VẬY HẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

VẬY HẢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từDanh từvậy hảhuhhảnhỉphải khôngàđúng khônghửchứrồihừehyou're doingis thatđược rằngyesvângcóphảiđúngyeahhmmhừmhảhmmmha hahừmmmmmưmhửmuhmmmmmuhh

Ví dụ về việc sử dụng Vậy hả trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
BH: Tại sao vậy hả?BH: Why is that?Vậy hả, vì chuyện gì?Yeah, what for?Ngoba nói vậy hả?Ngoba told you that?Em đã ở đâu vậy hả?Where have you been, hmm?Sao vậy hả?!What's taking you so long?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từSử dụng với trạng từrồi hảEm đã đi đâu vậy hả?Where were you, huh?Anh cũng vậy hả Adam?You are too, Adam?Cô ta muốn gì vậy hả?What's she up to, huh?Oh, vậy hả, nghe hay đó.Oh, yeah, sounds nice. Yeah.Séc của ai vậy hả?Whose chequebook is that?Vậy hả, anh quên gì?Oh, yeah, what would you forgot?Sharp, cái quái gì vậy hả?Sharp, what the hell is that?Reply: Vậy hả, tui cũng thắc mắc đó.HI Jammer, yes I wonder this too.Watson anh đã làm cái gì vậy hả?Watson what have you done?Ồ vậy hả, Thuyền trưởng vượt thời gian?Oh, yeah, Captain Time Travel?Chúng nói với anh vậy hả?I suppose they told you that, huh?Vậy hả, cô ấy… có nói… gì về… tôi không?”.Did she… did she say anything about… me?".Người B có thể nói" Ờ, vậy hả.All B could manage to say was,"Yeah.Các anh nghĩ mình đang làm gì vậy hả?Marines… Mister, what do you think you're doing!Anh đã đi đâu tới bây giờ vậy hả?Uh, where did you go to just now, huh?Kiara, con nghĩ con đang làm cái gì vậy hả?Kiara, what did you think you were doing?Từ khi nào cậu lại sợ cực nhọc vậy hả?Since when have you been scared of a little work, huh?Mày làm sao mà cứ nhìn mãi tao như vậy hả?Why do you keep looking at me like that?-Winkro.Này, mày làm gì ở phía dưới đó vậy hả?Hey, you, what are you doing down there, huh?Shikskin, cậu nghĩ tớ là cái thứ gì vậy hả?Sachin, what do you think it is?Người có học lại làm trò gì vậy hả.People have to learn to do something else so eh.Anh rất biết ơn em Tại sao giờ anh nói vậy hả?I am grateful to you. Why are you saying this now?Người ta đang chết dần Anh đang che dấu cái gì vậy hả?People are dying. What are you really covering up, huh?Các người không hiểuchữ nào trong" tin nhắn khẩn" vậy hả?What part of"urgent message" do you guys not understand?Chúa ơi, ý tôi là, anh đang cố chứng tỏ gì ở ngoài vậy hả?Christ, man, I mean, what are you trying to prove out there, hmm?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 43, Thời gian: 0.0329

Từng chữ dịch

vậyđại từwhatithảdanh từhuhrightehhảđại từyouwhat S

Từ đồng nghĩa của Vậy hả

huh nhỉ phải không à đúng không hử chứ được rằng rồi hừ eh hừm vẫy gọivậy hãy làm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vậy hả English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gì Vậy Hả Bạn