Văn Bản Kỹ Thuật đo Lường Việt Nam – ĐLVN Trung Tâm đo Lường

2021

  • DLVN 389-2021 Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh – Quy trình kiểm định
  • DLVN 388-2021 Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng trong nước của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
  • DLVN 387-2021 Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
  • DLVN 386-2021 Phương tiện đo hàm lượng Amoni trong nước của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
  • DLVN 385-2021 Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
  • DLVN 384-2021 Phương tiện đo độ đục của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
  • DLVN 383-2021 Phương tiện đo độ dẫn diện của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
  • DLVN 382-2021 Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
  • DLVN 381-2021 Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
  • DLVN 380-2021 Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quac trắc khí thải – Quy trình kiểm định
  • DLVN 379-2021 Thước cuộn quả dọi – Quy trình hiệu chuẩn
  • DLVN 357-2021 Máy phát sóng – Quy trình hiệu chuẩn
  • DLVN 356-2021 Phương tiện đo cường độ điện trường – Quy trình kiểm định
  • DLVN 355-2021 Đầu đo công suất cao tần – Quy trình hiệu chuẩn
  • DLVN 354-2021 Vôn kế xoay chiều – Quy trình hiệu chuẩn
  • DLVN 348-2021 Đồng hồ chuẩn đo khí – Quy trình hiệu chuẩn
  • DLVN 347-2021 Bể chuẩn dung tích – Quy định hiệu chuẩn
  • DLVN 346-2021 Pipet – Quy trình kiểm định
  • DLVN 345-2021 Phương tiện đo vận tốc gió – Quy trình kiểm định
  • DLVN 344-2021 Phương tiện đo vận tốc dòng chảy của nước – Quy trình kiểm định
  • DLVN 273-2021 Thiết bị đo mức chuẩn tự động – Quy trình hiệu chuẩn
  • DLVN 255-2021 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động – Quy trình kiểm định
  • DLVN 237-2021 Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử – Quy trình thử nghiệm
  • DLVN 144-2021 Biến áp đo lường – Quy trình thử nghiệm
  • DLVN 126-2021 Biến dòng đo lường – Quy trình thử nghiệm
  • DLVN 111-2021 Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng – Quy trình thử nghiệm
  • DLVN 16-2021 Cân phân tích và cân kỹ thuật quy trình kiểm định

2020

  • DLVN 122-2020 Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay quy trình thử nghiệm
  • DLVN 118-2020_Quy trình thử nghiệm Taximet
  • DLVN 266-2020_Quy trình hiệu chuẩn -Thước cuộn chuẩn
  • DLVN 279-2020_Quy trình thử nghiệm- Dung dịch chuẩn nồng độ oxy tan
  • DLVN 315-2020_Quy trình hiệu chuẩn -Chuẩn kiểm định Taximet
  • DLVN 334-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo thủy chuẩn
  • DLVN 335-2020-Quy trình kiểm định – Toàn đạc điện tử
  • DLVN 336-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện thử độ bền kéo nén
  • DLVN 337-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo momen lực
  • DLVN 339-2020_Quy trình hiệu chuẩn – Lực kế chuẩn
  • DLVN 341-2020_Quy trình hiệu chuẩn – Thiết bị hiệu chuẩn mô men lực
  • DLVN 342-2020_Quy trình kiểm định – Baromet
  • DLVN 343-2020_Quy trình kiểm định – Huyết áp kế điện tử
  • DLVN 350-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo độ phân cực – Xác định hàm lượng đường ( Độ Pol)
  • DLVN 351-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo độ khúc xạ – Xác định hàm lượng đường (Độ Brix)
  • DLVN 352-2020-Quy trình thử nghiệm – Dung dịch chuẩn hàm lượng đường
  • DLVN 353-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên tử
  • DLVN 360-2020_Quy trình hiệu chuẩn – Hệ thống chuẩn đo giao thoa
  • DLVN 361-2020_Quy trình hiệu chuẩn – Đầu đo năng lượng tử ngoại chuẩn
  • DLVN 362-2020_Quy trình hiệu chuẩn- Bộ chuẩn truyền qua
  • DLVN 363-2020_Quy trình kiểm định phương tiện đo khúc xạ mắt
  • DLVN 364-2020_Quy trình kiểm định thấu kính đo thị lực
  • DLVN 367-2020_Quy trình hiệu chuẩn – Bộ chuẩn bước sóng
  • DLVN 368-2020 Quy trình hiệu chuẩn – Nguồn chuẩn độ chói
  • DLVN 370-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo độ chói
  • DLVN 371-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo năng lượng tử ngoại
  • DLVN 372-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo quang phổ tử ngọai – khả kiến
  • DLVN 373-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo công suất laser

2019

  • DLVN 253- Đồng hồ đo khí công nghiệp. Quy trình kiểm định
  • DLVN 159 Nhiệt kế thủy tinh- thủy ngân cực đại. Quy trình kiểm định
  • DLVN 158 Nhiệt kế thủy tinh -rượu có cơ cấu cực tiểu. Quy trình kiểm định
  • DLVN 157 Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình kiểm định
  • DLVN 33 Cân tàu hỏa động
  • DLVN 30 Cân đồng hồ lò xo. Quy trình kiểm định
  • DLVN 20 Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
  • DLVN 13 Cân ô tô. Quy trình kiểm định
  • DLVN 01 Taximet. Quy trình kiểm định
  • DLVN 07 công tơ điện xoay cảm ứng cảm ứng – Quy trình kiểm định
  • DLVN 18 Biến dòng đo lường hạ áp và trung áp kiểu cảm ứng – Quy trình kiểm định
  • DLVN 24 Biến áp đo lường hạ áp và trung áp kiểu cảm ứng và quy trình kiểm định
  • DLVN 39 Công tơ xoay chiều kiểu điện tử – Quy trình kiểm định
  • DLVN 142 Phương tiện đo điện trở cách điện – Quy trình kiểm định
  • DLVN 143 Phương tiện đo điện trở tiếp đất – Quy trình kiểm định
  • DLVN 327 Biến áp đo lường kiểu tụ – Quy trình kiểm định
  • DLVN 328 Biến áp đo lường cao áp kiểu cảm ứng – Quy trình kiểm định
  • DLVN 329 Biến dòng đo lường cao áp kiểu cảm ứng – Quy trình kiểm định
  • DLVN 330 Phương tiện đo điện trở kíp mìn – Quy trình kiểm định

2017

  • ĐLVN 05:2017 Xi téc ô tô. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 17:2017 Đồng hồ đo nước. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 20:2017 Nhiệt kế thủy tinh- chất lỏng. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 21:2017 Nhiệt kế y học thủy tinh – thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 23:2017 Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 26:2017 Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay.Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 31:2017 Phương tiện đo pH. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 43:2017 Phương tiện đo điện tim. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 44:2017 Phương tiện đo điện não. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 70:2017 Tỷ trọng kế. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 80:2017 Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước – Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 90:2017 Phương tiện đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 96:2017 Đồng hồ đo nước. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 220:2017 Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 331:2017 Máy thở dùng trong y tế. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 332:2017 Máy theo dõi bệnh nhân. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 214:2017 Phương tiện đo khí thải xe cơ giới. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 97:2017 Cột đo xăng dầu. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 10:2017 Cột đo xăng dầu. Quy trình kiểm định

2016

  • ĐLVN 265:2016 Phương tiện đo nồng độ SO2,CO2,CO,NOx trong không khí. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 287:2016 Thiết bị kiểm định cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 288:2016 Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị số và tương tự. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 289:2016 Áp kế pittông. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 290:2016 Khí chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 291:2016 Dung dịch chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 292:2016 Khí chuẩn khí thải xe cơ giớ. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 293:2016 Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 294:2016 Chuẩn đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 295:2016 Biến dòng đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 296:2016 Biến áp đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 297:2016 Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 298:2016 Thiết bị kiểm định công tơ điện. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 299:2016 Hộp điện trở chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 300:2016 Nguồn vật đen chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 301:2016 Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp so sánh
  • ĐLVN 302:2016 Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp điểm chuẩn
  • ĐLVN 303:2016 Nhiệt kế thủy tinh – thủy ngân chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 304:2016 Đồng hồ chuẩn đo khí kiểu vòi phun. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 305:2016 Đồng hồ chuẩn đo nước. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 306:2016 Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 307:2016 Đồng hồ chuẩn xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 308:2016 Chuẩn lưu lượng khí kiểu PVTt. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 309:2016 Chuẩn dung tích khí kiểu chuông. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 310:2016 Bình chuẩn kim loại. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 311:2016 Bình chuẩn thủy tinh. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 312:2016 Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 313:2016 Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 314:2016 Chuẩn độ ồn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 316:2016 Đồng hồ bấm giây. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 317:2016 Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 318:2016 Bộ suy giảm. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 319:2016 Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện não. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 320:2016 Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện tim. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 321:2016 Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 322:2016 Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 323:2016 Thiết bị đo tốc độ chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 324:2016 Thiết bị cảm biến quang đo xung PRF. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 325:2016 Máy đo công suất Laser. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 333:2016 Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx của trạm quan trắc không khí tự động liên tục. Quy trình kiểm định

2015

  • ĐLVN 48:2015 Cân kiểm tra trọng tải xe cơ giới. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 225: 2015 Cân kiểm tra trọng tải xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 254:2015 Đồng hồ khí công nghiệp. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 255:2015 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 256:2015 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 259: 2015 Cân treo móc cẩu. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 260: 2015 Cân treo móc cẩu. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 267: 2015 Xích chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 269: 2015 Bộ thấu kính chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 270: 2015 Quang kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 271:2015 Bể đong cố định hình cầu. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 272:2015 Xi téc đường sắt. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 273:2015 Thiết bị đo mức chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 277: 2015 Dung dịch chuẩn độ dẫn điện. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 278: 2015 Dung dịch chuẩn độ đục. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 280: 2015 Dung dịch chuẩn PH. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 281: 2015 Dung dịch chuẩn tổng chất rắn hòa tan. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 282: 2015 Khí chuẩn thành phần SO2­, CO2, CO, NOx. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 283: 2015 Thước vạch chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 284: 2015 Cân phân tích. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 285: 2015 Quả cân chuẩn cấp chính xác E1 và E2. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 286:2015 Quả cân chuẩn cấp chính xác F1, F2 và M1. Quy trình hiệu chuẩn
  • ĐLVN 326:2015 Điều kiện sử dụng dấu định lượng. Quy trình đánh giá

2014

  • ĐLVN 22: 2014 Đồng hồ xăng dầu và đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 257: 2014 Phương tiện đo độ rọi. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 258: 2014 Phương tiện đo tiêu cự kính mắt. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 263: 2014 Áp kế điện tử. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 264: 2014 Phương tiện đo độ rung động. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 268:2014 Cảm biến gia tốc chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn chuẩn đo lường
  • ĐLVN 274:2014 Phương tiện đo độ dẫn điện. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 275:2014 Phương tiện đo độ đục của nước. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 276:2014 Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan. Quy trình kiểm định

2013

  • ĐLVN 122:2013 Cân kiểm tra quá tải xe xách tay. Quy trình thử nghiệm

2012

  • ĐLVN 107:2012 Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 126:2012 Biến dòng đo lường. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 144:2012 Biến áp đo lường. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 248:2012 Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình thử nghiệm

2011

  • ĐLVN 08:2011 Áp kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định(Soát xét lần 1)
  • ĐLVN 09:2011 Huyết áp kế. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
  • ĐLVN 12:2011 Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
  • ĐLVN 53:2011 Áp kế Píttông dùng để kiểm định huyết áp kế. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
  • ĐLVN 236: 2011 Đồng hồ khí dầu kiểu kênh áp. Quy trình kiểm định
  • ĐLVN 237:2011 Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 238:2011 Đồng hồ xăng dầu, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 239:2011 Đồng hồ đo khí dân dụng kiểu màng. Quy trình thử nghiệm
  • ĐLVN 243-2011 Bình chuẩn từng phần. Quy trình kiểm định

Từ khóa » đo Lường 10 2017