ưu điểm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
advantage, strong point, merit are the top translations of "ưu điểm" into English.
ưu điểm + Add translation Add ưu điểmVietnamese-English dictionary
-
advantage
nounQuá trình này có ưu điểm và cả khuyết điểm.
This procedure has advantages and disadvantages.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
strong point
nounLà sự tử tế không phải là một trong những ưu điểm của cậu, Damien.
Politeness isn't one of your strong points, Damien.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
merit
nounAi cũng có ưu điểm và khuyết điểm.
Everyone has their merits and defects.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
strength
nounTôi làm một bản đặc biệt cho nó và nhấn mạnh đến các ưu điểm của nó.
I made out a special card for him, emphasizing his strengths.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "ưu điểm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "ưu điểm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh ưu điểm
-
Ưu Điểm Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ƯU ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ưu điểm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
ƯU ĐIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÓ ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ưu điểm Tiếng Anh Là Gì, ưu Khuyết điểm Tiếng Anh Là Gì
-
ưu điểm Tiếng Anh Là Gì, ưu Khuyết điểm Tiếng Anh Là Gì
-
Ưu Điểm Tiếng Anh Là Gì
-
Nhược điểm Tiếng Anh Là Gì
-
"ưu Khuyết điểm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ƯU ĐIỂM - Translation In English
-
ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA DỊCH MÁY VÀ NGƯỜI DỊCH - Dịch Thuật IFK
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Nghề Phiên Dịch Tiếng Anh: Giải Đáp A-Z Về Thu Nhập Và Cơ Hội ...