Vẫn Còn Tồn Tại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
vẫn còn tồn tại
to still exist
![Học từ vựng tiếng anh: icon](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-icon.png)
![Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/qrcode-google-play.png)
![Từ điển anh việt: icon](/images/tu-dien-anh-viet/tu-dien-anh-viet-icon.png)
![Từ điển anh việt: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Từ điển anh việt: qrcode google play](/images/tu-dien-anh-viet/qrcode-google-play.png)
- vẫn
- vẫn có
- vẫn cứ
- vẫn còn
- vẫn giữ
- vẫn mặc
- vẫn thế
- vẫn vậy
- vẫn đội
- vẫn chưa
- vẫn dùng
- vẫn vững
- vẫn đúng
- vẫn không
- vẫn thạch
- vẫn hăm hở
- vẫn thường
- vẫn duy trì
- vẫn dẻo dai
- vẫn chưa hết
- vẫn sung sức
- vẫn đang còn
- vẫn hòa thuận
- vẫn không thể
- vẫn đứng vững
- vẫn còn nguyên
- vẫn là chủ đạo
- vẫn thân thiện
- vẫn tráng kiện
- vẫn còn giá trị
- vẫn còn kéo dài
- vẫn còn tồn tại
- vẫn thường nghe
- vẫn thường thấy
- vẫn tồn tại lỗi
- vẫn chưa thấy gì
- vẫn tập luyện đều
- vẫn trong vòng bí ẩn
- vẫn còn tồn tại cho tới ngày nay
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đã Tồn Tại Tiếng Anh
-
"Tồn Tại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐÃ TỒN TẠI , NHƯNG In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Tồn Tại In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TỒN TẠI - Translation In English
-
Email đã Tồn Tại Trong Tên Miề In English With Examples
-
Tài Khoản Google đã Tồn Tại In English With Examples
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tồn Tại' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tôi đăng Ký Nhưng Hệ Thống Báo Email đã Tồn Tại, Dường Như Ai đó ...
-
Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
đã Tồn Tại Trong Cơ Sở Dữ Liệu" Thông Báo Lỗi Khi Bạn ...">"< Table Tên > đã Tồn Tại Trong Cơ Sở Dữ Liệu" Thông Báo Lỗi Khi Bạn ...
-
TOEIC Là Thứ Tồn Tại Duy Nhất, Những Thứ Khác Có Hay Không Không ...
-
Này, Cảm ơn Vì đã Tồn Tại - Spiderum