Văn Phòng Phẩm, Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Văn Phòng Phẩm
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Tin tức
- Văn phòng phẩm, danh sách từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm
Kẹp giấy, đinh ghim, kẹp bướm, ghim bấm đều dùng để gắn kết những tờ giấy nhưng cách gọi trong tiếng Anh khác nhau. Văn phồng phẩm là từ để chỉ các vạt phẩm phục vụ nhu cầu tại văn phòng các công việc bàn giấy các hoạt động của dân văn phòng, Nhưng có nững thứ, vật dụng mà ngay cả tiếng việt bạn cũng chưa từng nghe qua hoặc tên rất đáng yêu bạn sẽ bất ngờ.
Từ vựng tiếng anh về văn phòng phẩm bạn tham khảo nhé
Vậy với các đồ dừng văn phòng phẩm đọc bằng iếng anh sẽ như thế nào thông tường trên mỗi sản phẩm đều ghi rõ tên nhưng mấy khi bạn để ý. Cùng chúng tôi tham khảo danh sách từ vựng các đồ văn phòng phẩm bằng tiếng anh nhé:
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | paper clip | kẹp giấy |
2 | plastic paper clip | kẹp giấy bằng nhựa |
3 | thumbtack | đinh bấm |
4 | pushpin | đinh ghim giấy |
5 | binder clip | kẹp bướm (dùng để kẹp giấy) |
6 | rubber band | dây chun, dây kếp |
7 | staples | ghim bấm |
8 | glue stick | keo dán |
9 | liquid glue | keo dán dảng lỏng |
10 | scotch tape | băng dính (dùng để dính mọi thứ với nhau) |
11 | masking tape | băng dính dạng giấy (thường dùng khi sơn, để bảo vệ các cạnh của khu vực mà bạn không muốn sơn) |
12 | sealing tape | băng niêm phong |
13 | scissors | cây kéo |
14 | stapler | cái dập ghim |
15 | correction pen | bút xóa |
16 | correction fluid | dung dịch xóa |
17 | highlighter | bút dạ quang, bút highlight (dùng để đánh dấu thông tin trong văn bản) |
18 | file folder | bìa đựng tài liệu |
19 | catalog envelope | bao đựng catalog |
20 | mailer envelope | bao đựng bưu phẩm |
21 | clasp envelope | bao đựng tài liệu có móc gài |
22 | legal pad | tập giấy dùng để ghi chép (giấy màu vàng có dòng kẻ) |
23 | carbon paper | giấy than |
24 | whiteboard markers | bút viết bảng trắng |
25 | envelope | phong bì |
26 | post-it note pad | tệp giấy vuông nhỏ dùng để ghi chú thích (note) có keo dán ở mặt sau |
27 | message pad | tập giấy ghi lời nhắn |
28 | calculator | máy tính bỏ túi |
29 | note pad/memo pad | sổ tay, tập giấy được gắn kết với nhau ở mép trên cùng |
30 | whiteboard | bảng trắng |
Danh mục
- Giới thiệu
- Hướng dẫn
- Khách hàng
- Tin tức
Bài viết liên quan
Từ khóa » đinh Ghim Bảng Tiếng Anh
-
Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì? - VINACOM.ORG
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Văn Phòng Phẩm - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Văn Phòng - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Văn Phòng Phẩm - DELI VIỆT NAM
-
ĐINH GHIM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Văn Phòng - Là Gì - Cộng đồng In ấn
-
đinh Ghim Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Danh Mục Văn Phòng Phẩm Bằng Tiếng Anh (hình ảnh)
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Văn Phòng Phẩm ... - MarvelVietnam
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Văn Phòng Phẩm (Phần 1)
-
Nút Ghim Tiếng Anh Là Gì - Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Văn ...
-
Học Tiếng Anh Qua Chủ đề "văn Phòng Phẩm"
-
Kẹp Bướm Tiếng Anh Là Gì - SGV