Văn Bằng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "văn bằng" into English
diploma, certificate, sheepskin are the top translations of "văn bằng" into English.
văn bằng + Add translation Add văn bằngVietnamese-English dictionary
-
diploma
nounSau bài diễn văn này, các học viên lãnh văn bằng và cử tọa được nghe thông báo phân nhiệm sở.
After this talk, the students received their diplomas, and their assignments were announced to the audience.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
certificate
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sheepskin
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "văn bằng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "văn bằng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cấp Văn Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
"Bằng Cấp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
VĂN BẰNG In English Translation - Tr-ex
-
Văn Bằng 2 Tiếng Anh Là Gì? Học Trong Bao Lâu? - EduLife
-
Bằng Cấp Tiếng Anh Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Các Loại Văn Bằng Chứng Chỉ Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
Bằng Cử Nhân Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Bằng đại Học Tiếng Anh Là Gì? Cơ Hội Xin Việc Với Bằng đại Học
-
Các Cấp Bậc Trong Tiếng Anh - Cùng Hỏi Đáp
-
Văn Bằng 2 Tiếng Anh Là Gì Và Các điều Kiện Học ... - Trang Tuyển Sinh
-
Các Loại Bằng Cấp, Chứng Chỉ Tiếng Anh Quốc Tế Hiện Nay
-
Văn Bằng Bảo Hộ Tiếng Anh Là Gì? - Dịch Vụ Thương Hiệu
-
Chuẩn đầu Ra Trình độ Ngoại Ngữ Bậc Thạc Sĩ | Sau đại Học