USD - Chinese Yuan RMB Sang Đô-la Mỹ - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền CNY sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnCNYChuyển đổi thànhUSD¥1,000 CNY = $0,1366 USD
Mid-market exchange rate at 18:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi CNY sang USD
1 CNY = 0,13658 USD
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi CNY → USDGửi email cho tôi khi
1 CNY vượt 0.136584USDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | HKD | CAD | EUR | GBP | AUD | INR | SGD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 7,779 | 1,445 | 0,97 | 0,805 | 1,608 | 85,764 | 1,37 |
1 HKD | 0,129 | 1 | 0,186 | 0,125 | 0,103 | 0,207 | 11,025 | 0,176 |
1 CAD | 0,692 | 5,384 | 1 | 0,671 | 0,557 | 1,113 | 59,358 | 0,948 |
1 EUR | 1,031 | 8,019 | 1,489 | 1 | 0,83 | 1,658 | 88,409 | 1,413 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung Quốc
CNY sang USD
CNY sang HKD
CNY sang CAD
CNY sang EUR
CNY sang GBP
CNY sang AUD
CNY sang INR
CNY sang SGD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 CNY | 0.13658 USD |
5 CNY | 0.68292 USD |
10 CNY | 1.36584 USD |
20 CNY | 2.73168 USD |
50 CNY | 6.82920 USD |
100 CNY | 13.65840 USD |
250 CNY | 34.14600 USD |
500 CNY | 68.29200 USD |
1000 CNY | 136.58400 USD |
2000 CNY | 273.16800 USD |
5000 CNY | 682.92000 USD |
10000 CNY | 1,365.84000 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1 USD | 7.32150 CNY |
5 USD | 36.60750 CNY |
10 USD | 73.21500 CNY |
20 USD | 146.43000 CNY |
50 USD | 366.07500 CNY |
100 USD | 732.15000 CNY |
250 USD | 1,830.37500 CNY |
500 USD | 3,660.75000 CNY |
1000 USD | 7,321.50000 CNY |
2000 USD | 14,643.00000 CNY |
5000 USD | 36,607.50000 CNY |
10000 USD | 73,215.00000 CNY |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Chuyển Cny Sang Usd
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang đô La Mỹ (USD)
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Đô La Mỹ CNY/USD - Mataf
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang đô La Mỹ (CNY/USD)
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (USD/CNY)
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ CNY Sang USD - Valuta EX
-
Đô La Mỹ (USD) đến Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Tỷ Giá Hối ...
-
Đô La Mỹ Yuan Trung Quốc (USD CNY) Bộ Quy Đổi
-
Quy đổi đồng Đô La Mỹ USD Sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc CNY
-
Nhân Dân Tệ Mất Giá So Với USD: VND Sẽ Như Thế Nào? - Chi Tiết Tin
-
CNY Liên Tục Xuống Giá: Kịch Bản Nào Cho Việt Nam? - Chi Tiết Tin
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Đô La Mỹ (USD) Sang Nhân Dân Tệ Trung ...
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
1 Nhân Dân Tệ Của Trung Quốc đến Đô La Mỹ | Đổi 1 CNY USD