VẬY TRỜI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " VẬY TRỜI " in English? vậysothatthenthiswelltrờiheavengodskysungoodness

Examples of using Vậy trời in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tên gì mà xấu vậy trời!What a name for God!Oi, gì vậy trời, em đang xem mà!Oi, slag-chops, I'm watching that!Ngày nay nguy hiểm quá vậy trời..Too dangerous these days..Vì vậy trời luôn ở trên đầu chúng ta.The sky is always over our heads.Kênh này nhảm vậy trời.God this channel is shit.Combinations with other parts of speechUsage with nounsviệc làm như vậyhệt như vậyhạnh phúc như vậyvậy cô muốn vậy em muốn Usage with adverbscũng vậybiết vậykết thúc như vậyUsage with verbsvì vậy mà thích như vậyđi đâu vậybắt đầu như vậyVà như vậy trời cũng như đất đều thay đổi.And just like that the earth changed.Trailer gì chán vậy trời..The trailer was boring.Vì vậy trời luôn ở trên đầu chúng ta.Consequently, heaven should continually be on our minds.Trailer gì chán vậy trời..This trailer is boring.Ghét thiệt ko chịu để tên tác giả vậy trời..So let's not hate the messenger that calls it out.Quái lạ! sao xui vậy trời!.What the hell?! so weird!Ưộ, chúa tôi, phản ứng gì mà lộng lẫy vậy trời.I mean- my god, it was just such a wonderful reaction.Vậy trời mưa to và tôi kéo lê cô ta qua bùn.So the rain was pouring, and I dragged her through the mud.Coi tiền như giấy vậy trời.See through money like it's paper.Anh đang nói cái gì vậy trời? anh đã rửa tiền cho chúng.What on earth are you talking about? That group that claimed responsibility for the bombing, I was laundering money for them.Sao ông hỏi nhiều dữ vậy trời..Why are you asking so much.( Trích lời tác giả: Ở đâu ra cái logic này vậy trời)?.Author's note: Where does this logic come from?Chuyện gì đang diễn ra vậy trời?What the hell is goin' on, man?Khủng khiếp quá, bs gì mà ác như sát nhân vậy trời?.What is so dreadful, what so foul, as the slaughter of man?El Nino là gì mà khắc nghiệt vậy trời?.Why is El Nino so dreaded?Cô ta ngủ thật hay giả vờ vậy trời.He was asleep or pretending to be.Và chỗ nào ở Paris có núi vậy trời?.And where in Paris is this mountain?Khách hàng này đã lôi ta vào cái gì vậy trời?What in god's name has this client gotten us into?Display more examples Results: 7582, Time: 0.2027

Word-for-word translation

vậypronounwhatittrờinounheavengodskysungoodness vậy thì đó làvậy thì em sẽ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English vậy trời Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Gì Vậy Trời In English