Vaporize - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
vaporize ngoại động từ /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪz/
- Làm cho bốc hơi.
- Xì, bơm (nước hoa... ).
Chia động từ
vaporize| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to vaporize | |||||
| Phân từ hiện tại | vaporizing | |||||
| Phân từ quá khứ | vaporized | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | vaporize | vaporize hoặc vaporizest¹ | vaporizes hoặc vaporizeth¹ | vaporize | vaporize | vaporize |
| Quá khứ | vaporized | vaporized hoặc vaporizedst¹ | vaporized | vaporized | vaporized | vaporized |
| Tương lai | will/shall²vaporize | will/shallvaporize hoặc wilt/shalt¹vaporize | will/shallvaporize | will/shallvaporize | will/shallvaporize | will/shallvaporize |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | vaporize | vaporize hoặc vaporizest¹ | vaporize | vaporize | vaporize | vaporize |
| Quá khứ | vaporized | vaporized | vaporized | vaporized | vaporized | vaporized |
| Tương lai | weretovaporize hoặc shouldvaporize | weretovaporize hoặc shouldvaporize | weretovaporize hoặc shouldvaporize | weretovaporize hoặc shouldvaporize | weretovaporize hoặc shouldvaporize | weretovaporize hoặc shouldvaporize |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | vaporize | — | let’s vaporize | vaporize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
vaporize nội động từ /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪz/
- Bốc hơi, lên hơi.
Chia động từ
vaporize| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to vaporize | |||||
| Phân từ hiện tại | vaporizing | |||||
| Phân từ quá khứ | vaporized | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | vaporize | vaporize hoặc vaporizest¹ | vaporizes hoặc vaporizeth¹ | vaporize | vaporize | vaporize |
| Quá khứ | vaporized | vaporized hoặc vaporizedst¹ | vaporized | vaporized | vaporized | vaporized |
| Tương lai | will/shall²vaporize | will/shallvaporize hoặc wilt/shalt¹vaporize | will/shallvaporize | will/shallvaporize | will/shallvaporize | will/shallvaporize |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | vaporize | vaporize hoặc vaporizest¹ | vaporize | vaporize | vaporize | vaporize |
| Quá khứ | vaporized | vaporized | vaporized | vaporized | vaporized | vaporized |
| Tương lai | weretovaporize hoặc shouldvaporize | weretovaporize hoặc shouldvaporize | weretovaporize hoặc shouldvaporize | weretovaporize hoặc shouldvaporize | weretovaporize hoặc shouldvaporize | weretovaporize hoặc shouldvaporize |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | vaporize | — | let’s vaporize | vaporize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vaporize”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Xì Hơi Wikipedia
-
Trung Tiện – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hắt Hơi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vì đâu Con Người “xì Hơi”? - WIKI
-
Trung Tiện – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đánh Rắm - Wikimedia Tiếng Việt
-
Sneeze - Wiktionary
-
Bệnh Rò Hậu Môn | Vinmec
-
Cách Khắc Phục Xì Hơi Khi Quan Hệ?
-
Phản Xạ Hắt Hơi Theo Ngữ âm - Photo Mechanic - Wikipedia
-
Trực Tiếp Quần Vợt-truc Tiep Bong đá
-
Hãy Quên Những Gì Trường Bạn Nói, Nghiên Cứu Tại MIT Chứng Minh ...