Usa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ viết tắt
    • 1.2 Tham khảo
  • 2 Tiếng Waray Hiện/ẩn mục Tiếng Waray
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Số từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Từ viết tắt

usa

  1. Nước Mỹ; Hợp chúng quốc Hoa Kỳ (United States of America).
  2. Quân đội Mỹ, quân đội Hoa Kỳ (United States Army).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “usa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Waray

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú):/usá/

Số từ

[sửa]

usa

  1. một.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=usa&oldid=2229566” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ viết tắt/Không xác định ngôn ngữ
  • Viết tắt tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Waray
  • Mục từ tiếng Waray
  • Số tiếng Waray
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục usa 34 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Viết Tắt Từ Usa