Usage - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈjuːsɪd͡ʒ/, /ˈjuːzɪd͡ʒ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
usage (không đếm được)
- Cách dùng, cách sử dụng.
- (Ngôn ngữ học) Cách dùng thông thường.
- Cách đối xử, cách đối đãi. to meet with hard usage — bị bạc đãi bị hành hạ
- Thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường. social usage(s) — tập quán xã hội the usages and customs of a country — phong tục tập quán của một nước
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “usage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /y.zaʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| usage/y.zaʒ/ | usages/y.zaʒ/ |
usage gđ /y.zaʒ/
- Việc dùng, việc sử dụng. L’usage d’un instrument — việc dùng một công cụ L’usage de la parole — việc sử dụng lời nói
- Phong tục, tục lệ. Les usages du peuple — những phong tục của nhân dân Des choses que l’usage autorise — những điều mà tục lệ cho phép
- (Luật pháp) Quyền sử dụng. Avoir l’usage d’un bien — có quyền sử dụng một tài sản
- (Số nhiều) Bãi đất công. Faire paître ses bestiaux sur les usages — cho súc vật ăn cỏ trên bãi đất công à l’usage de — dùng cho à usage de — dùng để làm édifier un bâtiment à usage d’école — xây một ngôi nhà dùng để làm trường d’usage — thường dùng; thường lệ en usage — đang dùng faire de l’usage — dùng bền faire usage de — dùng, sử dụng perdre l’usage de la parole — câm perdre l’usage des sens — ngất đi
Trái nghĩa
- désuétude
- non-usage
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “usage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Ngôn ngữ học
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Luật pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đấy Usage
-
USAGE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Usage Hay đấy Flashcards
-
Cách để Giữ MEMORY USAGE LOW Trong Ruby - Viblo
-
How To Adjust Memory Usage By Using Configuration Options In SQL ...
-
Pt-index-usage - Percona
-
Can I Use... Support Tables For HTML5, CSS3, Etc
-
Documentation: 14: 20.4. Resource Consumption - PostgreSQL
-
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, And ...
-
User Privacy And Data Use - App Store - Apple Developer
-
CocoaPods