Váy Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "váy" thành Tiếng Anh

skirt, kilt, filibeg là các bản dịch hàng đầu của "váy" thành Tiếng Anh.

váy noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • skirt

    noun

    clothing [..]

    Chiếc váy cô ấy mặc khá chật.

    Her skirt fits closely.

    omegawiki
  • kilt

    noun

    Câu hỏi về cái váy kilt đó sẽ vẫn mãi là một bí ẩn.

    The question of the kilt will remain an enigma.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • filibeg

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • kirtle
    • flake
    • coat
    • skirts
    • dress
    • gown
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " váy " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Váy + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • skirt

    verb noun

    garment of varying length extending from the waist or hip and covering a part of the lower body. Also, the lower part of a dress, coat, or other garment

    Chiếc váy cô ấy mặc khá chật.

    Her skirt fits closely.

    wikidata

Hình ảnh có "váy"

skirt skirt Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "váy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Váy đọc Tiếng Anh Là Gì