Vai Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
shoulder, roll, role là các bản dịch hàng đầu của "vai" thành Tiếng Anh.
vai noun + Thêm bản dịch Thêm vaiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
shoulder
nounjoint between arm and torso
Mái tóc dài của cô ấy rủ xuống đôi bờ vai.
Her long hair cascaded down over her shoulders.
World Loanword Database (WOLD) -
roll
nounpart; office; duty
Let it roll right off your shoulder Để nó tuột ra khỏi vai bạn
Let it roll right off your shoulder
en.wiktionary.org -
role
nouncharacter or part
Và như vậy mọi công dân đều có vai trò không thể thiếu được.
And so each citizen plays an indispensable role.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- part
- rank
- personage
- grade
- lychee
- level
- class
- shoulder rank part
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vai " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Vai + Thêm bản dịch Thêm VaiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
shoulder
verb nounpart of the body
Mái tóc dài của cô ấy rủ xuống đôi bờ vai.
Her long hair cascaded down over her shoulders.
wikidata
Bản dịch "vai" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Vai Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI VẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI VẠI - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - LeeRit
-
Vại Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Khi đi Mua Sắm - Pasal
-
Những điều Cần Biết Về "Gendered Language" | Hội đồng Anh
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đây Là Cái Gì? (This And That) || Hội Thoại Đóng Vai Bằng Tiếng Anh ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Con Người
-
Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh - Wikipedia
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt