirtless, his hair damp;Clarisse lôi ra mộttờ đô la Liên minh ướt nhẹp từ trong túi áo và thở dài.
Clarisse pulled a wet Confederate dollar from her pocket and sighed.Ngày hôm ấy trời mưa và mọi người đều ướt nhẹp.
It was raining on that day and everybody was soaked.Có lẽ chúng ta nên thay những bộ đồng phục ướt nhẹp này sang cái mới thôi.”.
Maybe we should change out of these soaking wet uniforms into new ones.”.Nếu có một người đàn ông đặt tay lên người em, em ướt nhẹp.
If a man puts his hands on you, you're wet.Luna và Dean đi vào, tóc cả hai đều ướt nhẹp vì mưa bên ngoài và tay tụi nó ôm đầy củi vớt ngoài bãi biển.
Luna and Dean entered, their hair damp from the rain outside and their arms full of driftwood.Vì con là con của mẹ,” bà khẽ thầm, giọng bà trầm thấp ướt nhẹp.
Because you are my baby,” she whispered in her low, wet voice.Điều này có thể giải thích tại sao chiếcMary Celeste lại ướt nhẹp khi thủy thủ đoàn chiếc Dei Gratia.
This would explain why the Mary Celeste was soaking wet when discovered by the crew of the Dei Gratia.Không phải ai cũng thích bỏ nó lên bánh bởi vì nó sẽ làm cái bánh ướt nhẹp.
Cos not everybody likes it on the cake cos it makes it soggy.Bị ghì xuống mặt đất, đến cả vùng vẫy cũng không được, cô gái ướt nhẹp nghiến răng để nuốt trôi tiếng gào thét.
Pinned to the ground and unable to even struggle, the soaked girl clenched her teeth to swallow a scream.Nửa ngoài của que tăm, mặc dù ướt nhẹp, vẫn có đầu nhọn, nhưng nửa trong thì đã nát bét giữa hàm răng của anh.
The outer half of the toothpick, though soggy, still had its pointy tip, but the inside half had turned to mash between his teeth.Tối qua mưa rơi và tất cả chúng tôi đều bị ướt nhẹp, kể cả trẻ em.
By this point the rain was bucketing down and we were all soaked, even with umbrellas.Rồi cô sẽ thấy,” Jem nói, và tụi tôi cật lực chuyểntuyết từ sân nhà cô Maudie sang sân nhà tôi, một hoạt động ướt nhẹp.
You will see,” said Jem, and we transferred as muchsnow as we could from Miss Maudie's yard to ours, a slushy operation.Ngay nơi màchỉ mới đây tôi đã đứng bây giờ là Satoshi, ướt nhẹp mồ hôi.
In the placewhere I had been just until recently stood Satoshi, absolutely drenched in sweat.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 72, Thời gian: 0.0312 ![]()
ướt giườngướt hoặc bẩn

Tiếng việt-Tiếng anh
ướt nhẹp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ướt nhẹp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ướtđộng từwetdampwettingwettedướttính từmoistnhẹptính từmature STừ đồng nghĩa của Ướt nhẹp
ngâm đắm mình ngấm hấp thụ thấm soakTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhẹp Gì
-
Từ Điển - Từ Nhẹp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "nhẹp" - Là Gì?
-
Nhẹp Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nhẹp Là Gì
-
'ướt Nhẹp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhép Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhép | Từ điển Việt
-
Tẹp Nhẹp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tẹp Nhẹp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ướt Nhẹp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ướt Nhẹp Là Gì? định Nghĩa
-
"ướt Nhẹp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hát Nhép + Nhạc Hài - VnExpress