Vật Tư Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
vật tư tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vật tư trong tiếng Trung và cách phát âm vật tư tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vật tư tiếng Trung nghĩa là gì.
vật tư (phát âm có thể chưa chuẩn) 物资 《生产上和生活上所需要的物质资料。》trao đổi vật tư. 物资交流。vật tư phong phú. 物资丰富。 (phát âm có thể chưa chuẩn)物资 《生产上和生活上所需要的物质资料。》trao đổi vật tư. 物资交流。vật tư phong phú. 物资丰富。Nếu muốn tra hình ảnh của từ vật tư hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- lôi đình tiếng Trung là gì?
- bi chủ bi cái trong bida tiếng Trung là gì?
- tên miền tiếng Trung là gì?
- làm cái gì tiếng Trung là gì?
- thả bóng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vật tư trong tiếng Trung
物资 《生产上和生活上所需要的物质资料。》trao đổi vật tư. 物资交流。vật tư phong phú. 物资丰富。
Đây là cách dùng vật tư tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vật tư tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 物资 《生产上和生活上所需要的物质资料。》trao đổi vật tư. 物资交流。vật tư phong phú. 物资丰富。Từ khóa » Bộ Phận Vật Tư Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Công Ty: Bộ Phận, Chức Vụ, Phòng Ban
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Công Ty: Chức Vụ, Các Bộ Phận, Phòng Ban
-
Từ Vựng Tiếng Trung Các Chức Vụ, Chức Danh Trong Công Ty
-
Từ Vựng Các Loại Công Việc - Tiếng Trung Hà Nội
-
Tên Các Chức Vụ Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Phòng Ban Trong Công Ty - ChineseRd
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Tên Các Chức Vụ Trong Công Ty"
-
Các Phòng Ban Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhân Sự Thông Dụng Nhất
-
Học Tên Các Chức Danh Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung
-
+ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Công Xưởng, Nhà Máy - Thanhmaihsk
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Giày Da | THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Tử Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhân Sự Phổ Biến Nhất Hiện Nay