Vân Vân - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
      • 1.2.1 Ghi chú sử dụng
      • 1.2.2 Đồng nghĩa
      • 1.2.3 Dịch
      • 1.2.4 Từ liên hệ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vən˧˧ vən˧˧jəŋ˧˥ jəŋ˧˥jəŋ˧˧ jəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vən˧˥ vən˧˥vən˧˥˧ vən˧˥˧

Phó từ

vân vân

  1. Tỏ ý còn nhiều thứ tương tự như thế. Các dụng cụ nhà bếp như xong, nồi, bát, đĩa, thìa, vân vân.

Ghi chú sử dụng

Thường chỉ viết tắt là “v.v.” hoặc “v.v...”.

Đồng nghĩa

  • v.v.

Dịch

  • Tiếng Anh: et cetera, etc., &c., and the rest, and so on, and so forth
  • Tiếng Hà Lan: enzovoort, enz.
  • Tiếng Latinh: et cetera
  • Tiếng Séc: atd., a tak dále
  • Tiếng Tây Ban Nha: etcétera, y más, al fin
  • Tiếng Trung Quốc: 等等 (dĕng dĕng, đẳng đẳng)
  • Tiếng Thái: ฯลฯ (และอื่นๆ)

Từ liên hệ

  • vân

Danh từ

vân vân

  1. () Như vân vi Kể hết vân vân sự tình.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vân vân”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vân_vân&oldid=2113127” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ lỗi thời/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ tiếng Việt
  • Từ láy tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vân vân 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Etc Vân Vân