Urge - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɜːdʒ/
Danh từ
urge (số nhiềuurges) /ˈɜːdʒ/
- Sự thúc đẩy, sự thôi thúc.
- Sự thèm.
Đồng nghĩa
sự thèm- craving
Ngoại động từ
urge ngoại động từ /ˈɜːdʒ/
- Thúc, thúc giục, giục giã. to urge the horse onward — thúc ngựa tiến lên to urge someone to do something — thúc giục ai làm điều gì
- Cố nài, cố gắng thuyết phục. the shopkeeper urged me to buy a hat — nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
- Nêu ra, đề xuất, bày tỏ chủ trương; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh. to urge the need for economy — nêu lên vấn đề cần thiết phải tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phải tiết kiệm
Chia động từ
urge| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to urge | |||||
| Phân từ hiện tại | urging | |||||
| Phân từ quá khứ | urged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | urge | urge hoặc urgest¹ | urges hoặc urgeth¹ | urge | urge | urge |
| Quá khứ | urged | urged hoặc urgedst¹ | urged | urged | urged | urged |
| Tương lai | will/shall²urge | will/shallurge hoặc wilt/shalt¹urge | will/shallurge | will/shallurge | will/shallurge | will/shallurge |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | urge | urge hoặc urgest¹ | urge | urge | urge | urge |
| Quá khứ | urged | urged | urged | urged | urged | urged |
| Tương lai | weretourge hoặc shouldurge | weretourge hoặc shouldurge | weretourge hoặc shouldurge | weretourge hoặc shouldurge | weretourge hoặc shouldurge | weretourge hoặc shouldurge |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | urge | — | let’s urge | urge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “urge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Sử Dụng Urged
-
Cách Dùng động Từ "urge" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Cấu Trúc Urge Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Urge Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Urged Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Urge" | HiNative
-
Học Từ Urge - Chủ đề Music | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Nghĩa Của Từ Urge - Từ điển Anh - Việt
-
Urged Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Urge Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
URGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Diễn đạt Mệnh Lệnh Một Cách Gián Tiếp Trong Tiếng Anh | HelloChao
-
URGED HER TO USE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Urge Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay