Vật Liệu Thép Đóng Tàu, Thép Mỏ Đóng Tàu
Có thể bạn quan tâm
- Trang nhất
- Trang nhất
- Tin tức
- Tin tức tổng hợp
Thép tấm đóng tàu Grade A ,AH36… đăng kiểm thép như ABS, DNV, LR, NK, GL, BV, CSS…. dùng đóng tàu sửa chữa tàu biển, nghành hàng hải, đóng tàu thuyền , bồn bề xăng dầu khí…
Các loại thép tấm đóng tàu: Cấp độ A – Grade A / B/C/D Đăng kiểm DNV – ABS – LR – NK – BV – KR – ASTM – GB/T712
Thép tấm đóng tàu AH32 – DH32 – EH32 – AH36 – DH36 – EH36 – AH40 – DH40 – EH40 – FH32 – FH36 được đăng kiểm bởi tổ chức Đăng kiểm DNV – ABS – LR – NK – BV – KR – ASTM – GB/T712
Thép tấm đóng tàu chủ yếu được sử dụng để làm các giàn khoan dầu ngoài khơi, các thân đóng tàu và sửa chữa tàu biển, các khung, nền ống và các bộ phận khác… Thép tấm ABS AH36 đóng tàu cũng có thể được sử dụng để sản xuất các tàu vận chuyển container hạng nặng có số lượng lớn hàng hóa cũng như các tàu du lịch, bến phà và du thuyền…
Thông tin về sản phẩm thép tấm đóng tàu ABS/NK/DNV Vật Liệu Thép Đóng Tàu, Thép Mỏ Đóng Tàu
MÁC THÉP | Gr.A – Gr.B – AH32 – DH32 – EH32 – AH36 – DH36 – EH36 – AH40 – DH40 – EH40 – FH32 – FH36 – |
FH40 – A131 Gr.A – A131 Gr.B – A131 Gr.C – ASTM A36 | |
TIÊU CHUẨN | DNV – ABS – LR – NK – BV – KR – ASTM – GB/T712 |
ỨNG DỤNG | Thép tấm đóng tàu sử dụng trong nghành hàng hải, đóng tàu thuyền , bồn bề xăng dầu |
gián khoan, cơ khí máy móc môi trường chống mài mòn…. | |
XUẤT XỨ | Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan - Indonesia |
QUY CÁCH | Dày : 4.0mm – 120mm |
Rộng : 1500 – 3500mm | |
Dài : 6000 – 12000mm |
Đặc tính kỹ thuật Vật Liệu Thép Đóng Tàu, Thép Mỏ Đóng Tàu
Name | CHEMICAL COMPOSITION | ||||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | V CU max | Nb Ni max | Mo Cr max | Ti AL max | |
% | % | % | % | % | % | % | % | % | |
Gr.A | 0.21 | 0.5 | ≥2.5C | 0.035 | 0.035 | ||||
Gr.B | 0.21 | 0.35 | 0.80-1.20 | 0.035 | 0.035 | ||||
AH32 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.035 | 0.05-0.10 0.35 | 0.02-0.05 0.40 | 0.08 0.20 | 0.02 0.015 |
DH32 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.035 | 0.05-0.10 0.35 | 0.02-0.05 0.40 | 0.08 0.20 | 0.02 0.015 |
EH32 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.035 | 0.05-0.10 0.35 | 0.02-0.05 0.40 | 0.08 0.20 | 0.02 0.015 |
AH36 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.035 | 0.05-0.10 0.35 | 0.02-0.05 0.40 | 0.08 0.20 | 0.02 0.015 |
DH36 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.035 | 0.05-0.10 0.35 | 0.02-0.05 0.40 | 0.08 0.20 | 0.02 0.015 |
EH36 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.035 | 0.05-0.10 0.35 | 0.02-0.05 0.40 | 0.08 0.20 | 0.02 0.015 |
AH40 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.035 | 0.05-0.10 0.35 | 0.02-0.05 0.40 | 0.08 0.20 | 0.02 0.015 |
DH40 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.035 | 0.05-0.10 0.35 | 0.02-0.05 0.40 | 0.08 0.20 | 0.02 0.015 |
EH40 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.035 | 0.05-0.10 0.35 | 0.02-0.05 0.40 | 0.08 0.20 | 0.02 0.015 |
Tính chất cơ lý học Vật Liệu Thép Đóng Tàu, Thép Mỏ Đóng Tàu
Name | MACHANICAL PROPERTIES | |||
Temp | YS | TS | EL | |
oc | Mpa | Mpa | % | |
Gr.A | 235 | 400-520 | 22 | |
Gr.B | 0 | 235 | 400-520 | 22 |
AH32 | 0 | 315 | 450-590 | 22 |
DH32 | -20 | 315 | 440-570 | 22 |
EH32 | -40 | 315 | 440-570 | 22 |
AH36 | 0 | 355 | 490-630 | 21 |
DH36 | -20 | 355 | 490-630 | 21 |
EH36 | -40 | 355 | 490-630 | 21 |
AH40 | 0 | 390 | 510-660 | 20 |
DH40 | 0 | 390 | 510-660 | 20 |
EH40 | -20 | 390 | 510-660 | 20 |
Bảng Quy Cách Thép Tấm
STT | BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | |||
Thép tấm | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
1 | Thép tấm | 3 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
2 | Thép tấm | 4 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
3 | Thép tấm | 5 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
4 | Thép tấm | 6 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
5 | Thép tấm | 8 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
6 | Thép tấm | 9 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
7 | Thép tấm | 10 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
8 | Thép tấm | 12 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
9 | Thép tấm | 13 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
10 | Thép tấm | 14 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
11 | Thép tấm | 15 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
12 | Thép tấm | 16 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
13 | Thép tấm | 18 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
14 | Thép tấm | 20 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
15 | Thép tấm | 22 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
16 | Thép tấm | 24 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
17 | Thép tấm | 25 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
18 | Thép tấm | 28 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
19 | Thép tấm | 30 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
20 | Thép tấm | 32 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
21 | Thép tấm | 34 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
22 | Thép tấm | 35 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
23 | Thép tấm | 36 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
24 | Thép tấm | 38 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
25 | Thép tấm | 40 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
26 | Thép tấm | 44 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
27 | Thép tấm | 45 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
28 | Thép tấm | 50 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
29 | Thép tấm | 55 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
30 | Thép tấm | 60 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
31 | Thép tấm | 65 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
32 | Thép tấm | 70 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
33 | Thép tấm | 75 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
34 | Thép tấm | 80 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
35 | Thép tấm | 82 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
36 | Thép tấm | 85 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
37 | Thép tấm | 90 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
38 | Thép tấm | 95 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
39 | Thép tấm | 100 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
40 | Thép tấm | 110 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
41 | Thép tấm | 120 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
42 | Thép tấm | 150 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
43 | Thép tấm | 180 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
44 | Thép tấm | 200 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
45 | Thép tấm | 220 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
46 | Thép tấm | 250 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
47 | Thép tấm | 260 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
48 | Thép tấm | 270 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
49 | Thép tấm | 280 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
50 | Thép tấm | 300 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết TweetÝ kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới Sắp xếp theo bình luận cũ Sắp xếp theo số lượt thích Bạn cần đăng nhập thành viên để có thể bình luận bài viết nàyNhững sản phẩm mới hơn
- Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc A789, A790, A928, Duplex
- Bảng Giá Thép Làm Khuôn, Vật Liệu Làm Khuôn
- Gia Công Trục Chân Vịt, Trục Lái Tàu Thủy, Trục Tàu Thủy
- BẢNG GIÁ VÀ QUY CÁCH THÉP TẤM S45C, S50C, 65G
- Thép Tấm, Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc 40Cr28Si, 40Cr24Si, 40Cr17Si
- Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn Đặc 120Mn7Mo1, 110Mn13Mo1, 120Mn13Cr2, 120Mn13Ni3, 90Mn14Mo
- Thép Tròn Đặc - Thép Tấm 25CR2MOV, 25CR2MOVA, 25CRMO4, 25CRMOS4, 25CRMOPB4
- Thép Tròn Đặc, Láp Tròn Đặc SS490, SM570
- Thép Tấm, Thép Ống Đúc. Thép Tròn Đặc S60C, C60
- Thép Tròn Đặc, Thép Tấm HPM7, HPM38, HPM77, HPM38S, HPM31, HPM75, HAP10
Những sản phẩm cũ hơn
- Thép Ống, Thép Tấm, Thép Tròn P195TR1, P235TR1, P265TR1, P195TR2, P265TR2
- Thép Tròn Đặc SC410, SSC400, SC480, SC450
- Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SN490YB, SM490YC
- Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V SM400A, SM400B, SM400C, SM570, SS490
- Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V S355JR, S355J2, S355JO, S355J2H
- Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V SCM440, SCM420, SCM415, SCM435
- Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V SCR440, SCR420, SCR415, SCR435
- Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V S15C, S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S55C
- Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn Duplex 2205, 2507
- THÉP CHỊU MÀI MÒN EVERHARD C340, C400, C450, C550, C600, C400LE, C450LE,C500LE
- Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn A226
- Bảng Giá Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55
- Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMNH1, SCMNH11,SCMNH2, SCMNH21, SCMNH3, SCMNM3
- Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMNCR2, SCMNCR3, SCMNCR4, SCMNCRM2, SCMNCRM3
- Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMN1, SCMN2, SCMN3, SCMN5
- Bảng Giá Thép Tấm, Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc T1, T2, T3, T15
- Bảng Giá Thép Ống Đúc, Láp Tròn Đặc, Thép Tấm T1, T2, T3, T15
- Bảng Giá Thép Tròn Đặc A36, Q345D, S355JR, SCM440, SCM420, SCM435
- Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc STKN400B, STKN400W, STKN490B
- Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SNB16, SNB21, SNB22, SNB23, SNB24, SNB5, SNB7
- Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SA29
- Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41
- Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Thép Tấm 4340, 40CRNIMO
- Thép 90CrSi, 250Cr28, 110Mn13, 300Mn4, 12Cr13, 20Cr13, 30Cr13, 40Cr13
- Bảng Giá Thép 1018, S48C, 1020, 52100, 4130, 18CRMO4
- BẢNG GIÁ THÉP LỤC GIÁC SCM440, SCM420, SCM415, SCM435, SNCM439
- Bảng Giá Thép Tấm A570, EH50, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589
- BẢNG GIÁ THÉP SILIC, TÔN SILIC ( EL )
- Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 12CrMo9, 10CrMo9-10, 13CrMo44
- Thép Ống Đúc STPA12, STPA20, STPA22, STPA23, STPA24, STPA25, STPA26
Từ khóa » Thép đóng Tàu Biển
-
Thép Tấm đóng Tàu Có đăng Kiểm Nhập Khẩu Nhật Hàn
-
Thép Tấm đóng Tàu Phổ Biến Hiện Nay
-
Tấm Thép đóng Tàu - Loại AH36, EH36 & DH36 - - Oakley Steel
-
THÉP TẤM ĐÓNG TÀU VÀ NHỮNG ĐẶC TÍNH NỔI BẬT CỦA THÉP ...
-
Giá Thép Tấm Đóng Tàu Hôm Nay Mới Nhất - Xem Ngay Bảng Giá!!!
-
Thép đóng Tàu
-
5 đặc Tính Nổi Bật Của Thép Tấm đóng Tàu
-
Thép Tấm Đóng Tàu
-
Top 3 Loại Thép Tấm Dành Cho đóng Tàu
-
THÉP TẤM ĐÓNG TÀU TIÊU CHUẨN ASTM,JIS, EN...
-
Thép Đóng Tàu - An Gia Vũ JSC
-
Báo Giá Thép Tấm đóng Tàu 2021 (Giá Thép Grade A, AH36, Tôn đóng ...
-
Thép Tấm đóng Tàu - THÉP NGỌC HIẾU