"va Li" Là Gì? Nghĩa Của Từ Va Li Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Từ điển Việt Anh"va li" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
va li
va li- noun
- suitcase
Lĩnh vực: xây dựng |
suitcase |
va li
- x. vali.
pd. Đồ đựng hành lý, thường làm bằng da, hình khối chữ nhật, có quai xách.Từ khóa » Cái Vali Trong Tiếng Nhật
-
Vali Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Va Li Tiếng Nhật Là Gì
-
Vali Tiếng Nhật Là Gì - Cổ Trang Quán
-
Vali Tiếng Nhật Là Gì - Tieng
-
Vali Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
CÁI VALI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
/30-tu-vung-tieng-nhat-chu-de-h...
-
Va Li – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 20 Cái Vali Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Đặt Câu Với Từ Vali, Mẫu Câu Có Từ 'vali' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vali' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh