Upset Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tức, làm rối tung, làm đổ là các bản dịch hàng đầu của "upset" thành Tiếng Việt.
upset adjective verb noun ngữ pháp(of a person) Angry, distressed, or unhappy. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm upsetTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tức
adjectiveangry, distressed, unhappy
Alex, you must be so upset about losing Hank.
Alex, chị chắc phải tức giận lắm vì lạc mất Hank.
en.wiktionary2016 -
làm rối tung
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
làm đổ
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- đánh đổ
- đảo lộn
- chồn
- buồn
- buồn phiền
- bực bội
- giận dữ
- không vui
- kinh động
- kết qu bất ngờ
- lo lắng
- làm bối rối
- làm khó chịu
- làm lo ngại
- làm lộn bậy
- làm rối loạn
- làm xáo lộn
- làm đo lộn
- lật đổ
- rối trí
- sự bất hoà
- sự bối rối
- sự c i lộn
- sự chồn
- sự lúng túng
- sự lật úp
- sự lật đổ
- sự đánh ng
- sự đổ
- thất vọng
- tình trạng lộn xộn
- tình trạng rối loạn
- xao xuyến
- đánh ng
- đảo ngược
- điên
- chán nản
- làm lo lắng
- đau khổ
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " upset " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Upset + Thêm bản dịch Thêm"Upset" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Upset trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "upset" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Nói Upset Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Upset Trong Câu Tiếng Anh.
-
Ý Nghĩa Của Upset Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Upset đi Với Giới Từ Gì? Upset + Preposition, Upset With ... - Cafe Du Học
-
UPSET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Upset đi Với Giới Từ Gì? Feel Upset Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'upset' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Upset Đi Với Giới Từ Gì? Upset + Preposition, Upset With, Be Upset ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'upset' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Upset" | HiNative
-
Upset Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Những Cách Nói Khác Nhau Về Nỗi Buồn - VnExpress
-
Thể Hiện Sự Tức Giận Trong Tiếng Anh Cực Kỳ Đơn Giản
-
UPSET WITH ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của”Upset” - MarvelVietnam