VẪN ỔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VẪN ỔN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Svẫn ổnis fineổn thôiổnlà tốtđược tốtbị phạtrất tốtđều tốttốt thôirất tuyệtkhỏe lại thôiare okayổn thôiổnổn chứkhông saokhông sao chứđược okaylà tốtđược okrất tốtđược chứis OKđược oklà okổnkhông sao đâuis alrightổn thôiđược alrightlà ổnkhông sao đâurất tốtis wellđược tốtrấtđược cũnglà tốtlà cũngđều ổnđều tốtổn đượcwas all rightcả thôiổn cảlà đúngđược khôngđược tất cả các quyềnare goodtốtgiỏicó lợiíchđược tốt đẹpngoanlà tốt đẹprất tuyệtstill okayvẫn ổnare still goodremained wellvẫn duy trì tốt
Ví dụ về việc sử dụng Vẫn ổn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tôi vẫn ổni'm finei'm okaymọi thứ vẫn ổneverything was fineeverything was okayeverything is finebạn vẫn ổnyou are okayyou're fineyou're goodyou're okaynó vẫn ổnit was fineit's okayit's fineit is finehọ vẫn ổnthey're finethey're okaythey are fineđiều đó vẫn ổnthat's okaythat's okthat's fineanh ấy vẫn ổnhe was okayhe was finehe's okaychúng tôi vẫn ổnwe are finewe're fineTừng chữ dịch
vẫntrạng từstillvẫnđộng từremaincontinuekeepvẫnsự liên kếtyetổntính từfineokaygoodwrongổntrạng từwell STừ đồng nghĩa của Vẫn ổn
ổn thôi tốt giỏi ổn chứ rất có lợi không sao là ok bị phạt be good ích be alright không sao chứ được cũng được tốt đẹp vẫn ômvẫn ở bên ngoàiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vẫn ổn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Một Mình Vẫn ổn Mà Dịch Sang Tiếng Anh
-
Một Mình Vẫn ổn Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Một Mình Vẫn ổn Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Results For Một Mình Vẫn ổn Translation From Vietnamese To English
-
Một Mình Vẫn ổn Bằng Tiếng Anh | Lội-suố
-
NÓ VẪN ỔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
1 Mình Vẫn ổn Tiếng Anh | Tuỳ-chọ
-
Một Mình Vẫn ổn Bằng Tiếng Anh | Vé-số.vn