VẬY CÁI GÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

VẬY CÁI GÌ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Svậy cái gìso whatvậy điều gìvậy cái gìcó gìvậy thế nàovì vậy , những gìgì thếthen whatsau đó những gìthì những gìthì điều gìvậy thì cái gìthì saorồi saorồi những gìthế nàosau đó thì saobut whatnhưng những gìnhưng điềunhưng cái gìtuy nhiên , những gì

Ví dụ về việc sử dụng Vậy cái gì trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy cái gì?What was what?Thiên thần chết; vậy cái gì còn lại?The Angel was dead; what then remained?Vậy cái gì“ sai sai”?What is' wrong‘?Ồ, vậy sao, vậy cái gì trên tay anh?Oh, really, so what's that in your hand?Vậy cái gì khiến chú?What's that make you?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từngón tay cáicái mới cái cây đó con chó cáicái túi đó con quỷ cáiHơnSử dụng với động từcái chết nhìn cáicái đói cái ôm con cái đẻ thích cáicái chính con cái trưởng thành thấy cáicái trí bị HơnSử dụng với danh từcon cáicái tên cái trí chữ cáicái bẫy cái đầu cái bóng cái cớ cái hộp cái bàn HơnVậy cái gì là mãi mãi?So then what is forever?Vậy cái gì là khuôn mặt mới?What is a new face?Vậy cái gì sinh ra độc quyền?What is Born Freelance?Vậy cái gì đã khiến ông tin.Then what makes you believe.Vậy cái gì làm cô ta thành thế này?What did this to her?Vậy cái gì làm cho motor chạy?What Makes the Engine Run?Vậy cái gì đã làm những người bình thường?But what makes people normal?Vậy cái gì ở giữa hai thái cực đó?Now what's in between these two extremes?Vậy cái gì mang bạn tới người đuốc?So, what's it take to date the Human Torch?Vậy cái gì xảy ra với chính các gói?What happened to the suitcases themselves?Vậy cái gì đã mang ông đến đây?So, what brings you so far from home?Vậy cái gì thì cần thiết cho chuyến đi này?”.So, what do you need for this trip?”.Vậy cái gì tạo ra thông tin giả tại Đức?What is Giving False Information in Georgia?Vậy cái gì bên trong gây đau khổ cho mình?What is it that causes the pain inside me?Vậy cái gì sẽ xảy ra khi tôi đến Trung Hoa?What will happen when I arrive in Austria?Vậy cái gì gây ra hoại tử da và béo phì?So, what could cause obesity and skin necrosis?Vậy cái gì đã làm nên thế giới này toàn khổ đau?Which has caused the world so much suffering?Vậy cái gì không được tìm thấy trong cache.That is, what cannot be captured in a scan.Vậy cái gì cần xây, và cái gì cần buông bỏ???What needs building, and what needs removing?Vậy cái gì làm cho một bức họa trở thành một tác phẩm nghệ thuật?So what turns a photograph into a work of art?Vậy cái gì quan trọng trong kết quả, mùi vị của nồi súp.What's important is the result, the taste of the borscht.Vậy cái gì cherry picking một cam kết trong git nghĩa là gì?.So what does cherry picking a commit in git mean?Vậy cái gì hay là ai đã trò chuyện với Chúa Cứu Thế?But what happens to those who have knowingly rejected God's salvation?Vậy cái gì quyết định sự khác nhau của dấu vân tay của chúng ta?What will really make the difference to our carbon footprint?Vậy cái gì đã thôi thúc chúng tôi bị dính mắc từ khi còn nhỏ?What is it that seduces us about tickling since we were children?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 109, Thời gian: 0.0479

Xem thêm

là cái gì vậywhat isđó là cái gì vậywhat's that

Từng chữ dịch

vậyđại từwhatitcáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsđại từwhatanythingsomethingnothingngười xác địnhwhatever S

Từ đồng nghĩa của Vậy cái gì

vậy điều gì có gì vậy thế nào vây cá mậpvậy cậu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vậy cái gì English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gì Vậy Cái Gì