Vằm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| va̤m˨˩ | jam˧˧ | jam˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vam˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𨮍: phăm, băm, vằm, vũm
- : vằm
- : vằm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- vàm
Động từ
vằm
- Chặt, bổ xuống đều tay, liên tục, làm cho nhỏ, tơi ra. Vằm xương để làm thức ăn. Vằm đất thật nhỏ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vằm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [vam˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [wam˩]
Tính từ
vằm
- đục.
- rắc rối.
Tham khảo
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Tày
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Băm Vằm
-
Nghĩa Của Từ Băm Vằm - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'băm Vằm': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "băm Vằm" - Là Gì?
-
Băm Vằm Nghĩa Là Gì?
-
Băm Vằm
-
Từ Điển - Từ Băm Vằm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'băm Vằm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Băm Vằm - Nhà đất
-
“Băm Vằm” Sông La Tinh - Báo Tài Nguyên Và Môi Trường
-
BẰM VẰM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Băm Vằm - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại
-
Băm Vằm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Tra Từ Băm Vằm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)