VẬY CÒN CHỜ GÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

VẬY CÒN CHỜ GÌ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vậy còn chờ gìso what are you waitingthen what are you waiting

Ví dụ về việc sử dụng Vậy còn chờ gì trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy còn chờ gì nữa?So what are we waiting for?Bạn là người yêu thích tốc độ vậy còn chờ gì nữa…?Success loves speed… what are you waiting for?Vậy còn chờ gì nữa?So what are you waiting for?Thật là nhanh chóng và tiện lơi, vậy còn chờ gì nữa?It's quick and easy, so what are you waiting for?Vậy còn chờ gì nữa?Then what are we waiting for?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthời gian chờ đợi phòng chờchế độ chờchờ một chút lệnh chờchờ em chờ khoảng vui lòng chờchờ giá chờ cơ hội HơnSử dụng với trạng từchờ lâu chờ quá lâu cứ chờchờ hơn chờ trung bình Sử dụng với động từchờ đợi xem tiếp tục chờ đợi hồi hộp chờ đợi chờ xác nhận xếp hàng chờ đợi quyết định chờchờ đợi thêm chờ đợi cả chờ xem liệu xin vui lòng chờHơnNếu bạn đã quan tâm, vậy còn chờ gì nữa?If you are interested then what are you waiting then?.Vậy còn chờ gì nữa?Then what are you waiting for?Vậy còn chờ gì nữa, bạn hãy thay đổi!What are you waiting for, change!Vậy còn chờ gì nữa, uống thôi nào!So what are we waiting for, let's drink!Vậy còn chờ gì nữa, chỉ cần….So what is the point in waiting, just….Vậy còn chờ gì mà ko shopping cùng chúng mình ngay nào??So what are you still waiting for? shop with us now?Vậy còn chờ gì nữa mà không tải xuống hack Ben 10 Heros mod unlimited money.So what are you waiting without download hack Ben 10 Heros mod unlimited money.Vậy còn chờ gì nữa mà không tải và trải nghiệm ngay FarmVille 2 mod money cho android.So what are you waiting without download and experience immediately FarmVille 2 mod money for android.Vậy còn chờ gì nữa, bạn hãy đăng ký để mang thương hiệu của bạn tới gần hơn với khách hàng, thông qua những trang quảng cáo bắt mắt trên tạp chí….So why wait any longer, subscribe to your brand closer to customers, through the eye-catching ad pages in the journal….Vậy bạn còn chờ gì nữa?So what are you waiting for?Vậy ta còn chờ gì nữa?Then what are we waiting for?Con có tiền, vậy con còn chờ gì?It's your money, so what are you waiting for?Con có tiền, vậy con còn chờ gì?You have the power, so what are you waiting for?Vậy bạn còn chờ gì nữa, Gotta catch' em all!So, what are you waiting for, go catch'em all!Bạn chỉ có một cuộc đời, vậy bạn còn chờ gì nữa?You only live once, so what are you waiting for?Vậy bạn còn chờ gì nữa? Hãy tải Travel Pal ngay hôm nay!So what are you waiting for? Download Travel Pal today!Vậy bạn còn chờ gì nữa, tải MOV Player về và thưởng thức thôi.So what are you waiting for, download DVD Player and enjoy.Vậy bạn còn chờ gì không mua vé ở Global Flight ngay hôm nay!So what are you waiting for purchase that plane ticket today!Vậy bạn còn chờ gì nữa mở tài khoản fbs bây giờ cũng trên FBS Indonesia.So what are you waiting for open fbs account now also in fbs indonesia.Vậy bạn còn chờ gì nữa, sự điên rồ của Black Friday GeekMall đang chờ bạn!So what are you waiting for, the madness of the Black Friday GeekMall awaits you!Vậy còn chờ cái gì nữa?So why are you waiting? Hmm?Vậy còn chờ cái gì, về nhà!So what are you waiting for, come home!Vậy còn chờ cái gì, đi mau!Then what are you waiting for, go!Nó hoàn toàn miễn phí, vì vậy bạn còn chờ gì nữa?It's completely free so what are you waiting for?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0204

Xem thêm

vậy bạn còn chờ gìso what are you waiting for

Từng chữ dịch

vậyđại từwhatitcòntrạng từalsolongerevenstillcònsự liên kếtandchờđộng từwaitawaitexpectchờdanh từstandbychờtrạng từforwardđại từwhatanythingsomethingnothingngười xác địnhwhatever vậy có nghĩa làvậy còn những người

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vậy còn chờ gì English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gì Vậy Con