V (ca Sĩ) – Wikipedia Tiếng Việt

Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Kim.
V
V vào tháng 5 năm 2022
SinhKim Tae-hyung30 tháng 12, 1995 (28 tuổi)Seo-gu, Daegu, Hàn Quốc
Nghề nghiệp
  • Ca sĩ
  • nhạc sĩ
Giải thưởng Huân chương Văn hóa Hwagwan (2018)
Sự nghiệp âm nhạc
Tên gọi khácV
Thể loại
  • K-pop
  • R&B
  • neo soul
  • indie pop
Nhạc cụThanh nhạc
Năm hoạt động2013–nay
Hãng đĩaBig Hit
Hợp tác vớiBTS
Tên tiếng Triều Tiên
Hangul김태형
Hanja金泰亨
Romaja quốc ngữGim Tae-hyeong
McCune–ReischauerKim T'aehyŏng
Hán-ViệtKim Thái Hanh
Nghệ danh
Hangul
Romaja quốc ngữBwi
McCune–ReischauerPwi

Kim Tae-hyung (Tiếng Hàn: 김태형; sinh ngày 30 tháng 12 năm 1995),[1] thường được biết đến với nghệ danh V (Tiếng Triều Tiên: ), là một nam ca sĩ và nhạc sĩ người Hàn Quốc. Anh là thành viên của nhóm nhạc nam Hàn Quốc BTS.

Tiểu sử

V sinh ngày 30 tháng 12 năm 1995 với tên khai sinh là Kim Tae-hyung tại Seo-gu, Daegu, Hàn Quốc[2][3] và lớn lên tại Geochang-gun.[4] Anh là con cả trong một gia đình có 3 anh em.[5] V lần đầu tiên khao khát trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp khi còn học trường tiểu học.[6] Với sự ủng hộ của cha,[7] anh bắt đầu học saxophone trong những năm đầu tiên học trường trung học như là một phương tiện để theo đuổi sự nghiệp ca hát.[5][6] V sau cùng trở thành một thực tập sinh sau khi vượt qua buổi thử giọng của Big Hit Entertainment ở Daegu.[8]

Sau khi tốt nghiệp Trường Trung học Nghệ thuật Hàn Quốc vào năm 2014,[9] V theo học trường Đại học Global Cyber chuyên ngành Phát thanh và Giải trí ​​— tốt nghiệp vào tháng 8 năm 2020.[10] Đến năm 2021, anh tham gia khóa học Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) tại Đại học Hanyang Cyber chuyên ngành Quảng cáo và Truyền thông.[11]

Sự nghiệp

2013–nay: BTS

Bài chi tiết: BTS

Trước khi ra mắt, V là "thành viên bí mật" của BTS. Người hâm mộ hầu như không hề hay biết về sự tồn tại của anh và mọi thông tin về anh đều được công ty chủ quản giữ kín để tạo sự bất ngờ. Anh cho biết khái niệm này khiến anh cảm thấy bất an và cô đơn vì nghĩ rằng điều đó có nghĩa là anh có thể bị loại khỏi đội hình.[12]

Ngày 13 tháng 6 năm 2013, V ra mắt với tư cách là thành viên của BTS với album đầu tay 2 Cool 4 Skool của nhóm. Anh lần đầu tiên được ghi nhận với tư cách là nhạc sĩ sau khi đồng sáng tác và đồng sản xuất bài hát "Hold Me Tight" trong mini album thứ ba The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 1 của nhóm vào năm 2015. Anh cũng tham gia viết lời cho bài hát "Fun Boyz" được đồng sáng tác bởi thành viên Suga. Đối với bài hát "Run", giai điệu của V được sử dụng với phần lời gốc của Jungkook cho album tiếp theo là The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2. Hơn nữa, anh cũng tham gia sáng tác nhạc và viết lời cho bài hát solo "Stigma" trong album Wings của nhóm. V cũng phát hành không chính thức bản cover bài hát "Hug Me" hợp tác với thành viên J-Hope và bản cover bài hát "Someone Like You" của Adele.[13]

Tháng 5 năm 2018, bài hát solo thứ hai "Singularity" của anh được phát hành như một đoạn giới thiệu cho album phòng thu thứ ba sắp tới của BTS, Love Yourself: Tear. Bài hát ra mắt trên đài phát thanh của Vương quốc Anh vào ngày 25 tháng 10 thông qua BBC Radio 1.[14] Một tháng sau khi phát hành, tờ The Guardian bổ sung "Singularity" vào danh sách phát 50 bài hát hàng đầu trong tháng 6 năm 2018[15]Billboard cũng bổ sung bài hát này vào danh sách 50 bài hát hàng đầu của BTS của nhà phê bình ở vị trí số 28.[16] Nhìn chung, "Singularity" được các nhà phê bình đón nhận nồng nhiệt và dẫn đến việc bài hát được vinh danh trong danh sách Lựa chọn của các nhà phê bình cuối năm. Tờ New York Times vinh danh bài hát ở vị trí số 20 trong danh sách 65 bài hát xuất sắc nhất năm 2018 cùng với "Fake Love",[17] nhà phê bình âm nhạc Mikael Wood của LA Times gọi đây là "bài hát xuất sắc nhất và đáng để phát lại nhất năm 2018"[18] và được nhà phê bình âm nhạc Laura Snapes của The Guardian vinh danh trong danh sách Bài hát nhạc Pop xuất sắc nhất năm 2018.[19]

V cùng với thành viên J-Hope hợp tác với nữ ca sĩ người Thụy Điển Zara Larsson cho bài hát "A Brand New Day" trong album nhạc phim của trò chơi di động BTS World.[20] Bài hát được phát hành vào ngày 14 tháng 6 năm 2019 và ra mắt ở vị trí số 1 trên World Digital Song Sales Chart.[21] Tám tháng sau, anh hợp tác với thành viên Jimin cho bài hát "Friends" và cũng tham gia sáng tác và viết lời cho bài hát solo "Inner Child" của anh trong album Map of the Soul: 7 của nhóm.[22]

2016–nay: Hoạt động solo

V trên sân khấu ở Kobe, Nhật Bản trong chuyến lưu diễn The Most Beautiful Moment in Life On Stage Tour vào ngày 23 tháng 3 năm 2016.

Năm 2016, V bắt đầu sự nghiệp diễn xuất với vai phụ trong bộ phim truyền hình cổ trang Hoa lang của KBS2 dưới tên Kim Tae-hyung.[23] Anh cũng hợp tác với thành viên Jin trong bài hát "It's Definitely You" cho nhạc phim của bộ phim này.[24] Nhân dịp kỷ niệm 4 năm ra mắt của BTS, V phát hành "4 O'Clock" vào ngày 8 tháng 6 năm 2017, một bài hát mà anh đồng sản xuất cùng với thành viên RM.[25]

V phát hành bài hát solo đầu tay "Scenery" của mình ngoài hoạt động nhóm vào ngày 30 tháng 1 năm 2019 thông qua trang SoundCloud của BTS.[26] Bản ballad được viết lời và sáng tác bởi V — anh cũng là người chụp ảnh bìa — và được sản xuất bởi nhà sản xuất Docskim của Big Hit với sự tham gia của 2 nhà sản xuất khác của Big Hit là Pdogg và Hiss Noise.[27] Bài hát phá vỡ kỷ lục của SoundCloud khi đạt 100 triệu lượt phát trực tuyến từ 20 triệu trong hơn 14 ngày, khoảng thời gian ngắn nhất trên nền tảng. Xuyên suốt 2 tuần sau khi phát hành, "Scenery" phá vỡ kỷ lục tổng cộng 9 lần cho lượt phát trực tuyến hàng ngày.[28] Bảy tháng sau, anh phát hành bài hát solo thứ hai cũng như bài hát tiếng Anh đầu tiên mang tên "Winter Bear" thông qua trang SoundCloud cùng với video âm nhạc do chính anh đạo diễn được đăng tải trên kênh YouTube của BTS vào ngày 9 tháng 8. Anh đồng sản xuất bài hát này cùng với RM, Hiss Noise và Adora. Anh cũng chụp ảnh bìa cho album dưới bút danh Vante.[29][30]

Năm 2020, V phát hành bài hát "Sweet Night" cho nhạc phim của bộ phim truyền hình Itaewon Class của JTBC được phát hành vào ngày 13 tháng 3 năm 2020.[31][32] Bài hát thuộc thể loại indie pop do V sản xuất, viết lời và được thể hiện hoàn toàn bằng tiếng Anh.[33][34] "Sweet Night" nhận được đánh giá chung tích cực cho phần sáng tác, giọng hát và ca từ ấm áp và đạt vị trí số 2 trên bảng xếp hạng Digital Song Sales của Billboard, đây là lần ra mắt cao nhất của một nghệ sĩ solo Hàn Quốc trong lịch sử bảng xếp hạng.[35][36] Ngày 25 tháng 12 cùng năm, V phát hành bài hát solo "Snow Flower" hợp tác với Peakboy.[37]

Năm 2021, V tham gia hát nhạc phim cho bộ phim truyền hình Mùa hè yêu dấu của chúng ta của tvN[38] và phát hành bài hát "Christmas Tree" vào ngày 24 tháng 12.[39] Bài hát ra mắt ở vị trí số 79 trên Billboard Hot 100 và là bài hát solo đầu tiên của V ra mắt trên bảng xếp hạng này.[40]

Phong cách nghệ thuật

V sở hữu chất giọng baritone (giọng nam trung) và nhận được sự đón nhận tích cực từ giới phê bình, đặc biệt là lời khen ngợi về quãng giọng và chất giọng "trầm".[41][42] Giọng hát của anh được công nhận rộng rãi hơn sau khi anh thể hiện bài hát solo "Stigma" và được khen ngợi nhờ vào chất giọng gió và phong cách âm nhạc độc đáo của anh.[43] Âm sắc của V trong "Singularity", bài hát mở đầu Love Yourself: Tear (2018) của BTS được nhà phê bình âm nhạc Blanca Méndez đánh giá là "người tạo nên giai điệu" nổi bật trong album.[44] Tương tự, Katie Goh của Vice xem đây là "một trong những màn phô diễn giọng hát xuất sắc nhất của V".[45] Karen Ruffini viết trên tờ Elite Daily rằng "V... dễ dàng cất lên những âm trầm mượt mà, điều này là một trong những yếu tố then chốt trong tổng thể các bài hát của BTS."[46] với Tamar Herman từ tạp chí Billboard cũng lưu ý rằng chất giọng trầm lặng của V là một trụ cột trong những bài hát của BTS.[47] Phong cách âm nhạc của V chịu ảnh hưởng nặng nề bởi niềm yêu thích mà anh dành cho dòng nhạc jazz và cổ điển. Eric Benét và Ruben Studdard là những nguồn cảm hứng âm nhạc của anh.[48]

Với tư cách là nghệ sĩ biểu diễn, phong cách của V thường được biết đến với khái niệm "đối ngẫu" hoặc kỹ năng khơi gợi nhiều biểu hiện cảm xúc khác nhau trên sân khấu.[49] Nhà báo người Anh Rhian Daly viết cho NME đặc biệt lưu ý điều này khi thảo luận về màn biểu diễn "Singularity" của V trong Love Yourself: Speak Yourself World Tour, mô tả động tác của anh là "tỉ mỉ và cẩn thận".[50] Crystal Bell từ MTV lưu ý rằng các buổi biểu diễn của V thường được quay trực tiếp tại địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc và cách mà anh sử dụng chúng để tạo ra những biểu cảm đầy tinh tế trong buổi biểu diễn.[51]

Tác động và ảnh hưởng

V đặt ra thuật ngữ "I Purple You" trong buổi gặp gỡ người hâm mộ của BTS được tổ chức vào tháng 11 năm 2016. Kể từ đó, màu tím đã trở thành biểu tượng của BTS và người hâm mộ của nhóm. UNICEF cũng sử dụng cụm từ này trong chiến dịch chống bạo lực của họ với sự hợp tác của BTS.[52]

Năm 2018, Eugene Investment & Securities Co., Ltd. tiến hành nghiên cứu phân tích về xu hướng tìm kiếm trên Google liên quan đến ngành công nghiệp K-pop. Kết quả cho thấy "V" dẫn đầu bảng xếp hạng, đồng nghĩa với việc đây là từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất xuyên suốt 5 năm qua tại Hàn Quốc.[53] Theo cuộc khảo sát do Gallup Korea thực hiện, V được xếp ở vị trí số 4 cho thần tượng được yêu thích nhất năm 2019; trước đó anh được xếp ở vị trí số 9 vào năm 2018.[54][55]

Năm 2018, anh được Tổng thống Hàn Quốc trao tặng Huân chương Văn hóa cùng với các thành viên khác của BTS nhờ những đóng góp của nhóm trong việc truyền bá văn hoá và ngôn ngữ Hàn Quốc.[56][57] Tháng 7 năm 2021, anh được Tổng thống Moon Jae-in bổ nhiệm làm Đặc phái viên của Tổng thống về Thế hệ Tương lai và Văn hóa cùng với các thành viên khác của BTS nhằm "nâng cao nhận thức về chương trình nghị sự toàn cầu, tăng trưởng bền vững và củng cố sức mạnh ngoại giao của các quốc gia trên toàn cầu".[58]

Nhiều nghệ sĩ đã đề cập đến anh như là một hình mẫu và nguồn ảnh hưởng, chẳng hạn như Younghoon của The Boyz và Hwall,[59] Jangjun và Jaehyun của Golden Child,[60] Been của MVP,[61] Byun Hyun-min của Rainz,[62] Serim của Cravity,[63] Yeosang và Mingi của Ateez, Jungseung và Dylan của D-Crunch, Bao của Lucente,[59] Yunmin của Newkidd, Hanyu của Boy Story, Beomgyu của TXT, thí sinh Koo Jungmo của Produce X 101,[64] Lee Taeseung,[65] Mahiro Hidaka[66] và cựu thành viên Park Ji-hoon của Wanna One.[67]

Đời tư

Kể từ năm 2018, V sống tại Hannam-dong, Seoul, Hàn Quốc cùng với các thành viên trong nhóm.[68] Tháng 7 năm 2019, anh mua một căn hộ cao cấp trị giá 4,55 triệu USD tại Gangnam-gu.[69]

Sức khỏe

Tháng 10 năm 2018, trong buổi hòa nhạc Love Yourself World Tour được tổ chức tại Paris, V gặp khó khăn khi hát do bị bệnh và không thể thực hiện phần hát của mình xuyên suốt buổi hòa nhạc.[70] Tháng 10 năm 2021, Big Hit thông báo rằng V sẽ không thể thực hiện vũ đạo trong buổi hòa nhạc Permission to Dance on Stage của nhóm do bị đau cơ ở vùng bắp chân. Thay vào đó, anh sẽ phải ngồi trên ghế biểu diễn trong khi thực hiện phần hát của mình.[71]

Danh sách đĩa nhạc

Đối với các sản phẩm âm nhạc của V với BTS, xem Danh sách album của BTS và Danh sách đĩa đơn của BTS.

Bài hát được xếp hạng

Tên Năm Vị trí cao nhất Doanh số Album
KOR CAN[72] FRA Dig.[73] HUN[74] JPNHot[75] NZHot[76] US WW[77]
Gaon[78] Hot[79] Hot[80] World[81]
Như nghệ sĩ chính
"Stigma" 2016 26 8 8 1 *
  • KOR: 110,898[82]
Wings
"It's Definitely You" (죽어도 너야; Jugeodo neoya) (với Jin) 34 15 8
  • KOR: 76,657[83]
Hwarang: The Poet Warrior Youth Original Soundtrack
"Intro: Singularity" 2018 54 10 100 23 34 1
  • US: 10,000[84]
Love Yourself: Tear
"Inner Child" 2020 24 19 * 7 1 Map of the Soul: 7
"Sweet Night" 14 1 10 34 Itaewon Class Original Soundtrack
"Christmas Tree" 2021 18 25 82 2 6 79 51 Our Beloved Summer Original Soundtrack
"—" biểu thị cho bản phát hành không ra mắt trên bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.

Bài hát khác

Năm Tên Định dạng Ghi chú
2014 "95 Graduation"[85]
  • Tải kỹ thuật số
  • phát trực tuyến
Giai điệu gốc từ "Old School Love" của Lupe Fiasco hợp tác với Ed Sheeran

với Jimin

2017 "4 O'Clock"[25] với RM
2019 "Scenery" (풍경)[26]
"Winter Bear"[30]
2020 "Snow Flower"[37] với Peakboy

Sáng tác

Tất cả các thông tin của bài hát đều được trích từ cơ sở dữ liệu của Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc.[86]

Năm Nghệ sĩ Album Bài hát
2013 BTS 2 Cool 4 Skool "Outro: Circle Room Cypher"
2014 Jimin & V Đĩa đơn không có trong album "95 Graduation"
2015 BTS The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 1 "Hold Me Tight"
"Boyz with Fun"
The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2 "Run"
2016 The Most Beautiful Moment in Life: Young Forever "Run" (Ballad Mix)
"Run" (Alternative Mix)
Youth "Introduction: Youth"
Wings "Stigma"
2017 RM & V Đĩa đơn không có trong album "4 O'Clock"
2019 V "Scenery"
"Winter Bear"
2020 BTS Map of the Soul: 7 "Inner Child"
V Itaewon Class Original Soundtrack "Sweet Night"[87]
BTS Đĩa đơn không có trong album "In the Soop"
Be "Blue & Grey"
V & Peakboy Đĩa đơn không có trong album "Snow Flower"

Danh sách phim

V trong một buổi chụp hình cho tạp chí D Icon vào tháng 11 năm 2017.
Xem thêm: Danh sách video của BTS

Video âm nhạc

Năm Tên Thời lượng Vai Nguồn
2019 "Winter Bear" 3:32 Đạo diễn [88]

Chương trình truyền hình

Năm Tên Kênh Vai Ghi chú Nguồn
2016–2017 Hwarang: The Poet Warrior Youth KBS2 Seok Han-sung Vai phụ [89]

Chương trình thực tế

Năm Tên Kênh Vai Ghi chú Nguồn
2016 Celebrity Bromance MBig TV Bản thân Mùa 1, tập 1–4; với Kim Min-jae [90]
2022 IN THE SOOP: Friendcation Disney+ Với Peakboy, Park Hyung-sik, Park Seo-joon, Choi Woo-sik

Dẫn chương trình

Năm Tên Kênh Ghi chú Nguồn
2014 Show! Music Core MBC với Kim So-hyun [91]
2015 Music Bank KBS2 với Park Bo-gum & Himchan (BAP) [92]
Show! Music Core MBC với Zico & Kim So-hyun [93]
2016 Inkigayo SBS với J-Hope, Moonbyul, & Wheein [94]
2017 Music Bank (Singapore Special) KBS2 với Park Bo-gum & Irene [95]
Inkigayo Super Concert in Daejeon SBS với Jisoo & Jinyoung [96]

Đoạn giới thiệu và phim ngắn

Năm Tên Thời lượng Đạo diễn Nguồn
2016 "Stigma #3" 3:18 Yong-seok Choi (Lumpens) [97]
2018 "Singularity" 3:32 [98]

Giải thưởng và đề cử

Đối với các giải thưởng của V với BTS, xem Danh sách giải thưởng và đề cử của BTS.
Giải thưởng Năm Hạng mục Đề cử Kết quả Nguồn
Melon Music Awards 2017 Nhạc phim xuất sắc nhất "It's Definitely You" Đề cử [99]
Soompi Awards 2018 Diễn viên thần tượng xuất sắc nhất V Đoạt giải [100]
2019 Vũ đạo xuất sắc nhất "Singularity" Đoạt giải [101]
APAN Star Awards 2020 Nhạc phim xuất sắc nhất "Sweet Night" Đoạt giải [102]
Gaon Chart Music Awards 2021 Bài hát của năm - tháng 2 Friends Đề cử [103]

Chương trình âm nhạc

Show Champion

Năm Ngày Bài hát Điểm
2023 20 tháng 9 "Slow Dancing" 4599

M Countdown

Năm Ngày Bài hát Điểm
2023 24 tháng 8 "Love Me Again" 7864
31 tháng 8 7751
7 tháng 9 7618
14 tháng 9 "Slow Dancing" 9557
21 tháng 9 9096
28 tháng 9 _

Music Bank

Năm Ngày Bài hát Điểm
2023 15 tháng 9 "Slow Dancing" 9234
22 tháng 9 6587

Tham khảo

  1. ^ 뷔 프로필 [V (Kim Tae-hyung, V) Singer] (bằng tiếng Hàn). Naver People Search. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019.
  2. ^ “BTS”. Big Hit Entertainment. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2013.
  3. ^ “대구 토박이 '부심'들게 만드는 대구 출신 미모의 아이돌 6인”. Insight (bằng tiếng Hàn). ngày 26 tháng 1 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2020.
  4. ^ Moon, Soo-bin (ngày 16 tháng 12 năm 2017). [아.입.뽀] ⑥ 독보적 밀리언셀러, 방탄소년단 뷔 #이 비주얼, 이 실력 현실이냐? [[A.Ib.Ppo] ⑥ Unprecedented Million Seller, BTS V #Visual, is this real?]. Economy Asia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
  5. ^ a b Jang, Eun-kyung (ngày 30 tháng 4 năm 2015). [더스타프로필] 방탄소년단 뷔, 비범한 '상남자' 서열 "그림으로 말해요" [[The Star Profile] BTS V, extraordinary 'Boy In Luv' ranking "Tell Me in Pictures"]. The Star (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  6. ^ a b Jang, Yoon-jung (ngày 30 tháng 10 năm 2018). [방탄소년단 멤버해부] 방탄소년단, '뷔' #얼굴천재#감성소년#연탄이 아빠 [[BTS Dissection] BTS, 'V' #Face Genius #Emotional Boy #Yeontan Dad]. AJU News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019.
  7. ^ “V from BTS – all about the K-pop group's vocalist and lead dancer”. South China Morning Post. ngày 30 tháng 6 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  8. ^ Drysdale, Jennifer (ngày 20 tháng 9 năm 2017). “BTS: Everything You Need to Know About the K-Pop Boy Band Ready to Take Over the World”. Entertainment Tonight. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  9. ^ Lee, Ji-hyun (ngày 14 tháng 2 năm 2014). 방탄 뷔·지민-뉴이스트 렌, 오늘(14일) 한국예고 졸업 [BTS V, Jimin and N'uest Ren graduated today (14th) from Korea Arts High School.]. Star News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  10. ^ Hwang, Jeong-il (ngày 4 tháng 3 năm 2021). 글로벌사이버대, 온라인 학위수여식 개최...한류스타 수상 '관심' [Global Cyber University holds online degree conferment ceremony... Hallyu Star Awarded 'Interest']. UNN (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2021.
  11. ^ Hwang, Hye-jin (ngày 7 tháng 7 năm 2020). 방탄소년단 측 "RM·슈가·제이홉 지난해 대학원 입학, 지민·뷔 9월 입학 예정"(공식) [BTS's "RM, Suga, and J-Hope enrolled in graduate school last year, Jimin and V will be enrolled in September" (Official)]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2021 – qua Naver.
  12. ^ Mamo, Heran (20 tháng 5 năm 2021). “V Recalls Journey From Breaking Out As BTS' 'Secret Member' to Prepping His Solo Mixtape”. Billboard. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2021.
  13. ^ Yoon, Hyo-jin (ngày 23 tháng 2 năm 2016). 방탄소년단 뷔 측 "'화랑' 출연 확정, 연기자 데뷔" (공식입장) [BTS V "'Hwarang' appearance confirmed, Actor Debut" (Official Position)]. FN News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019.
  14. ^ Chu, Young-joon (ngày 25 tháng 10 năm 2018). BTS 뷔의 '싱귤래리티', 英 BBC 라디오 첫 방송 "한국 아이돌 솔로곡 최초" [BTS V's Singularity, UK BBC Radio's Debut Broadcast "First Korean Idol Solo Song"]. Segye (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
  15. ^ Beaumont-Thomas, Ben; Snapes, Laura (ngày 6 tháng 6 năm 2018). “50 great tracks for June from Christine and the Queens, Playboi Carti, the 1975 and more”. The Guardian. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019.
  16. ^ “BTS' 50 Best Songs: Critics' Picks”. Billboard. ngày 12 tháng 6 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019.
  17. ^ Pareles, Jon; Caramica, Jon (ngày 6 tháng 12 năm 1018). “The 65 Best Songs of 2018”. The New York Times. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019.
  18. ^ Wood, Mikael (ngày 24 tháng 12 năm 2018). “Best of 2018: The 10 (or so) songs that demanded to be replayed, featuring Cardi B, Ariana Grande, John Mayer and Sophie”. Los Angeles Times. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019.
  19. ^ “The best albums and tracks of 2018: how our writers voted”. The Guardian. ngày 21 tháng 12 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019.
  20. ^ Herman, Tamar (ngày 14 tháng 6 năm 2019). “BTS' J-Hope & V Usher In 'A Brand New Day' In Collab with Zara Larsson: Stream It Now”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019.
  21. ^ Zellner, Xander (ngày 24 tháng 6 năm 2019). “BTS Earns Record-Extending 13th World Digital Song Sales Chart No. 1 With 'A Brand New Day,' Feat. Zara Larsson”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019.
  22. ^ Mendez, Michele (ngày 21 tháng 2 năm 2020). “What Do BTS' "Inner Child" Lyrics Mean In English? V Sings About A Rough Time”. Elite Daily. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2020.
  23. ^ Gil, Hye-sung. 방탄소년단 뷔, 본명으로 연기데뷔..'화랑:더비기닝' – 스타뉴스 [BTS' V, acting debut under his real name..'Hwarang: The Beginning']. Star News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  24. ^ Hwang, Hye-jin (ngày 27 tháng 11 năm 2016). [단독]효린 양요섭 방탄 뷔X진 '화랑' OST 지원사격 '명품보컬 총출동' [[Exclusive] Hyolyn, Yang Yoseob, BTS VxJin 'Hwarang' OST 'Showing master vocal support']. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  25. ^ a b Herman, Tamar (ngày 16 tháng 6 năm 2017). “BTS Celebrates Anniversary With 3 New Songs”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2017.
  26. ^ a b Melas, Chloe (ngày 30 tháng 1 năm 2019). “BTS' V drops solo single 'Scenery'”. CNN. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  27. ^ Daly, Rhian (ngày 30 tháng 1 năm 2019). “Listen to BTS member V's new self-composed ballad 'Scenery'”. NME. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  28. ^ Choo, Young-joon (ngày 14 tháng 2 năm 2019). 방탄소년단 뷔 자작곡 '풍경' 최단기간 1억 스트리밍 돌파 "K팝 새역사" [BTS V's own song 'Scenery' breaks 100 million streams in the shortest period of time "New K-Pop History"]. Segye (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  29. ^ Devoe, Noelle (ngày 9 tháng 8 năm 2019). “BTS' V's "Winter Bear" Music Video Is So Unbelievably Beautiful In Every Way”. Elite Daily. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  30. ^ a b “Winter Bear by V of BTS”. SoundCloud. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2019.
  31. ^ Park, Hyun-min (ngày 6 tháng 3 năm 2020). [단독] 방탄소년단 뷔, '이태원 클라쓰' OST 참여 [BTS V, 'Itaewon Class' OST Participation]. TV Report (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2020 – qua Daum.
  32. ^ Woo, Bin (ngày 13 tháng 3 năm 2020). 방탄소년단 뷔, 직접 프로듀싱한 '이태원 클라쓰' OST 오늘(13일) 발매 [Bulletproof Boy Scouts V, 'Itaewon Class' OST produced by himself released today (13th)]. Ten Asia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2020 – qua Naver.
  33. ^ Kim, Min-ju (ngày 13 tháng 3 năm 2020). 방탄소년단 뷔, 오늘(13일) '이태원 클라쓰' OST '스위트 나잇' 발매 [BTS V, releases 'Itaewon Class' OST 'Sweet Night' Today (13th)]. TV Report (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2020 – qua Naver.
  34. ^ Moon, Kat (ngày 13 tháng 3 năm 2020). “BTS Member V's 'Sweet Night' for Korean Drama Itaewon Class Is a Balm for a Bittersweet Story”. Time. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2020.
  35. ^ Choi, Ji-young (ngày 17 tháng 3 năm 2020). 美타임지, 방탄소년단 뷔 OST 'Sweet Night' 극찬..."가사가 매우 탁월해" [American Times, BTS V OST 'Sweet Night' Praise... "The lyrics are very good"]. Xports News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2020 – qua Naver.
  36. ^ McIntyre, Hugh. “BTS Member V Scores The Second-Bestselling Song In The U.S. With 'Sweet Night'”. Forbes (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2020.
  37. ^ a b Kaye, Ben (ngày 24 tháng 12 năm 2020). “BTS' Jimin, V Gift ARMY with New Songs 'Christmas Love' and 'Snow Flower': Stream”. Consequence of Sound. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2020.
  38. ^ Park, Soo-in (25 tháng 11 năm 2021). 방탄소년단 뷔 '그 해 우리는' OST 가창 참여, 절친 최우식 지원사격. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2021 – qua Naver.
  39. ^ “BTS's V sings 'Our Beloved Summer' OST 'Christmas Tree'”. GMA News Online. 24 tháng 12 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2022.
  40. ^ Shim, S. (5 tháng 1 năm 2022). “BTS V's 'Christmas Tree' debuts on Billboard's Hot 100 chart”. Yonhap News Agency. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2022.
  41. ^ “BTS' V releases self-created solo song”. Yonhap News Agency. 31 tháng 1 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2020.
  42. ^ Korea Herald Staff (20 tháng 10 năm 2019). “BTS bids farewell to 'Love Yourself' era with triumphant, emotional homecoming”. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2020.
  43. ^ “REVIEW: BTS Live Trilogy Episode III: The Wings Tour in Sydney”. SBS PopAsia (bằng tiếng Anh). 29 tháng 5 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2020.
  44. ^ Blanca Méndez (18 tháng 5 năm 2018). “BTS' Love Yourself: Tear Finds the Harmony in Genre-Hopping”. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2020.
  45. ^ Goh, Katie (16 tháng 11 năm 2020). “The Guide to Getting Into BTS, the Biggest Boy Band On Earth”. Vice. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2020.
  46. ^ Ruffini, Karen (20 tháng 9 năm 2018). “Who is V From BTS?”. Elite Daily. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  47. ^ Herman, Tamar (30 tháng 6 năm 2017). “Get to Know BTS: V”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  48. ^ “50 facts about V of BTS”. 14 tháng 2 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2020.
  49. ^ Herman, Tamar (20 tháng 5 năm 2019). “At Metlife Stadium, BTS End U.S. Love Yourself: Speak Yourself Stadium Tour on Their Own Terms”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2020.
  50. ^ Daly, Rhian (29 tháng 10 năm 2019). “BTS bring the 'Love Yourself' era to a close with powerful and moving homecoming show in Seoul”. NME. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2020.
  51. ^ Bell, Crystal. “THE 10 MOST BEAUTIFUL MOMENTS OF BTS' LOVE YOURSELF TOUR”. MTV. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2020.
  52. ^ Choo, Young-joon (ngày 12 tháng 8 năm 2019). 美 뉴스위크, 방탄소년단 뷔가 만든 '보라해' 1000일 맞아 전세계 영향력 심층보도 [US Newsweek, in-depth coverage of global influence to mark the 1,000th day of 'Borahae (I Purple You.)' created by BTS's V]. Segye (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  53. ^ Choo, Young-joon (ngày 24 tháng 12 năm 2018). 방탄소년단 뷔, '구글트렌드 1위'로 증권가도 주목 [BTS' V, Seoul's #1 on Google Trends, Stock Market Takes Note]. Segye (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  54. ^ 2019년 올해를 빛낸 가수와 가요 – 최근 13년간 추이 포함 [Gallup Report | Singers who shone this year in 2019-Includes trends in the last 13 years] (bằng tiếng Hàn). Gallup Korea. ngày 19 tháng 12 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  55. ^ 한국갤럽 데일리 오피니언, 매주 새로운 여론조사 결과를 전합니다. [K-pop Songs and Singers that have shone this year in 2018 - including trends over the past 12 years] (bằng tiếng Hàn). Gallup Korea. ngày 18 tháng 12 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  56. ^ Kim, Ji-won (ngày 24 tháng 10 năm 2018). '대중문화예술상' BTS, 문화훈장 화관 최연소 수훈...유재석부터 故 김주혁까지 '영광의 얼굴들' (종합) [BTS, Order of Cultural Merit, the youngest person to win the grand prize. From Yoo Jae-suk to the late Kim Joo-hyuk, 'The faces of Yeonggwang' (Comprehensive)]. Ten Asia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  57. ^ “BTS awarded with cultural medal for role in promoting Korean culture”. Yonhap. ngày 24 tháng 10 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019 – qua The Korea Herald.
  58. ^ Maresca, Thomas (ngày 21 tháng 7 năm 2021). “BTS named special presidential envoy by South Korea”. United Press International. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2021.
  59. ^ a b * Choo, Young-joon (ngày 3 tháng 3 năm 2019). 방탄소년단 뷔 '중국 아이돌들의 아이돌'로 영향력 확대! "中 인기 고공행진" [BTS V, extends his influence as idol of Chinese Idols "High Popularity"]. Segye (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
    • Kim, Hye-yeong (ngày 3 tháng 11 năm 2018). '아이돌 라디오' 더보이즈 영훈, "방탄소년단 뷔에 푹 빠졌다!" 음성편지로 '팬심' 전해 ['Idol Radio' The Boyz Younghoon, "I'm into BTS' V!" Sends video letter as a fan]. iMBC (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  60. ^ Jung, Yoo-na (ngày 6 tháng 7 năm 2016). 골든차일드 재현 "방탄소년단 뷔, 스타일 롤 모델이다"[화보] [Golden Child's second appearance, "BTS' V, Style Role Model" [Photoshoot]]. Sports Seoul (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  61. ^ Choo, Young-joon (ngày 3 tháng 12 năm 2018). BTS 뷔 "무대 장악력은 아이돌 우상"...롤모델로 꼽는 후배들 만남 화제 [BTS V "his stage presence is Idols' Idol". Meeting with junior idols who mentioned V as their role model, became a hot issue."]. Segye (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  62. ^ "연예인의 연예인"···방탄 뷔 닮고 아이돌 후 배 5명싶다며 '롤모델'로 꼽은 [BTS V, the "role model" of entertainers. 5 idol juniors who said they wanted to look like BTS V and chose V as their role model]. Insight (bằng tiếng Hàn). ngày 6 tháng 2 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  63. ^ Park, Seo-yeon (ngày 21 tháng 4 năm 2020). '정희' 크래비티, 데뷔 7일차 풋풋 신인이 전한..#롤모델BTS뷔 #몬스타엑스미담[종합] ["Jung Hee" Cravity, 7th day of debut, from a rookie...#RoleModelBTSV #MONSTAX-Midam [Comprehensive]]. Herald Corporation (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
  64. ^ Choo, Young-joon (ngày 9 tháng 8 năm 2019). "넘버원 아이돌 롤모델" 방탄소년단 뷔, 제 2의 '무대천재' 꿈꾸는 후배들의 최애 고백 [BTS V, "Number One Idol Role Model", younger trainees confession of BTS V as their favourite member, dream of becoming "the 2nd stage genius"]. Segye (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  65. ^ Jung, Ji-won; Jeong, So-hee (ngày 24 tháng 7 năm 2019). '프듀X' 이진우·이태승·이우진 밝힌 #이동욱 #인생연습생 #박지훈(인터뷰) [(Interview) 'Produce X' Lee Jin-woo, Lee Tae-seung, and Lee Woo-jin revealed #LeeDongWook #Lifetrainee #JihoonPark]. Joy News 24 (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  66. ^ Cho, Yoon-sun (ngày 12 tháng 11 năm 2019). '프듀X101' 강석화 "100 노력해도 1만 방송될 때 아쉬움 느껴" [화보] ['Produce X 101' Kang Seokhwa "I feel sad when only 1 is broadcast although I made 100 efforts."[pictorial]]. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2019 – qua Daum.
  67. ^ Lee, Jung-ah (ngày 18 tháng 9 năm 2017). 방탄소년단 뷔 "롤모델로 꼽아준 워너원 박지훈, 정말 감사" [BTS' V "Wanna One Park Ji-hoon thank you very much for choosing me as your role model"]. SBS funE (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  68. ^ Han, Jin (3 tháng 7 năm 2018). [라이프트렌드] 유명인이 반한 한남동, 최고급 주거지로 뜬 이유 [[Life trend] The reason why Hannam-dong, which celebrities fall in love with, has emerged as a luxury residence]. Korea JoongAng Daily (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2018 – qua Naver.
  69. ^ “방탄소년단 뷔, 51억원 강남아파트 無대출 현금 매입”. theqoo (bằng tiếng Hàn). 26 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2021.
  70. ^ “BTS 뷔, 파리공연 중 '폭풍 눈물 인사'에 해외언론들 감동 특집기사로 다뤄”. Segye (bằng tiếng Hàn). 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2021.
  71. ^ Khan, Afreen (24 tháng 10 năm 2021). “ARMY trends #GetBetterSoonTae as BTS' Kim Taehyung injures himself ahead of PTD online concert”. Sportskeeda. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2021.
  72. ^ “Billboard Canadian Hot 100: January 8, 2022”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2022.
  73. ^ “Le Top de la semaine : Top Singles Téléchargés – SNEP (Week 21, 2018)” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2018.
  74. ^
    • “Singularity” (bằng tiếng Hungary). Slagerlistak. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2018.
    • “Inner Child”. Association of Hungarian Record Companies. 6 tháng 3 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2020.
    • “It's Definitely You”. Association of Hungarian Record Companies. 13 tháng 3 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
    • “Sweet Night”. Association of Hungarian Record Companies. 17 tháng 4 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
    • “Stigma”. Association of Hungarian Record Companies. 5 tháng 3 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
  75. ^ Đĩa đơn của V trên Billboard Japan Hot 100:
    • "Intro: Singularity": Hot 100 [ 2018/05/21 付け ] [Hot 100 [dated May 21, 2018]]. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2022. (See #34)
    • "Christmas Tree": Billboard Japan Hot 100 [ 2022/01/19 付け ] [Billboard Japan Hot 100 [published January 19, 2022]]. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2022. (See #29)
  76. ^ “NZ Hot Singles Chart”. Recorded Music NZ. 23 tháng 3 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2020.
    • "Christmas Tree": “NZ Hot Singles Chart”. Recorded Music NZ. 3 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2022.
  77. ^ McIntyre, Hugh (5 tháng 1 năm 2022). “BTS's V Is The Third Male K-Pop Solo Star To Hit Billboard's Global Chart, Joining Jin And Suga”. Forbes. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2022.
  78. ^ Đĩa đơn của V trên Gaon Digital Chart:
    • "Stigma": 2016년 42주차 Digital Chart [2016.10.09~2016.10.15] [Digital Chart – Week 42 of 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. (See #26)
    • "It's Definitely You": 2016년 52주차 Digital Chart [2016.12.18~2016.12.24] [Digital Chart – Week 52 of 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. (See #34)
    • "Intro: Singularity": 2018년 21주차 Digital Chart [2018.05.20~2018.05.26] [Digital Chart – Week 21 of 2018]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. (See #54)
    • "Inner Child": 2020년 9주차 Digital Chart [2020.02.23~2020.02.29] [Digital Chart – Week 9 of 2020]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2020. (See #24)
    • "Sweet Night": 2020년 12주차 Digital Chart [2020.03.15~2020.03.21] [Digital Chart – Week 12 of 2020]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2022. (See #14)
    • "Christmas Tree": 2022년 04주차 Digital Chart [2022.01.16~2022.01.22] [Digital Chart – Week 4 of 2022]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2022. (See #20)
  79. ^ Đĩa đơn của V trên Billboard K-Pop Hot 100:
    • "Singularity": “Korea K-pop Hot 100 (The week of June 2, 2018)”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
    • "Inner Child": “Korea Kpop Hot 100 (The week of February 29, 2020)”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2022. (See #19)
    • "Christmas Tree": “Billboard K-pop 100 (Week of January 29, 2022)”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2022.
  80. ^ @billboardcharts (4 tháng 1 năm 2022). “V's "Christmas Tree" debuts at No. 79 on this week's #Hot100. It earns the @BTS_twt member his first career solo entry on the chart” (Tweet). Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2022 – qua Twitter.
  81. ^ Đĩa đơn của V trên Billboard World Digital Songs Sales:
    • "Stigma": “World Digital Songs Sales (The week of June 12, 2021)”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2022.
    • "It's Definitely You": Benjamin, Jeff (26 tháng 1 năm 2017). “CLC Debut on World Digital Song Sales & World Albums Charts Thanks to 'Hobgoblin'”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2022.
    • "Intro: Singularity": “World Digital Songs Sales (The week of May 8, 2021)”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2022.
  82. ^ Doanh số tích lũy của "Stigma":
    • 2016년 10월 Download Chart [Gaon Download Chart – October 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. (See #69)
    • 2017년 07주차 Download Chart [Gaon Download Chart – Week 7 of 2017]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. (See #98)
  83. ^ 2016년 12월 Download Chart [Gaon Download Chart – December 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  84. ^ Benjamin, Jeff (6 tháng 9 năm 2018). “BTS Breaks Their Own Record for Most Simultaneous Hits on World Digital Song Sales Chart”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2022.
  85. ^ “95 graduation by Jimin & V of BTS”. SoundCloud. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2018.
  86. ^ “Songs Registered Under V (10005240)”. Korea Music Copyright Association. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 5 năm 0201. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2021.
  87. ^ Hwang, Hye-jin (ngày 13 tháng 3 năm 2020). 방탄소년단 뷔, 오늘(13일) '이태원 클라쓰' OST 'Sweet Night' 발매 "프로듀싱까지" [BTS V Today (13th) to release 'Itaewon Class' OST 'Sweet Night']. Newsen. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2020 – qua Daum.
  88. ^ Herman, Tamar (9 tháng 8 năm 2018). “BTS' V Drops Surprise 'Winter Bear' English Solo Song: Watch the Music Video”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2020.
  89. ^ Hwang, Soo-yeon (15 tháng 2 năm 2017). '화랑' 김태형 "첫 연기, 부담컸지만 행복했다" 하차 소감 ["Hwarang" Kim Tae-hyung said, "First acting, I felt burdened but happy."]. Herald POP (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  90. ^ V(BTS) & Minjae, Celeb Bros S1 EP1 "It's the first time in 2 and half years..!" (Online video) (bằng tiếng Hàn). South Korea: MBig TV (via YouTube). 4 tháng 2 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2019.
  91. ^ Choi, Jin-sil (8 tháng 11 năm 2014). 방탄소년단 뷔, '음악중심' 스페셜 MC 출격 [BTS V 'Music Core' Special MC]. TenAsia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2019.
  92. ^ Kim, Eun-ae (4 tháng 12 năm 2015). '뮤직뱅크' 아이린 MC불참, 박보검·B.A.P 힘찬·방탄소년단 뷔 뭉쳤다 [Music Bank's MC Irene is absent, Park Bo-gum, B.A.P Himchan, BTS V come together]. Sports Today (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2019.
  93. ^ [BANGTAN BOMB] Practicing for Show Music core 'special MC' - BTS (방탄소년단) (Online video) (bằng tiếng Hàn). South Korea: Bangtan TV (via YouTube. 7 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2018.
  94. ^ [BANGTAN BOMB] j-hope & V did Ingigayo Special MC!! - BTS (방탄소년단) (Online video) (bằng tiếng Hàn). South Korea: Bangtan TV (via YouTube). 13 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2018.
  95. ^ Nhi, Ahn (29 tháng 9 năm 2017). “Hội bạn thân nổi tiếng của 'thánh ngoại giao' V (BTS)” [The famous best friends of 'diplomatic saint' V (BTS)]. iONE. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2018.
  96. ^ Hwang, Hye-jin (1 tháng 10 năm 2017). '인기가요' 측 "오늘(1일) '슈퍼콘서트' 녹화 방송, 방탄소년단 뷔 스페셜MC" ['Inkigayo' Today 'Super Concert' recording broadcasting, BTS V Special MC]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  97. ^ Han, Soo-jin (8 tháng 9 năm 2016). 방탄소년단 뷔, 연기자 눈빛은 달라..'WINGS' 세 번째 쇼트필름 공개 [BTS V, actors' eyes are different... 'WINGS' third short film released]. Sports Today (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  98. ^ Herman, Tamar (6 tháng 5 năm 2018). “BTS' V Reveals Haunting New Song 'Singularity' Ahead of 'Love Yourself: Tear' Album Release: Watch”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  99. ^ Chung, Joo-won (20 tháng 11 năm 2016). “BTS, EXO, TWICE top 2016 Melon Music Awards”. Yonhap News. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  100. ^ Gemmill, Allie (17 tháng 4 năm 2018). “BTS Took Home 6 Soompi Awards, a New Record”. Teen Vogue. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2020.
  101. ^ Thompson, Avery (31 tháng 5 năm 2019). “Soompi Awards 2019 Winners: BTS, EXO & More Take Home Top Honors”. Hollywood Life. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2019.
  102. ^ Lee, Joon-hyeon (30 tháng 11 năm 2020). 강다니엘·BTS·아이유·아이즈원...'2020 APAN Awards' 인기상 수상 [Kang Daniel · BTS · IU · Iz*One... '2020 APAN Awards' Popularity Award]. Hankyung (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2020.
  103. ^ Moon, Wan-sik (8 tháng 12 năm 2020). 방탄소년단 지민 '필터' BTS 솔로 최초·유일 가온차트뮤직어워즈 음원상 후보..첫 프로듀싱곡 '친구'도 나란히 [BTS Jimin 'Filter' is the first and only BTS solo nominated for the Gaon Chart Music Awards Song of the Year award.. His first produced song 'Friends' is also there] (bằng tiếng Hàn). Star News. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2020.

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới V tại Wikimedia Commons
  • x
  • t
  • s
BTS
  • Jin
  • Suga
  • J-Hope
  • RM
  • Jimin
  • V
  • Jungkook
Album phòng thu
Tiếng Hàn
  • Dark & Wild
  • Wings
  • Love Yourself: Tear
  • Map of the Soul: 7
  • Be
Tiếng Nhật
  • Wake Up
  • Youth
  • Face Yourself
  • Map of the Soul: 7 – The Journey
Mini album
  • O!RUL8,2?
  • Skool Luv Affair
  • The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 1
  • The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2
  • Love Yourself: Her
  • Map of the Soul: Persona
Album tổng hợp
Tiếng Hàn
  • The Most Beautiful Moment in Life: Young Forever
  • Love Yourself: Answer
Tiếng Nhật
  • BTS, the Best
Album tuyển tập
  • Proof
Album đĩa đơn
  • 2 Cool 4 Skool
  • Butter
Đĩa đơn
Tiếng Hàn
  • "I Need U"
  • "Run"
  • "Fire"
  • "Save Me"
  • "Blood Sweat & Tears"
  • "Spring Day"
  • "Not Today"
  • "DNA"
  • "Mic Drop"
  • "Fake Love"
  • "Idol"
  • "Boy with Luv"
  • "Make It Right"
  • "Black Swan"
  • "On"
  • "Life Goes On"
  • "Yet to Come (The Most Beautiful Moment)"
  • "Take Two"
Tiếng Nhật
  • "Don't Leave Me"
  • "Airplane Pt. 2"
  • "Lights"
  • "Stay Gold"
  • "Film Out"
Tiếng Anh
  • "Dynamite"
  • "Butter"
  • "Permission to Dance"
  • "My Universe"
  • "Bad Decisions"
Đĩa đơn hợp tác
  • "Waste It on Me"
  • "Savage Love (Laxed – Siren Beat) (BTS Remix)"
Bài hát khác
  • "Serendipity"
  • "Euphoria"
  • "Singularity"
  • "Epiphany"
  • "Persona"
  • "Home"
  • "Dionysus"
  • "Dream Glow"
  • "A Brand New Day"
  • "All Night"
  • "Heartbeat"
  • "Blue & Grey"
Lưu diễn
  • The Red Bullet Tour
  • The Most Beautiful Moment in Life On Stage Tour
  • The Wings Tour
  • Love Yourself World Tour
  • Map of the Soul Tour
  • Permission to Dance on Stage
Danh sách phim
  • Run BTS
  • Burn the Stage: The Movie
  • Love Yourself in Seoul
  • Bring the Soul: The Movie
  • Break the Silence: The Movie
  • BTS In the Soop
Ảnh hưởng
  • Ảnh hưởng văn hóa
  • Hoạt động từ thiện
Bài viết liên quan
  • Big Hit Music
  • Columbia Records
  • BTS World
    • nhạc phim
  • Save Me (webtoon)
  • Youth (phim truyền hình)
  • BT21
  • BTS Meal
  • Thể loại Thể loại
  • Trang Commons Hình ảnh
  • Danh sách album
  • Danh sách đĩa đơn
  • Danh sách video
  • Giải thưởng và đề cử
  • x
  • t
  • s
Big Hit Music
  • Danh sách đĩa nhạc
Điều hành
  • Bang Si-hyuk (người sáng lập)
Nghệ sĩ
Solo
  • Lee Hyun
  • RM
  • Agust D
  • J-Hope
Nhóm nhạc
  • BTS
  • Tomorrow X Together
Bài viết liên quan
  • Hybe Corporation
Thể loại Thể loại

Lỗi Lua trong Mô_đun:Liên_kết_ngoài tại dòng 45: assign to undeclared variable 'link'.

Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • GND id 1307106862 không hợp lệ.
  • ISNI: 0000 0004 7240 6296
  • MBA: 83096042-3785-481e-8843-dee69f1aad12
  • NLK: KAC2018M6199
  • VIAF: 52155103914976201183
  • WorldCat Identities (via VIAF): 52155103914976201183

Từ khóa » Trình độ Học Vấn Của Các Thành Viên Bts