Usage - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: usagé

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈjuːsɪd͡ʒ/, /ˈjuːzɪd͡ʒ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

usage (không đếm được)

  1. Cách dùng, cách sử dụng.
  2. (Ngôn ngữ học) Cách dùng thông thường.
  3. Cách đối xử, cách đối đãi. to meet with hard usage — bị bạc đãi bị hành hạ
  4. Thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường. social usage(s) — tập quán xã hội the usages and customs of a country — phong tục tập quán của một nước

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “usage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /y.zaʒ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
usage/y.zaʒ/ usages/y.zaʒ/

usage /y.zaʒ/

  1. Việc dùng, việc sử dụng. L’usage d’un instrument — việc dùng một công cụ L’usage de la parole — việc sử dụng lời nói
  2. Phong tục, tục lệ. Les usages du peuple — những phong tục của nhân dân Des choses que l’usage autorise — những điều mà tục lệ cho phép
  3. (Luật pháp) Quyền sử dụng. Avoir l’usage d’un bien — có quyền sử dụng một tài sản
  4. (Số nhiều) Bãi đất công. Faire paître ses bestiaux sur les usages — cho súc vật ăn cỏ trên bãi đất công à l’usage de — dùng cho à usage de — dùng để làm édifier un bâtiment à usage d’école — xây một ngôi nhà dùng để làm trường d’usage — thường dùng; thường lệ en usage — đang dùng faire de l’usage — dùng bền faire usage de — dùng, sử dụng perdre l’usage de la parole — câm perdre l’usage des sens — ngất đi

Trái nghĩa

  • désuétude
  • non-usage

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “usage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=usage&oldid=2245980” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngôn ngữ học
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Luật pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục usage 45 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đấy Usage