Update Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ update tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | update (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ updateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
update tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ update trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ update tiếng Anh nghĩa là gì.
update* ngoại động từ- làm cho cập nhật, hiện đại hoá- cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)* danh từ- sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)
Thuật ngữ liên quan tới update
- festered tiếng Anh là gì?
- trombone tiếng Anh là gì?
- viewers tiếng Anh là gì?
- campaigner tiếng Anh là gì?
- sciential tiếng Anh là gì?
- ambivalently tiếng Anh là gì?
- vic tiếng Anh là gì?
- doped germanium tiếng Anh là gì?
- perceiving tiếng Anh là gì?
- stripiness tiếng Anh là gì?
- measuring-tape tiếng Anh là gì?
- retracting tiếng Anh là gì?
- foretokens tiếng Anh là gì?
- percussive tiếng Anh là gì?
- babittry tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của update trong tiếng Anh
update có nghĩa là: update* ngoại động từ- làm cho cập nhật, hiện đại hoá- cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)* danh từ- sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)
Đây là cách dùng update tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ update tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
update* ngoại động từ- làm cho cập nhật tiếng Anh là gì? hiện đại hoá- cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)* danh từ- sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)
Từ khóa » Cập Nhật Liên Tục Tiếng Anh Là Gì
-
Cập Nhật Liên Tục In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
LIÊN TỤC CẬP NHẬT In English Translation - Tr-ex
-
CHÚNG TÔI LIÊN TỤC CẬP NHẬT In English Translation - Tr-ex
-
Cập Nhật Liên Tục Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cập Nhật Liên Tục Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Nghĩa Của Từ Cập Nhật Bằng Tiếng Anh
-
Cập Nhật Liên Tục Tiếng Anh Là Gìnam 2022 | Tuỳ-chọ
-
As Updated From Time To Time. | English To Vietnamese | Law (general)
-
CẬP NHẬT THÔNG TIN - Translation In English
-
Cập Nhật Phần Mềm Là Gì? Có Tác Dụng Gì? Có Nên Cập Nhật Không?
-
"Liên Tục" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Báo Cần Thơ Online - Tin Tức Cần Thơ Cập Nhật Liên Tục Trong Ngày
update (phát âm có thể chưa chuẩn)