V1, V2 Và V3 Của Swim

x

Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!

*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!

Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X

ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!

Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí x

Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật

*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký
  1. Trang chủ
  2. Ba mẹ cần biết
  3. Giáo dục
  4. Học tiếng anh
Cách chia động từ Swim trong tiếng Anh Học tiếng anh Cách chia động từ Swim trong tiếng Anh Tham vấn bài viết: Hoàng Mỹ Hạnh Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Alice Nguyen

Ngày cập nhật: 14/06/2022

Nội dung chính

Cách chia động từ swim thế nào cho chuẩn? Cụ thể “swim” khi được chia trong từng trường hợp sẽ như thế nào? Tra ngay cách chia động từ “swim” nhanh nhất theo bảng tổng hợp chia động từ write theo 12 thì và 4 dạng dưới đây.

Swim - Ý nghĩa và cách dùng

Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu các dạng của động từ swim, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.

Nghĩa của động từ swim

Swim: Bơi

Ex:

She goes swimming with her friends once a week (cô ấy đi bơi với bạn một lần một tuần)

I can’t swim (tôi không thể bơi)

2. Swim:Lướt nhanh

Ex: He swam into the room (anh ta lướt nhanh vào trong phòng)

3. Swim: Tràn ngập, ướt đẫm (nước mắt)

Ex: Her eyes are swimming with tears (mắt cô ta đẫm lệ)

Cách phát âm động từ swim (US/ UK)

Dưới đây là cách phát âm đối với các dạng động từ của "swim"

Phát âm Swim (dạng nguyên thể)

  • Phiên âm UK - /swɪm/

  • Phiên âm US - /swɪm/

Phát âm Swims (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít)

  • Phiên âm UK - /swɪmz/

  • Phiên âm US - /swɪmz/

Phát âm Swam (quá khứ của swim)

  • Phiên âm UK - /swæm/

  • Phiên âm US - /swæm/

Phát âm Swum (phân từ 2 của swim)

  • Phiên âm UK - /swʌm/

  • Phiên âm US - /swʌm/

Phát âm Swimming (dạng V-ing của swim)

  • Phiên âm UK - /ˈswɪmɪŋ/

  • Phiên âm US - /ˈswɪmɪŋ/

V1, V2 và V3 của swim

Swim là một động từ bất quy tắc, động từ này khá thông dụng trong văn nói và văn viết tiếng Anh.

Dưới đây là các dạng của động từ SWIM trong bảng động từ bất quy tắc (swim v1, swim v2 và swim v3)

V1 của Swim

(Infinitive - động từ nguyên thể)

V2 của Swim - swim quá khứ

(Simple past - động từ quá khứ)

V3 của Swim

(Past participle - quá khứ phân từ)

To swim

swam

swum

Cách chia động từ swim theo dạng

Trong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng

Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng

Động từ swim được chia theo 4 dạng sau đây.

Các dạng

Cách chia

Ví dụ

To_V

Nguyên thể có “to”

To swim

I've only just learned to swim

Bare_V

Nguyên thể (không có “to”)

swim

Can you swim backstroke yet?

Gerund

Danh động từ

swimming

I like going swimming in 4 Season pool

Past Participle

Phân từ II

swum

She has swum underwater for 2 hours

Cách chia động từ swim trong các thì tiếng anh

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ swim trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “swim” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.

Chú thích:

  • HT: thì hiện tại

  • QK: thì quá khứ

  • TL: thì tương lai

  • HTTD: hoàn thành tiếp diễn

ĐẠI TỪ SỐ ÍT

ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU

THÌ

I

You

He/ she/ it

We

You

They

HT đơn

swim

swim

swims

swim

swim

swim

HT tiếp diễn

am swimming

are swimming

is swimming

are swimming

are swimming

are swimming

HT hoàn thành

have swum

have swum

has swum

have swum

have swum

have swum

HT HTTD

have been

swimming

have been

swimming

has been

swimming

have been

swimming

have been

swimming

have been

swimming

QK đơn

swam

swam

swam

swam

swam

swam

QK tiếp diễn

was swimming

were swimming

was swimming

were swimming

were swimming

were swimming

QK hoàn thành

had swum

had swum

had swum

had swum

had swum

had swum

QK HTTD

had been

swimming

had been

swimming

had been

swimming

had been

swimming

had been

swimming

had been

swimming

TL đơn

will swim

will swim

will swim

will swim

will swim

will swim

TL gần

am going

to swim

are going

to swim

is going

to swim

are going

to swim

are going

to swim

are going

to swim

TL tiếp diễn

will be swimming

will be swimming

will be swimming

will be swimming

will be swimming

will be swimming

TL hoàn thành

will have

swum

will have

swum

will have

swum

will have

swum

will have

swum

will have

swum

TL HTTD

will have

been swimming

will have

been swimming

will have

been swimming

will have

been swimming

will have

been swimming

will have

been swimming

Lựa chọn của 10 triệu phụ huynh tại 108 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới! Giúp trẻ tích lũy 1.000 từ vựng tiếng Anh/ năm chỉ với 10 phút học mỗi ngày cùng Monkey Junior.

Ưu đãi đến 50% chi phí, duy nhất hôm nay.

Cách chia động từ swim trong cấu trúc câu đặc biệt

Chú thích:

ĐK - Câu điều kiện

ĐẠI TỪ SỐ ÍT

ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU

I

You

He/ she/ it

We

You

They

ĐK loại 2 - Mệnh đề chính

would swim

would swim

would swim

would swim

would swim

would swim

ĐK loại 2

Biến thế của mệnh đề chính

would be

swimming

would be

swimming

would be

swimming

would be

swimming

would be

swimming

would be

swimming

ĐK loại 3 - Mệnh đề chính

would have

swum

would have

swum

would have

swum

would have

swum

would have

swum

would have

swum

ĐK loại 3

Biến thế của mệnh đề chính

would have

been swimming

would have

been swimming

would have

been swimming

would have

been swimming

would have

been swimming

would have

been swimming

Câu giả định - HT

swim

swim

swim

swim

swim

swim

Câu giả định - QK

swam

swam

swam

swam

swam

swam

Câu giả định - QKHT

had swum

had swum

had swum

had swum

had swum

had swum

Câu giả định - TL

Should swim

Should swim

Should swim

Should swim

Should swim

Should swim

Các bài viết không thể bỏ lỡ \displaystyle

Monkey Stories - Học tiếng Anh qua truyện tranh tương tác thú vị

\displaystyle

Cách chia động từ Fall trong tiếng Anh

\displaystyle

Cách chia động từ Leave trong tiếng Anh

Trên đây là toàn bộ nội dung về cách chia động từ swim, Monkey tin chắc bạn đã hiểu và sẽ dễ dàng chọn dạng động từ “swim” phù hợp để chia theo bài tập ngữ pháp yêu cầu, đồng thời dùng đúng động từ này trong giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục học tiếng Anh từ Monkey hàng ngày để nhận thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé.

Nguồn tham khảo

Swim - Ngày truy cập: 09/06/2022

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/swim_1?q=swim

#English General Chia sẻ ngay button-share Chia sẻ

Sao chép liên kết

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan
  • Cách chia động từ Bite trong tiếng anh
  • Complain đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng Complain trong tiếng Anh
  • [ADJ Phrase] 150+ Cụm tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất
  • [FULL] Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Phổ Biến Nhất
  • Cách chào sếp bằng tiếng Anh & giao tiếp công sở lịch sự chuyên nghiệp nhất
Bạn có đang quan tâm đến việc cho con học Tiếng Anh? Không Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề 30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí) 30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí) Cấu trúc despite: Lý thuyết, cách dùng & bài tập có đáp án hay Cấu trúc despite: Lý thuyết, cách dùng & bài tập có đáp án hay Cấu trúc would rather: Tóm tắt lý thuyết + Bài tập có đáp án chi tiết Cấu trúc would rather: Tóm tắt lý thuyết + Bài tập có đáp án chi tiết Disappointed đi với giới từ gì? Cấu trúc disappointed chuẩn ngữ pháp Disappointed đi với giới từ gì? Cấu trúc disappointed chuẩn ngữ pháp Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề 30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí) 30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí) Cấu trúc despite: Lý thuyết, cách dùng & bài tập có đáp án hay Cấu trúc despite: Lý thuyết, cách dùng & bài tập có đáp án hay Cấu trúc would rather: Tóm tắt lý thuyết + Bài tập có đáp án chi tiết Cấu trúc would rather: Tóm tắt lý thuyết + Bài tập có đáp án chi tiết Disappointed đi với giới từ gì? Cấu trúc disappointed chuẩn ngữ pháp Disappointed đi với giới từ gì? Cấu trúc disappointed chuẩn ngữ pháp

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey Junior

Từ khóa » Nguyên Thể Của Swam