VAN HALEN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

VAN HALEN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch van halenvan halen

Ví dụ về việc sử dụng Van halen trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Music by Van Halen.Ban nhạc Van Halen.Van Halen began touring with Sammy Hagar.Van Halen làm hòa với Sammy Hagar.Easy there, Van Halen.Bình tĩnh, Van Halen.Van Halen should get back together with Sammy Hagar.Van Halen làm hòa với Sammy Hagar.I just saw Eddie Van Halen.Tôi vừa thấy Eddy Van Halen xong.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvan halenVan Halen would not tour or record again until 2004.Van Halen không thu đĩa nào và cũng không đi lưu diễn cho tới tận 2004.The group was started by Eddie Van Halen.EVH được sáng lập bởi Eddie Van Halen.And Van Halen would not tour or record again until 2004.Van Halen không thu đĩa nào và cũng không đi lưu diễn cho tới tận 2004.It's basically designed by Eddie Van Halen.EVH được sáng lập bởi Eddie Van Halen.Thanks to the DNA tests, Van Halen has found out that Karbaat's family is healthy and lead long lives.Thông qua kiểm tra ADN, Van Halen biết gia đình Karbaat đều khỏe mạnh và sống thọ.The title was inspired by Eddie Van Halen's Eruption.EVH được sáng lập bởi Eddie Van Halen.Eddie Van Halen playing that solo, it was challenging to me in a way I had never been challenged before.Eddie Van Halen chơi solo, nó đã được thử thách tôi trong một cách Tôi chưa bao giờ được thử thách trước.During the second concert in Dallas, Eddie Van Halen joins Michael on stage to play his solo guitar on Beat It.Tại Dallas, Eddie Van Halen tham gia cùng với Michael trên sân khấu đệm guitar cho“ Beat It”.On March 12, 2007,Hagar was inducted into the Rock and Roll Hall of Fame as a member of Van Halen.Ngày 12 tháng ba2007, Hagar được giới thiệu vào Rock and Roll Hall of Fame là một thành viên của Van Halen.In 1974, the Van Halen brothers, David Lee Roth, and Michael Anthony formed a band, simply called Van Halen.Năm 1974, anh em nhà Van Halen, David Lee Roth, và Michael Anthony đã thành lập một ban nhạc, chỉ cần gọi là Van Halen.The bulk of the songs on this album were from the first night,such as the solos performed by Eddie Van Halen and Sammy Hagar.Phần lớn các bài hát trong album này là từ đêm đầu tiên,chẳng hạn như solo thực hiện bởi Eddie Van Halen và Sammy Hagar.Van Halen went to work on the album in November 1985; it would be finished in February 1986, just one month before its release.Van Halen bắt đầu thực hiện album này từ tháng 9 năm 1987, album đã được hoàn thành vào tháng 4 năm 1988, chỉ một tháng trước khi phát hành.While he never listened to jazz exclusively, he has a wide range of influences, such as Les Paul,Eddie Van Halen and Frank Zappa.Trong khi ông không bao giờ nghe jazz riêng, ông đã bị một loạt các tác động, chẳng hạn như Les Paul,Eddie Van Halen và Frank Zappa.With his landmark"Eruption" solo in 1977, Van Halen introduced the roaring, face-melting sound of an amp pushed into complete power tube saturation.Với bước ngoặt solo” Eruption” vào năm 1977, Van Halen đã mang tới âm thanh ầm ầm của một chiếc amp được bão hòa hoàn chỉnh công suất bóng đèn.Although there is some debate about the evolution of high-gain amps, many believe that a largepart of their history is owed to Eddie Van Halen.Mặc dù có một số cuộc tranh luận về sự ra đời của các amp hiện đại, nhiều người cho rằng một phần trong phátminh ra chúng là nhờ Eddie Van Halen.The band continues to perform worldwide, including as support for Van Halen in 2012 and their fiftieth-anniversary tour in 2014.Ban nhạc tiếp tục biểu diễn trên toàn thế giới, bao gồm hỗ trợ cho Van Halen vào năm 2012 và chuyến lưu diễn kỷ niệm năm thứ 50 của họ vào năm 2014.To induce Noriega's surrender, US forces played loud music outside the embassy which reportedlyincluded the song"Panama," by the 1980s rock group, Van Halen.Để buộc Noriega đầu hàng, các lực lượng Mỹ đã chơi ầm ĩ liên tục bên ngoài đạisứ quán bài“ Panama,” của nhóm nhạc rock thập niên 1980 Van Halen.Van Halen released 5150 their first album with Sammy Hagar on lead vocals, which was number one in the U.S. for three weeks and sold over six million copies.Van Halen phát hành album đầu tiên của mình với giọng ca của Sammy Hagar, 5150, album này đã đứng trên vị trí số một trong 3 tuần liền và bán được hơn 6 triệu bản ở Mỹ.Listen to actual songs and guess as fast as you can, featuring music from all your favorite artists- whether Taylor Swift,Drake, Selena Gomez, and Justin Bieber or Van Halen, Queen, Ed Sheeran and more!Nghe nhạc rồi nhanh chóng đoán tên bài hát của tất cả nghệ sĩ bạn yêu thích từ Taylor Swift, Drake,Selena Gomez và Justin Bieber đến Van Halen, Queen, Ed Sheeran và nhiều nữa!Also in 1986, Van Halen released their first album with Sammy Hagar on lead vocals, 5150, which was 1 for three weeks and sold over 6 million copies in the U.S.Cũng trong năm 1986, Van Halen phát hành album đầu tiên của mình với giọng ca của Sammy Hagar, 5150, album này đã đứng trên vị trí số 1 trong 3 tuần liền và bán được hơn 6 triệu bản ở Mỹ.In May 2010, Axl filed a $5 million lawsuit against former manager Irving Azoff, saying that Azoff sabotaged sales of Guns N' Roses' comeback album andlied about a potential“super tour” with Van Halen(which Azoff manages) as part of a plan to force Rose to reunite with his estranged former band members.Vào tháng 5 năm 2010, Axl chi 5 triệu đô để kiện quản lí cũ Iring Azoff, nói rằng Azoff đã phá hoại album comeback của Guns N' Roses,ông đã nói dối về“ siêu tour” tiềm năng với Van Halen( người Azoff đang quản lí) để buộc Rose phải tái hợp với các thành viên cũ.Alexander Arthur"Alex" Van Halen is a Dutch-born American musician, best known as the drummer and co-founder of the hard rock band Van Halen.Alexander Arthur“ Alex” Van Halen( sinh ngày 8/ 5/ 1953) là một nhạc sĩ người Mỹ gốc Hà Lan, được biết đến như một tay trống và đồng thời là nhà đồng sáng lập của ban nhạc hard rock Van Halen.David Lee Roth,the sometimes singer for the legendary rock band Van Halen, supposedly once remarked:“Money can't buy you happiness, but it can buy you a yacht big enough to pull up right alongside it.”.David Lee Roth,ca sĩ thuộc nhóm nhạc rock Van Halen từng nói thế này,“ Tiền không thể mua được hạnh phúc, nhưng nó có thể mua cho bạn một chiếc du thuyền đủ lớn để kéo lên nằm sát ngay cạnh nó.”.Van Halen et al. state that the knowledge of PSS enables both governments to formulate policy with respect to sustainable production and consumption patterns, and companies to discover directions for business growth, innovation, diversification, and renewal.Van Halen et al. khẳng định rằng những kiến thức của PSS cho phép cả các chính phủ xây dựng chính sách liên quan đến sản xuất bền vững, các mô hình tiêu thụ, và cả các công ty để dẫn hướng khám phá cho sự tăng trưởng, cải thiện, đa dạng hóa, và đổi mới kinh doanh.Van Halen actually knew very little about electronics(he has admitted that is why his guitar was so oddly assembled), and only got his high gain tone by maxing out all the knobs on his amp, then brought the volume under control with a variac, which brought down the amp's voltage.Van Halen thực sự biết rất ít về thiết bị điện tử( ông đã thừa nhận đó là lý do tại sao guitar của mình được lắp ráp kỳ quặc), và chỉ nhận được âm cao của mình bằng cách phóng to tất cả các nút bấm trên amp của mình, sau đó mang âm lượng dưới sự kiểm soát với một biến áp vô cấp, làm giảm điện áp của amp.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 72, Thời gian: 0.0225

Van halen trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - van halen
  • Hà lan - van halen
  • Người hy lạp - βαν χάλεν
  • Tiếng slovak - van halen
  • Tiếng rumani - van halen
  • Thổ nhĩ kỳ - van halen
  • Bồ đào nha - van halen
  • Người ý - van halen
  • Tiếng croatia - van halen
  • Séc - van halen
  • Người pháp - van halen
  • Tiếng đức - van halen
  • Thụy điển - van halen
  • Tiếng ả rập - ف إن هيلين
  • Tiếng nhật - van halen
  • Tiếng slovenian - van halen
  • Ukraina - van halen
  • Người hungary - van halen
  • Người serbian - van halen
  • Người trung quốc - van halen
  • Tiếng nga - van halen

Từng chữ dịch

vandanh từvanvănxevânvanchiếc xehalendanh từhalen van gogh wrotevan hanh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt van halen English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Halen Là Gì