Vắng Vẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vắng vẻ
deserted; desolate
đường phố vắng vẻ the streets were deserted
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vắng vẻ
* adj
quiet deserted
Từ điển Việt Anh - VNE.
vắng vẻ
quiet deserted



Từ liên quan- vắng
- vắng vẻ
- vắng bặt
- vắng mặt
- vắng nhà
- vắng teo
- vắng tin
- vắng bóng
- vắng lặng
- vắng ngắt
- vắng tanh
- vắng khách
- vắng người
- vắng tiếng
- vắng mặt có phép
- vắng mặt ở đơn vị
- vắng mặt ở cơ quan
- vắng mặt không phép
- vắng mặt bất hợp pháp
- vắng như chùa bà đanh
- vắng mặt lúc điểm danh
- vắng mợ thì chợ vẫn đông
- vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
- vắng mặt không có lý do chính đáng
- vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đàn bà quạnh bếp
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nơi Vắng Vẻ In English
-
Nơi Vắng Vẻ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Vắng Vẻ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NƠI VẮNG VẺ TIÊU ĐIỀU - Translation In English
-
Meaning Of 'vắng Vẻ' In Vietnamese - English
-
Sự Giam Cầm Nơi Vắng Vẻ - In Different Languages
-
NƠI VẮNG VẺ TIÊU ĐIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Chúng Ta Có Thể Tìm Nơi Vắng V In English With Examples
-
Vắng Vẻ | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Vắng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tra Từ Wilderness - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
ĐỪNG SỬ DỤNG CHÚNG In English Translation - Tr-ex