VDict - Definition Of Trục Trặc - Vietnamese Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- hitch
- broken down
- Những từ có chứa "trục trặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary: intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Trục Trặc
-
Trục Trặc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trục Trặc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Trục Trặc - Từ điển Việt
-
Trục Trặc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trục Trặc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
TRỤC TRẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trục Trặc (Vietnamese): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
TRỤC TRẶC In English Translation - Tr-ex
-
Trục Trặc
-
Trục Trặc
-
Trục Trặc Kỹ Thuật - Rơi Máy Bay Lion Air - Báo Tuổi Trẻ
-
Trục Trặc Kỹ Thuật - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Trục Trặc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể