V2 Và V3 Của Spell,tell Là J? - Olm

Học liệu Hỏi đáp Đăng nhập Đăng ký
  • Học bài
  • Hỏi bài
  • Kiểm tra
  • ĐGNL
  • Thi đấu
  • Thư viện số
  • Bài viết Cuộc thi Tin tức Blog học tập
  • Trợ giúp
  • Về OLM

(Từ ngày 12/12) Lớp live ôn thi cuối kỳ I hoàn toàn miễn phí - Tham gia ngay!!!

 Mở bộ đề mới - nhận quà VIP liền tay

  • Mẫu giáo
  • Lớp 1
  • Lớp 2
  • Lớp 3
  • Lớp 4
  • Lớp 5
  • Lớp 6
  • Lớp 7
  • Lớp 8
  • Lớp 9
  • Lớp 10
  • Lớp 11
  • Lớp 12
  • ĐH - CĐ
K Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Xác nhận câu hỏi phù hợp
Chọn môn học Tất cả Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Âm nhạc Mỹ thuật Tiếng anh thí điểm Lịch sử và Địa lý Thể dục Khoa học Tự nhiên và xã hội Đạo đức Thủ công Quốc phòng an ninh Tiếng việt Khoa học tự nhiên Mua vip
  • Tất cả
  • Mới nhất
  • Câu hỏi hay
  • Chưa trả lời
  • Câu hỏi vip
NN Nhi nakisaro 26 tháng 7 2019 - olm

V2 và V3 của spell,tell là j?

 

#Hỏi cộng đồng OLM #Tiếng anh lớp 7 4 LM Lê Mai Phương 26 tháng 7 2019

V2 CỦA SPELL=SPELT=SPELT

V2 CỦA TELL=TOLD=TOLD

[= PHÍA SAU LÀ V3]

Đúng(0) NP Nguyễn Phương Mai 26 tháng 7 2019

SPELT VÀ TOLD  nha bạn:]]

Đúng(0) Xem thêm câu trả lời Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên IL i love rosé 15 tháng 10 2021

Found ( thành lập )   V2 , v3 là gì?

Lie ( nói dối )   V2 , V3 là gì?

#Hỏi cộng đồng OLM #Tiếng anh lớp 7 2 NB Nguyễn Bảo Anh 15 tháng 10 2021

V1               -             V2               -                 V3          

find                          found                             found

lie                               lay                                lain

Đúng(1) TH Thu Hồng 15 tháng 10 2021

find (tìm kiếm) - found - found (động từ bất quy tắc)

found (thành lập) - founded - founded (động từ có quy tắc)

 

lie với nghĩa ''nói dối'': lie - lied - lied

lie với nghĩa "nằm": lie - lay - lain

 

các em nhé!

Đúng(2) Xem thêm câu trả lời HN Hà Nguyễn Phương Uyên 13 tháng 7 2016

Các bạn cho mình hỏi cấu trúc này là gì nha

->No sooner had + S + V3/Ved than S + V2/Ved

->Scarcely

                        + had +S + V3/Ved when S + V2/Ved

    Hardly

#Hỏi cộng đồng OLM #Tiếng anh lớp 7 1 LT Lê Thu Phương 16 tháng 7 2016

cấu trúc này thường được dùng để chỉ 1 việc gì đó đã xảy ra không lâu sau việc khác

Đúng(0) BN Bình Nguyễn 11 tháng 8 2021 EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.VV2V3be (là)  bring (mang đến)  buy (mua)  cut (cắt)  do (làm)  eat (ăn)  find (tìm)  found (thành lập)  go (đi)  have (có)  keep (giữ)  lie (nằm)  lie (nói dối)  lose (mất)  make (làm)  move (di chuyển)  play (chơi)  provide (cung cấp)  put (đặt)  read (đọc)  see...Đọc tiếp

EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 

 

bring (mang đến)

 

 

buy (mua)

 

 

cut (cắt)

 

 

do (làm)

 

 

eat (ăn)

 

 

find (tìm)

 

 

found (thành lập)

 

 

go (đi)

 

 

have (có)

 

 

keep (giữ)

 

 

lie (nằm)

 

 

lie (nói dối)

 

 

lose (mất)

 

 

make (làm)

 

 

move (di chuyển)

 

 

play (chơi)

 

 

provide (cung cấp)

 

 

put (đặt)

 

 

read (đọc)

 

 

see (nhìn)

 

 

sleep (ngủ)

 

 

spend (dành)

 

 

study (học)

 

 

take (mang đi)

 

 

think (nghĩ)

 

 

travel (du lịch)

 

 

visit (thăm)

 

 

work (làm việc)

 

 

write (viết)

 

 

#Hỏi cộng đồng OLM #Tiếng anh lớp 7 0 NP Nguyễn Phương Chi 20 tháng 10 2021 Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.VV2V3be (là)  bring (mang đến)  buy (mua)  cut (cắt)  do (làm)  eat (ăn)  find (tìm)  found (thành lập)  go (đi)  have (có)  keep (giữ)  lie (nằm)  lie (nói dối)  lose (mất)  make (làm)  move (di chuyển)  play...Đọc tiếp

Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 

 

bring (mang đến)

 

 

buy (mua)

 

 

cut (cắt)

 

 

do (làm)

 

 

eat (ăn)

 

 

find (tìm)

 

 

found (thành lập)

 

 

go (đi)

 

 

have (có)

 

 

keep (giữ)

 

 

lie (nằm)

 

 

lie (nói dối)

 

 

lose (mất)

 

 

make (làm)

 

 

move (di chuyển)

 

 

play (chơi)

 

 

#Hỏi cộng đồng OLM #Tiếng anh lớp 7 1 DT Đỗ Thanh Hải CTVVIP 20 tháng 10 2021

Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 was/were

 been

bring (mang đến)

 brought

 brought

buy (mua)

 bought

 bought

cut (cắt)

 cut

 cut

do (làm)

 did

 done

eat (ăn)

ate 

eaten 

find (tìm)

found 

found 

found (thành lập)

founded 

founded 

go (đi)

went 

gone 

have (có)

 had

had 

keep (giữ)

kept 

kept 

lie (nằm)

lay

lain 

lie (nói dối)

 laid

 laid

lose (mất)

 lost

 lost

make (làm)

 made

made 

move (di chuyển)

moved 

moved 

play (chơi)

played 

played 

Đúng(0) TH Thu Hồng 20 tháng 10 2021

lie (nói dối) - lied - lied

lay (đặt, để) - laid - laid

 

em nhé!

Đúng(0) NP Nguyễn Phương Chi 20 tháng 10 2021 Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần. provide (cung cấp)  put (đặt)  read (đọc)  see (nhìn)  sleep (ngủ)  spend (dành)  study (học)  take (mang đi)  think (nghĩ)  travel (du lịch)  visit (thăm)  work (làm việc)  write...Đọc tiếp

Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

 

provide (cung cấp)

 

 

put (đặt)

 

 

read (đọc)

 

 

see (nhìn)

 

 

sleep (ngủ)

 

 

spend (dành)

 

 

study (học)

 

 

take (mang đi)

 

 

think (nghĩ)

 

 

travel (du lịch)

 

 

visit (thăm)

 

 

work (làm việc)

 

 

write (viết)

 

 

#Hỏi cộng đồng OLM #Tiếng anh lớp 7 2 DT Đỗ Thanh Hải CTVVIP 20 tháng 10 2021

provide (cung cấp)

 provided 

provided 

put (đặt)

put 

put 

read (đọc)

read 

read 

see (nhìn)

saw 

seen 

sleep (ngủ)

slept 

slept 

spend (dành)

spent 

spent 

study (học)

studied 

studied 

take (mang đi)

took 

taken 

think (nghĩ)

thought 

thought 

travel (du lịch)

travelled  

travelled 

visit (thăm)

visited 

visited 

work (làm việc)

worked 

worked 

write (viết)

wrote 

written 

Đúng(1) MK Minh Khanh 20 tháng 10 2021

provide-provided-provided

put-put-put

read-read-read

see-saw-seen

sleep-slept-slept

spend-spent-spent

study-studied-studied

take-took-taken

think-thought-thought

travel-traveled-traveled

visit-visited-visited

work-worked-worked

write-wrote-written

Đúng(0) Xem thêm câu trả lời NH Ngô Hoàng Anh 28 tháng 12 2017 - olm

how do you spell your name?

#Hỏi cộng đồng OLM #Tiếng anh lớp 7 11 OV o0o Vi Hồng Hạnh o0o 28 tháng 12 2017

H - A - N - H

Tk mk nha !avt1255830_60by60.jpg

Đúng(0) PT Phan Thị Thùy Trang 28 tháng 12 2017

hãy đánh vần tên của bạn:A-N-H

Đúng(0) Xem thêm câu trả lời DH Đông Hoàng 4 tháng 7 2019

Dear Ms Jonhson,

I.......pleased to tell .... that we have your bag here. If you come this office, ........ give it to you. The office ........ at 9a.m and closes at 6.30p.m everyday.

Yours sincerely,

J Willson

#Hỏi cộng đồng OLM #Tiếng anh lớp 7 2 👁💧👄💧👁 4 tháng 7 2019

Dear Ms Jonhson,

I am pleased to tell you that we have your bag here. If you come this office, we'll give it to you. The office opens at 9a.m and closes at 6.30p.m everyday.

Yours sincerely,

J Willson

Đúng(0) VM Vũ Minh Tuấn 4 tháng 7 2019

Dear Ms Jonhson,

I....am...pleased to tell ..you.. that we have your bag here. If you come this office, ....we will.... give it to you. The office ....opens.... at 9a.m and closes at 6.30p.m everyday.

Yours sincerely,

J Willson

Chúc bạn học tốt!

Đúng(0) Xem thêm câu trả lời HT Hồ Thị Yến Vy 1 tháng 4 2018

V3 của động từ study là từ gì

#Hỏi cộng đồng OLM #Tiếng anh lớp 7 3 VT Vũ Thị Phương 1 tháng 4 2018

studied

Đúng(0) TD Trần Đức Hiếu 1 tháng 4 2018

V3 Study la studied

Đúng(0) Xem thêm câu trả lời KS Kudo shinichi 6 tháng 1 2018 - olm

các động từ bất quy tắc của 2 thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn là j ?

cảm ơn!!!!!!

#Hỏi cộng đồng OLM #Tiếng anh lớp 7 3 MA Mai Anh 6 tháng 1 2018
 Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drawdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay
51forbearforboreforbornenhịn
52forbidforbade/ forbadforbiddencấm đoán; cấm
53forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán
54foreseeforesawforseenthấy trước
55foretellforetoldforetoldđoán trước
56forgetforgotforgottenquên
57forgiveforgaveforgiventha thứ
58forsakeforsookforsakenruồng bỏ
59freezefrozefrozen(làm) đông lại
60getgotgot/ gottencó được
61gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
62girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
63givegavegivencho
64gowentgoneđi
65grindgroundgroundnghiền; xay
66growgrewgrownmọc; trồng
67hanghunghungmóc lên; treo lên
68hearheardheardnghe
69heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
70hidehidhiddengiấu; trốn; nấp
71hithithitđụng
72hurthurthurtlàm đau
73inlayinlaidinlaidcẩn; khảm
74inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
75insetinsetinsetdát; ghép
76keepkeptkeptgiữ
77kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
78knitknit/ knittedknit/ knittedđan
79knowknewknownbiết; quen biết
80laylaidlaidđặt; để
81leadledleddẫn dắt; lãnh đạo
82leapleaptleaptnhảy; nhảy qua
83learnlearnt/ learnedlearnt/ learnedhọc; được biết
84leaveleftleftra đi; để lại
85lendlentlentcho mượn (vay)
86letletletcho phép; để cho
87lielaylainnằm
88lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng
89loselostlostlàm mất; mất
90makemademadechế tạo; sản xuất
91meanmeantmeantcó nghĩa là
92meetmetmetgặp mặt
93mislaymislaidmislaidđể lạc mất
94misreadmisreadmisreadđọc sai
95misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
96mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
97misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
98mowmowedmown/ mowedcắt cỏ
99outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
100outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
101outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
102outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
103outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn; vượt quá
104outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
105overcomeovercameovercomekhắc phục
106overeatoverateovereatenăn quá nhiều
107overflyoverflewoverflownbay qua
108overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
109overhearoverheardoverheardnghe trộm
110overlayoverlaidoverlaidphủ lên
111overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
112overrunoverranoverruntràn ngập
113overseeoversawoverseentrông nom
114overshootovershotovershotđi quá đích
115oversleepoversleptoversleptngủ quên
116overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
117overthrowoverthrew Đúng(0) NQ Nguyễn quách linh 6 tháng 1 2018

có 360 từ nhé

Đúng(0) Xem thêm câu trả lời Xếp hạng Tất cả Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Âm nhạc Mỹ thuật Tiếng anh thí điểm Lịch sử và Địa lý Thể dục Khoa học Tự nhiên và xã hội Đạo đức Thủ công Quốc phòng an ninh Tiếng việt Khoa học tự nhiên
  • Tuần
  • Tháng
  • Năm
  • E ElmSunn 2 GP
  • VD vu duc anh 0 GP
  • HA Hải Anh ^_^ 0 GP
  • TQ Trương Quang Đạt 0 GP
  • TT Trần Thị Hồng Giang 0 GP
  • NV Nguyễn Vũ Thu Hương 0 GP
  • OT ♑ ঔღ❣ ๖ۣۜThư ღ❣ঔ ♑ 0 GP
  • VT Vũ Thành Nam 0 GP
  • AA admin ([email protected]) 0 GP
  • CM Cao Minh Tâm 0 GP
Học liệu Hỏi đáp Link rút gọn Link rút gọn Học trực tuyến OLM Để sau Đăng ký
Các khóa học có thể bạn quan tâm
Mua khóa học Tổng thanh toán: 0đ (Tiết kiệm: 0đ) Tới giỏ hàng Đóng
Yêu cầu VIP

Học liệu này đang bị hạn chế, chỉ dành cho tài khoản VIP cá nhân, vui lòng nhấn vào đây để nâng cấp tài khoản.