Vật Lưu Niệm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
keepsake, token, memento are the top translations of "vật lưu niệm" into English.
vật lưu niệm + Add translation Add vật lưu niệmVietnamese-English dictionary
-
keepsake
nounTôi đã coi khắp nhà để đảm bảo không còn vật lưu niệm nào của cô nữa.
I went through the house to make sure there were no keepsakes that still belonged to you.
GlosbeMT_RnD -
token
nounÔng ta có vài vật lưu niệm từ cửa hàng Lucky Penny.
Well, he had some tokens from over the Lucky Penny.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
memento
nounViệc buôn bán những vật lưu niệm hành hương thỉnh thoảng mang lại nhiều lợi tức.
The sale of pilgrimage mementos has on occasion generated much income.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "vật lưu niệm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "vật lưu niệm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cờ Lưu Niệm Tiếng Anh Là Gì
-
Cờ Lưu Niệm Tiếng Anh Là Gì
-
Cờ Lưu Niệm Anh Làm Thế Nào để Nói - I Love Translation
-
Cờ Lưu Niệm Tiếng Anh Là Gì Archives - Anh Huy TV - Quảng Cáo
-
Cờ Lưu Niệm Tiếng Anh Là Gì Archives – Thiết Kế - In Ấn
-
In Cờ Lưu Niệm Bóng Đá, Thể Thao Lấy Ngay Theo Yêu Cầu
-
Phép Tịnh Tiến Lưu Niệm Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Dịch Sang Tiếng Anh Quà Lưu Niệm Tiếng Anh Là Gì ? Đồ Lưu ...
-
HUY CHƯƠNG LƯU NIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Festival Tiếng Anh Quận Cầu Giấy Năm Học 2017-2018 – Một Sân ...
-
Cờ Lưu Niệm
-
Những Mẫu Cờ Lưu Niệm Bóng Chuyền Đẹp In Theo Yêu Cầu