Urge - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɜːdʒ/

Danh từ

urge (số nhiềuurges) /ˈɜːdʒ/

  1. Sự thúc đẩy, sự thôi thúc.
  2. Sự thèm.

Đồng nghĩa

sự thèm
  • craving

Ngoại động từ

urge ngoại động từ /ˈɜːdʒ/

  1. Thúc, thúc giục, giục giã. to urge the horse onward — thúc ngựa tiến lên to urge someone to do something — thúc giục ai làm điều gì
  2. Cố nài, cố gắng thuyết phục. the shopkeeper urged me to buy a hat — nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
  3. Nêu ra, đề xuất, bày tỏ chủ trương; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh. to urge the need for economy — nêu lên vấn đề cần thiết phải tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phải tiết kiệm

Chia động từ

urge
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to urge
Phân từ hiện tại urging
Phân từ quá khứ urged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại urge urge hoặc urgest¹ urges hoặc urgeth¹ urge urge urge
Quá khứ urged urged hoặc urgedst¹ urged urged urged urged
Tương lai will/shall²urge will/shallurge hoặc wilt/shalt¹urge will/shallurge will/shallurge will/shallurge will/shallurge
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại urge urge hoặc urgest¹ urge urge urge urge
Quá khứ urged urged urged urged urged urged
Tương lai weretourge hoặc shouldurge weretourge hoặc shouldurge weretourge hoặc shouldurge weretourge hoặc shouldurge weretourge hoặc shouldurge weretourge hoặc shouldurge
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại urge let’s urge urge
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “urge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=urge&oldid=1941806” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục urge 44 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Sử Dụng Urged