ưu đãi - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 優待.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔiw˧˧ ʔɗaːj˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [ʔɨw˧˧ ʔɗaːj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɨw˧˧ ʔɗaːj˨˩˦]
Verb
[edit]ưu đãi
- to treat preferentially; to favour quyền ưu đãi ― preferential right
Noun
[edit]ưu đãi
- (chiefly business) perks ưu đãi cho khách hàng thân thiết ― a customer loyalty program
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese nouns
- vi:Business
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » đãi ưu
-
Ưu đãi đặc Biệt | Singapore Airlines
-
Khuyến Mại - VIB
-
Ưu đãi, Khuyến Mại - Vietcombank
-
Thẻ - Vietcombank
-
Mã Ưu Đãi KLOOK- Klook Việt Nam
-
Ưu đãi Dành Cho Người Bán Mới - Amazon Seller Central
-
Ưu đãi - Fortuna Hotel Hanoi
-
Điểm ưu đãi Vàng - BIDV
-
Ưu đãi - ACB
-
Ưu đãi Từ TCBS
-
ƯU ĐÃI TẶNG BẠN MỚI | Grab VN
-
Ưu đãi Về Thời Gian Miễn Giảm Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp